Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi AZY thành ARS

AZY/ARS: 1 AZY = 0.3434 ARS. Giá chuyển đổi 1 Amazy (AZY) thành Peso Argentina (ARS) là 0.3434 ARS hôm nay.
AZY
AZY
ARS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AZY/ARS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Amazy (AZY) thành Peso Argentina (ARS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AZY hiện có giá trị là 0.3434 ARS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AZY hiện có giá 0.3434 ARS, nghĩa là mua 5 AZY sẽ mất 1.72 ARS. Tương tự, $1 ARS có thể được chuyển đổi thành 2.91 AZY và $50 ARS có thể được chuyển đổi thành 14.56 AZY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AZY sang ARS

Chuyển đổi ARS sang AZY

Amazy
Peso Argentina
500 AZY
171.69  ARS
1000 AZY
343.37  ARS
5000 AZY
1,716.85  ARS
10000 AZY
3,433.71  ARS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZY thành ARS toàn diện, cho thấy giá trị của Amazy tính theo Peso Argentina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZY sang ARS, lên đến 10000 AZY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Argentina
Amazy
1000 ARS
2,912.31 AZY
2000 ARS
5,824.61 AZY
5000 ARS
14,561.53 AZY
10000 ARS
29,123.06 AZY
50000 ARS
145,615.3 AZY
100000 ARS
291,230.61 AZY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ARS thành AZY toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Argentina tính theo Amazy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ARS sang AZY, lên đến 100000 ARS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AZY/ARS

AZY/ARS: 1 AZY = 0.3434 ARS; 2025/06/15 02:04:10
Trong 1D vừa qua, Amazy đã thay đổi +0.04% thành ARS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Amazy(AZY) đã thay đổi +0.04% thành ARS trong khi đó Peso Argentina(ARS) đã thay đổi % thành AZY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AZY sang ARS: Biến động và thay đổi giá của Amazy/ARS

Giá Amazy cao nhất theo ARS 7 ngày qua là 0.3525 ARS trong khi giá Amazy thấp nhất theo ARS trong 7 ngày qua là 0.3411 ARS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Amazy theo ARS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AZY theo ARS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.3438 ARS
0.3525 ARS
0.3637 ARS
0.7327 ARS
Thấp
0.3433 ARS
0.3411 ARS
0.3411 ARS
0.2290 ARS
Bình thường
0 ARS
0 ARS
0 ARS
0 ARS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.04%
-0.22%
-5.32%
-36.08%

Thông tin Amazy

Số liệu thị trường AZY sang ARS

AZY/ARS:
$0.3434
Khối lượng AZY 24 giờ:
$129,968,992.05
Vốn hóa thị trường AZY:
$14,052,067.41
Nguồn cung lưu hành AZY:
40.92M AZY

Tỷ giá AZY sang ARS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Amazy thành Peso Argentina đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Amazy là $0.3434 mỗi AZY, với tổng vốn hoá thị trường của $14,052,067.41 ARS dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,923,920 AZY. Khối lượng giao dịch của Amazy đã thay đổi +3.77% ($4,720,732.16 ARS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AZY là $125,248,259.89.

Thông tin thêm về Amazy trên Bitget

Thông tin Peso Argentina

Ký hiệu của ARS là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Amazy phổ biến nhất là AZY sang ARS, trong đó mã của Amazy là AZY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ARS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105397.43 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2527.55 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91253.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77688.45 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143235.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584818.72 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9076879.37 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AZY sang ARS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AZY sang ARS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AZY (hoặc USDT) bằng ARS (Argentine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AZY bằng ARS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AZY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Amazy phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AZY đến TWD
1 AZY thành NT$0.008588 TWD
popular info Peso Argentina
AZY đến ARS
1 AZY thành $0.3434 ARS
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AZY đến CNY
1 AZY thành ¥0.002088 CNY
popular info Đô la Mỹ
AZY đến USD
1 AZY thành $0.0002906 USD
popular info Euro
AZY đến EUR
1 AZY thành €0.0002516 EUR
popular info Đô la Canada
AZY đến CAD
1 AZY thành C$0.0003950 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AZY đến KRW
1 AZY thành ₩0.3969 KRW
popular info Yên Nhật
AZY đến JPY
1 AZY thành ¥0.04188 JPY
popular info Bảng Anh
AZY đến GBP
1 AZY thành £0.0002142 GBP
popular info Real Brazil
AZY đến BRL
1 AZY thành R$0.001613 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ARS

other assets Lagrange
LA đến ARS
1 LA thành $973.57 ARS
other assets Bubblemaps
BMT đến ARS
1 BMT thành $139.88 ARS
other assets AB
AB đến ARS
1 AB thành $17.75 ARS
other assets Axelar
AXL đến ARS
1 AXL thành $531.86 ARS
other assets Subsquid
SQD đến ARS
1 SQD thành $283.06 ARS
other assets MAP Protocol
MAPO đến ARS
1 MAPO thành $7.22 ARS
other assets Pocket Network
POKT đến ARS
1 POKT thành $79.68 ARS
other assets MYX Finance
MYX đến ARS
1 MYX thành $97.23 ARS
other assets Fair and Free
FAIR3 đến ARS
1 FAIR3 thành $39.96 ARS
other assets Roam
ROAM đến ARS
1 ROAM thành $182.17 ARS

Bảng chuyển đổi từ AZY sang ARS

Tỷ giá hoán đổi của Amazy đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AZY thành Peso Argentina đã thay đổi -0.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.04%, đạt mức cao nhất là 0.3438 ARS và mức thấp nhất là 0.3433 ARS . Một tháng trước, giá trị của 1 AZY là $0.3627 ARS , thay đổi -5.32% so với giá hiện tại. Amazy đã thay đổi
-$
6.98ARS
, tương đương mức thay đổi -95.31% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:04 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AZY
$0.1717$0.1716
+0.04%
1 AZY
$0.3434$0.3432
+0.04%
5 AZY
$1.72$1.72
+0.04%
10 AZY
$3.43$3.43
+0.04%
50 AZY
$17.17$17.16
+0.04%
100 AZY
$34.34$34.32
+0.04%
500 AZY
$171.69$171.61
+0.04%
1000 AZY
$343.37$343.22
+0.04%

Câu Hỏi Thường Gặp AZY/ARS

1 Amazy bằng bao nhiêu ARS?
Hiện tại, giá 1 Amazy (AZY) trong Peso Argentina (ARS) là $0.3434.
Tôi có thể mua bao nhiêu AZY với 1 ARS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.91 AZY đối với ARS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AZY sang ARS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AZY sang ARS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AZY bất kỳ sang ARS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ARS tương đương 14.56 AZY, trong khi 5 AZY sẽ có giá khoảng 1.72ARS.
Giá cao nhất của AZY/ARS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AZY tính theo ARS là $527.86. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AZY/ARS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Amazy tính theo ARS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Amazy (AZY) đã giảm 0.22%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Amazy (AZY) đã giảm 5.32% so với Peso Argentina (ARS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AZY thành ARS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Amazy và Peso Argentina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AZY/ARS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AZY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AZY/ARS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AZY/ARS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AZY/ARS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Amazy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Amazy: AZY sang Đô la Mỹ (USD), AZY sang Euro (EUR), AZY sang Bảng Anh (GBP), AZY sang Đô la Canada (CAD), AZY sang Rupee Ấn Độ (INR), AZY sang Rupee Pakistan (PKR), AZY sang Real Brazil (BRL), AZY sang ...
Giá của Amazy ở Mỹ là $0.0002906 USD. Ngoài ra, giá của Amazy là €0.0002516 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002142 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003950 CAD ở Canada, ₹0.02503 INR ở Ấn Độ, ₨0.08223 PKR ở Pakistan, R$0.001613 BRL ở Brazil, ...
Cặp Amazy phổ biến nhất là AZY sang Peso Argentina(ARS). Giá của 1 Amazy (AZY) ở Peso Argentina (ARS) là $0.3434.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.