Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OMIKAMI thành KWD

OMIKAMI/KWD: 1 OMIKAMI = 0.004753 KWD. Giá chuyển đổi 1 Amaterasu Omikami (OMIKAMI) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.004753 KWD hôm nay.
OMIKAMI
OMIKAMI
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OMIKAMI/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Amaterasu Omikami (OMIKAMI) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OMIKAMI hiện có giá trị là 0.00 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OMIKAMI hiện có giá 0.00 KWD, nghĩa là mua 5 OMIKAMI sẽ mất 0.02 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 210.41 OMIKAMI và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 1,052.06 OMIKAMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OMIKAMI sang KWD

Chuyển đổi KWD sang OMIKAMI

Amaterasu Omikami
Dinar Kuwait
1 OMIKAMI
0.004753  KWD
2 OMIKAMI
0.009505  KWD
5 OMIKAMI
0.02376  KWD
10 OMIKAMI
0.04753  KWD
20 OMIKAMI
0.09505  KWD
50 OMIKAMI
0.2376  KWD
100 OMIKAMI
0.4753  KWD
200 OMIKAMI
0.9505  KWD
500 OMIKAMI
2.38  KWD
1000 OMIKAMI
4.75  KWD
5000 OMIKAMI
23.76  KWD
10000 OMIKAMI
47.53  KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMIKAMI thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Amaterasu Omikami tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMIKAMI sang KWD, lên đến 10000 OMIKAMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Amaterasu Omikami
10 KWD
2,104.12 OMIKAMI
50 KWD
10,520.58 OMIKAMI
100 KWD
21,041.16 OMIKAMI
200 KWD
42,082.33 OMIKAMI
500 KWD
105,205.81 OMIKAMI
1000 KWD
210,411.63 OMIKAMI
2000 KWD
420,823.25 OMIKAMI
5000 KWD
1,052,058.13 OMIKAMI
10000 KWD
2,104,116.26 OMIKAMI
50000 KWD
10,520,581.32 OMIKAMI
100000 KWD
21,041,162.64 OMIKAMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành OMIKAMI toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Amaterasu Omikami đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang OMIKAMI, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OMIKAMI/KWD

OMIKAMI/KWD: 1 OMIKAMI = 0.004753 KWD; 2025/04/29 06:12:48
Trong 1D vừa qua, Amaterasu Omikami đã thay đổi +3.88% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Amaterasu Omikami(OMIKAMI) đã thay đổi +3.88% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành OMIKAMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OMIKAMI sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Amaterasu Omikami/KWD

Giá Amaterasu Omikami cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.005002 KWD trong khi giá Amaterasu Omikami thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.004379 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Amaterasu Omikami theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OMIKAMI theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.004796 KWD
0.005002 KWD
0.006159 KWD
0.01939 KWD
Thấp
0.004504 KWD
0.004379 KWD
0.004349 KWD
0.004349 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.88%
+5.46%
-17.80%
-50.43%

Thông tin Amaterasu Omikami

Số liệu thị trường OMIKAMI sang KWD

OMIKAMI/KWD:
د.ك0.004753
Khối lượng OMIKAMI 24 giờ:
د.ك65,990.46
Vốn hóa thị trường OMIKAMI:
د.ك4,500,587.76
Nguồn cung lưu hành OMIKAMI:
946.98M OMIKAMI

Tỷ giá OMIKAMI sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Amaterasu Omikami thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Amaterasu Omikami là د.ك0.004753 mỗi OMIKAMI, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك4,500,587.76 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 946,976,000 OMIKAMI. Khối lượng giao dịch của Amaterasu Omikami đã thay đổi +4.77% (د.ك3,006.24 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMIKAMI là د.ك62,984.22.

Thông tin thêm về Amaterasu Omikami trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Amaterasu Omikami phổ biến nhất là OMIKAMI sang KWD, trong đó mã của Amaterasu Omikami là OMIKAMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83388.78 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70829.20 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131633.52 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536853.27 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8091597.95 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.92 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OMIKAMI sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OMIKAMI sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OMIKAMI (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMIKAMI bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMIKAMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Amaterasu Omikami phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OMIKAMI đến TWD
1 OMIKAMI thành NT$0.5005 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OMIKAMI đến CNY
1 OMIKAMI thành ¥0.1130 CNY
popular info Dinar Kuwait
OMIKAMI đến KWD
1 OMIKAMI thành د.ك0.004753 KWD
popular info Đô la Mỹ
OMIKAMI đến USD
1 OMIKAMI thành $0.01551 USD
popular info Euro
OMIKAMI đến EUR
1 OMIKAMI thành €0.01362 EUR
popular info Đô la Canada
OMIKAMI đến CAD
1 OMIKAMI thành C$0.02151 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OMIKAMI đến KRW
1 OMIKAMI thành ₩22.31 KRW
popular info Yên Nhật
OMIKAMI đến JPY
1 OMIKAMI thành ¥2.21 JPY
popular info Bảng Anh
OMIKAMI đến GBP
1 OMIKAMI thành £0.01157 GBP
popular info Real Brazil
OMIKAMI đến BRL
1 OMIKAMI thành R$0.08772 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến KWD
1 AITECH thành د.ك0.01080 KWD
other assets Bitcoin
BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك28,920.12 KWD
other assets Ethereum
ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك550.32 KWD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến KWD
1 VIRTUAL thành د.ك0.4511 KWD
other assets TokenFi
TOKEN đến KWD
1 TOKEN thành د.ك0.006873 KWD
other assets FLOKI
FLOKI đến KWD
1 FLOKI thành د.ك0.{4}2588 KWD
other assets Solana
SOL đến KWD
1 SOL thành د.ك44.96 KWD
other assets Sui
SUI đến KWD
1 SUI thành د.ك1.08 KWD
other assets Cookie DAO
COOKIE đến KWD
1 COOKIE thành د.ك0.04978 KWD
other assets Flare
FLR đến KWD
1 FLR thành د.ك0.005494 KWD

Bảng chuyển đổi từ OMIKAMI sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của Amaterasu Omikami đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMIKAMI thành Dinar Kuwait đã thay đổi +5.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.88%, đạt mức cao nhất là 0.004796 KWD và mức thấp nhất là 0.004504 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 OMIKAMI là د.ك0.005781 KWD , thay đổi -17.80% so với giá hiện tại. Amaterasu Omikami đã thay đổi
+د.ك
0.003979KWD
, tương đương mức thay đổi +514.97% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:12 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OMIKAMIد.ك0.002376د.ك0.002288
+3.88%
1 OMIKAMIد.ك0.004753د.ك0.004575
+3.88%
5 OMIKAMIد.ك0.02376د.ك0.02288
+3.88%
10 OMIKAMIد.ك0.04753د.ك0.04575
+3.88%
50 OMIKAMIد.ك0.2376د.ك0.2288
+3.88%
100 OMIKAMIد.ك0.4753د.ك0.4575
+3.88%
500 OMIKAMIد.ك2.38د.ك2.29
+3.88%
1000 OMIKAMIد.ك4.75د.ك4.58
+3.88%

Câu Hỏi Thường Gặp OMIKAMI/KWD

1 Amaterasu Omikami bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Amaterasu Omikami (OMIKAMI) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.004753.
Tôi có thể mua bao nhiêu OMIKAMI với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 210.41 OMIKAMI đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OMIKAMI sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OMIKAMI sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OMIKAMI bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 1,052.06 OMIKAMI, trong khi 5 OMIKAMI sẽ có giá khoảng 0.02376KWD.
Giá cao nhất của OMIKAMI/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OMIKAMI tính theo KWD là د.ك0.1742. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OMIKAMI/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Amaterasu Omikami tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Amaterasu Omikami (OMIKAMI) đã tăng 5.46%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Amaterasu Omikami (OMIKAMI) đã giảm 17.80% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OMIKAMI thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Amaterasu Omikami và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OMIKAMI/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OMIKAMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OMIKAMI/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OMIKAMI/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OMIKAMI/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Amaterasu Omikami và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.