Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.40%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94984.49 (+1.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.40%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94984.49 (+1.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.40%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94984.49 (+1.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OMIKAMI thành ILS
OMIKAMI/ILS: 1 OMIKAMI = 0.05606 ILS. Giá chuyển đổi 1 Amaterasu Omikami (OMIKAMI) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.05606 ILS hôm nay.

OMIKAMI
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OMIKAMI/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Amaterasu Omikami (OMIKAMI) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OMIKAMI hiện có giá trị là 0.06 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OMIKAMI hiện có giá 0.06 ILS, nghĩa là mua 5 OMIKAMI sẽ mất 0.28 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 17.84 OMIKAMI và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 89.19 OMIKAMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OMIKAMI sang ILS
Chuyển đổi ILS sang OMIKAMI
Amaterasu Omikami
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMIKAMI thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Amaterasu Omikami tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMIKAMI sang ILS, lên đến 10000 OMIKAMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Amaterasu Omikami
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành OMIKAMI toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Amaterasu Omikami đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang OMIKAMI, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OMIKAMI/ILS
OMIKAMI/ILS: 1 OMIKAMI = 0.05606 ILS; 2025/04/29 00:35:49
Trong 1D vừa qua, Amaterasu Omikami đã thay đổi +3.65% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Amaterasu Omikami(OMIKAMI) đã thay đổi +3.65% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành OMIKAMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OMIKAMI sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Amaterasu Omikami/ILS
Giá Amaterasu Omikami cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.05900 ILS trong khi giá Amaterasu Omikami thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.05166 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Amaterasu Omikami theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OMIKAMI theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05608 ILS | 0.05900 ILS | 0.07264 ILS | 0.2288 ILS |
Thấp | 0.05313 ILS | 0.05166 ILS | 0.05130 ILS | 0.05130 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.65% | +6.72% | -18.23% | -50.47% |
Thông tin Amaterasu Omikami
Số liệu thị trường OMIKAMI sang ILS
OMIKAMI/ILS:
₪0.05606
Khối lượng OMIKAMI 24 giờ:
₪763,795.28
Vốn hóa thị trường OMIKAMI:
₪53,089,917.78
Nguồn cung lưu hành OMIKAMI:
946.98M OMIKAMI
Tỷ giá OMIKAMI sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Amaterasu Omikami thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Amaterasu Omikami là ₪0.05606 mỗi OMIKAMI, với tổng vốn hoá thị trường của ₪53,089,917.78 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 946,976,000 OMIKAMI. Khối lượng giao dịch của Amaterasu Omikami đã thay đổi -1.75% (₪-13,601.33 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMIKAMI là ₪777,396.61.
Thông tin thêm về Amaterasu Omikami trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Amaterasu Omikami phổ biến nhất là OMIKAMI sang ILS, trong đó mã của Amaterasu Omikami là OMIKAMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95351.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1810.94 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.79 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83585.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70979.91 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131890.67 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 539214.66 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8120200.84 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.50 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OMIKAMI sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OMIKAMI sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OMIKAMI (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMIKAMI bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMIKAMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Amaterasu Omikami phổ biến

OMIKAMI đến TWD
1 OMIKAMI thành NT$0.5032 TWD

OMIKAMI đến CNY
1 OMIKAMI thành ¥0.1131 CNY

OMIKAMI đến USD
1 OMIKAMI thành $0.01551 USD
OMIKAMI đến ILS
1 OMIKAMI thành ₪0.05606 ILS

OMIKAMI đến EUR
1 OMIKAMI thành €0.01360 EUR

OMIKAMI đến CAD
1 OMIKAMI thành C$0.02146 CAD

OMIKAMI đến KRW
1 OMIKAMI thành ₩22.29 KRW

OMIKAMI đến JPY
1 OMIKAMI thành ¥2.21 JPY

OMIKAMI đến GBP
1 OMIKAMI thành £0.01155 GBP

OMIKAMI đến BRL
1 OMIKAMI thành R$0.08772 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪343,029.06 ILS

AITECH đến ILS
1 AITECH thành ₪0.1255 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪6,499.46 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪532.83 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪8.3 ILS

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪12.7 ILS

SIGN đến ILS
1 SIGN thành ₪0.2949 ILS

VIRTUAL đến ILS
1 VIRTUAL thành ₪5.29 ILS

ADA đến ILS
1 ADA thành ₪2.54 ILS

PEPE đến ILS
1 PEPE thành ₪0.{4}3223 ILS
Bảng chuyển đổi từ OMIKAMI sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Amaterasu Omikami đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMIKAMI thành Shekel Israel mới đã thay đổi +6.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.65%, đạt mức cao nhất là 0.05608 ILS và mức thấp nhất là 0.05313 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 OMIKAMI là ₪0.06857 ILS , thay đổi -18.23% so với giá hiện tại. Amaterasu Omikami đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +558.39% so với năm trước.
+₪
0.04756ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:35 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OMIKAMI | ₪0.02803 | ₪0.02704 | +3.65% |
1 OMIKAMI | ₪0.05606 | ₪0.05409 | +3.65% |
5 OMIKAMI | ₪0.2803 | ₪0.2704 | +3.65% |
10 OMIKAMI | ₪0.5606 | ₪0.5409 | +3.65% |
50 OMIKAMI | ₪2.8 | ₪2.7 | +3.65% |
100 OMIKAMI | ₪5.61 | ₪5.41 | +3.65% |
500 OMIKAMI | ₪28.03 | ₪27.04 | +3.65% |
1000 OMIKAMI | ₪56.06 | ₪54.09 | +3.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp OMIKAMI/ILS
1 Amaterasu Omikami bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Amaterasu Omikami (OMIKAMI) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.05606.
Tôi có thể mua bao nhiêu OMIKAMI với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17.84 OMIKAMI đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OMIKAMI sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OMIKAMI sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OMIKAMI bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 89.19 OMIKAMI, trong khi 5 OMIKAMI sẽ có giá khoảng 0.2803ILS.
Giá cao nhất của OMIKAMI/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OMIKAMI tính theo ILS là ₪2.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OMIKAMI/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Amaterasu Omikami tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Amaterasu Omikami (OMIKAMI) đã tăng 6.72%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Amaterasu Omikami (OMIKAMI) đã giảm 18.23% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OMIKAMI thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Amaterasu Omikami và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OMIKAMI/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OMIKAMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OMIKAMI/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OMIKAMI/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OMIKAMI/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Amaterasu Omikami và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Cripco (IP3)

Hướng dẫn mua
Alchemy Pay (ACH)

Hướng dẫn mua
Raydium (RAY)

Hướng dẫn mua
Ocean Protocol (OCEAN)

Hướng dẫn mua
Bloktopia (BLOK)

Hướng dẫn mua
Amp (AMP)

Hướng dẫn mua
Arcblock (ABT)

Hướng dẫn mua
Kin (KIN)

Hướng dẫn mua
Highstreet (HIGH)

Hướng dẫn mua
PlatON (LAT)

Hướng dẫn mua
XANA (XETA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
