

TLM
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/28 02:44:52 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Alien Worlds(TLM) thành Denar Macedonia(MKD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 TLM với giá trị 1 TLM cho 0.38 MKD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MKD
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alien Worlds phổ biến nhất là TLM sang MKD, trong đó mã của Alien Worlds là TLM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi TLM thành MKD
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Alien Worlds (TLM) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Alien Worlds đã thay đổi -4.61% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alien Worlds(TLM) đã thay đổi -4.61% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi +4.83% thành TLM trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Alien Worlds

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Alien Worlds (TLM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Alien Worlds trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua TLM (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TLM bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TLM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán TLM (hoặc USDT) lấy MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp TLM lấy MKD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi TLM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Alien Worlds thành Denar Macedonia?
Tỷ lệ chuyển đổi Alien Worlds thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Alien Worlds là ден 0.3805 mỗi TLM, với tổng vốn hoá thị trường của ден 2,182,894,171.75 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,737,146,400 TLM. Khối lượng giao dịch của Alien Worlds đã thay đổi -25.74% (ден -279,715,415.97 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TLM là ден 1,086,623,711.62.
Vốn hoá thị trường
$36.90M
Khối lượng 24h
$13.64M
Nguồn cung lưu hành
5.74B TLM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Alien Worlds đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 TLM là ден 0.3805 MKD , nghĩa là để mua 5 TLM, bạn phải trả ден 1.9 MKD . Ngược lại, ден1 MKD có thể được giao dịch lấy 2.63 TLM, trong khi ден50 MKD có thể chuyển đổi thành 131.41 TLM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 TLM thành Denar Macedonia đã thay đổi -13.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.61%, đạt mức cao nhất là 0.4075 MKD và mức thấp nhất là 0.3789 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 TLM là ден 0.5280 MKD , thay đổi -27.97% so với giá hiện tại. Alien Worlds đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -69.16% so với năm trước.
-ден
0.8517MKDTLM đến MKD
Số lượng
02:44 am hôm nay
0.5 TLM
ден0.1902
1 TLM
ден0.3805
5 TLM
ден1.9
10 TLM
ден3.8
50 TLM
ден19.02
100 TLM
ден38.05
500 TLM
ден190.24
1000 TLM
ден380.48
MKD đến TLM
Số lượng02:44 am hôm nay
0.5MKD1.31 TLM
1MKD2.63 TLM
5MKD13.14 TLM
10MKD26.28 TLM
50MKD131.41 TLM
100MKD262.82 TLM
500MKD1,314.11 TLM
1000MKD2,628.23 TLM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 02:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TLM | $0.003216 | $0.003371 | -4.61% |
1 TLM | $0.006431 | $0.006741 | -4.61% |
5 TLM | $0.03216 | $0.03371 | -4.61% |
10 TLM | $0.06431 | $0.06741 | -4.61% |
50 TLM | $0.3216 | $0.3371 | -4.61% |
100 TLM | $0.6431 | $0.6741 | -4.61% |
500 TLM | $3.22 | $3.37 | -4.61% |
1000 TLM | $6.43 | $6.74 | -4.61% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 02:44 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 TLM | $0.003216 | $0.004462 | -27.97% |
1 TLM | $0.006431 | $0.008924 | -27.97% |
5 TLM | $0.03216 | $0.04462 | -27.97% |
10 TLM | $0.06431 | $0.08924 | -27.97% |
50 TLM | $0.3216 | $0.4462 | -27.97% |
100 TLM | $0.6431 | $0.8924 | -27.97% |
500 TLM | $3.22 | $4.46 | -27.97% |
1000 TLM | $6.43 | $8.92 | -27.97% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 02:44 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 TLM | $0.003216 | $0.01041 | -69.16% |
1 TLM | $0.006431 | $0.02083 | -69.16% |
5 TLM | $0.03216 | $0.1041 | -69.16% |
10 TLM | $0.06431 | $0.2083 | -69.16% |
50 TLM | $0.3216 | $1.04 | -69.16% |
100 TLM | $0.6431 | $2.08 | -69.16% |
500 TLM | $3.22 | $10.41 | -69.16% |
1000 TLM | $6.43 | $20.83 | -69.16% |
Dự đoán giá Alien Worlds
Giá của TLM vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của TLM, giá TLM dự kiến sẽ đạt $0.007303 vào năm 2026.
Giá của TLM vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá TLM dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2031, giá TLM dự kiến sẽ đạt $0.009832 với ROI tích lũy là +43.87%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Alien Worlds phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Alien Worlds thành một số loại tiền fiat khác.
Alien Worlds đến TWD
1 TLM thành NT$ 0.2116 TWD

Alien Worlds đến CNY
1 TLM thành ¥ 0.04684 CNY

Alien Worlds đến MKD
1 TLM thành ден 0.3805 MKD
Alien Worlds đến USD
1 TLM thành $ 0.006431 USD

Alien Worlds đến AUD
1 TLM thành $ 0.01034 AUD

Alien Worlds đến EUR
1 TLM thành € 0.006191 EUR

Alien Worlds đến CAD
1 TLM thành $ 0.009289 CAD

Alien Worlds đến KRW
1 TLM thành ₩ 9.39 KRW

Alien Worlds đến JPY
1 TLM thành ¥ 0.9607 JPY

Alien Worlds đến GBP
1 TLM thành £ 0.005105 GBP

Alien Worlds đến BRL
1 TLM thành R$ 0.03756 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Alien Worlds.
Bitcoin đến MKD
1 BTC thành ден 4,737,341.74 MKD

MyShell đến MKD
1 SHELL thành ден 37.16 MKD

CARV đến MKD
1 CARV thành ден 27.15 MKD

FIO Protocol đến MKD
1 FIO thành ден 1.4 MKD

Polkadot đến MKD
1 DOT thành ден 275.77 MKD

Golem đến MKD
1 GLM thành ден 20.42 MKD

CLV đến MKD
1 CLV thành ден 2.3 MKD

Worldcoin đến MKD
1 WLD thành ден 65.49 MKD

Stacks đến MKD
1 STX thành ден 46.38 MKD

Aptos đến MKD
1 APT thành ден 347.29 MKD

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
How to sell PI
Bitget lists PI – Buy or sell PI quickly on Bitget!
Trade now
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.