

AKITA
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/24 12:05:20 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Akita Inu(AKITA) thành Koruna Czech(CZK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 AKITA với giá trị 1 AKITA cho 0.00 CZK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CZK
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Akita Inu phổ biến nhất là AKITA sang CZK, trong đó mã của Akita Inu là AKITA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi AKITA thành CZK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Akita Inu (AKITA) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Akita Inu đã thay đổi +2.81% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Akita Inu(AKITA) đã thay đổi +2.81% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi -2.74% thành AKITA trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Akita Inu

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Akita Inu (AKITA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Akita Inu trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua AKITA (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AKITA bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AKITA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán AKITA (hoặc USDT) lấy CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp AKITA lấy CZK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi AKITA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Akita Inu thành Koruna Czech?
Tỷ lệ chuyển đổi Akita Inu thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Akita Inu là Kč 0.{5}1606 mỗi AKITA, với tổng vốn hoá thị trường của Kč 109,355,786.97 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 68,071,540,000,000 AKITA. Khối lượng giao dịch của Akita Inu đã thay đổi +239.82% (Kč 9,851,361.49 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AKITA là Kč 4,107,873.05.
Vốn hoá thị trường
$4.57M
Khối lượng 24h
$583.22K
Nguồn cung lưu hành
68.07T AKITA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Akita Inu đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 AKITA là Kč 0.{5}1606 CZK , nghĩa là để mua 5 AKITA, bạn phải trả Kč 0.{5}8032 CZK . Ngược lại, Kč1 CZK có thể được giao dịch lấy 622,477.72 AKITA, trong khi Kč50 CZK có thể chuyển đổi thành 31,123,885.97 AKITA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 AKITA thành Koruna Czech đã thay đổi -7.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.81%, đạt mức cao nhất là 0.{5}1787 CZK và mức thấp nhất là 0.{5}1561 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 AKITA là Kč 0.{5}2123 CZK , thay đổi -24.33% so với giá hiện tại. Akita Inu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -49.74% so với năm trước.
-Kč
0.{5}1591CZKAKITA đến CZK
Số lượng
12:05 hôm nay
0.5 AKITA
Kč0.{6}8032
1 AKITA
Kč0.{5}1606
5 AKITA
Kč0.{5}8032
10 AKITA
Kč0.{4}1606
50 AKITA
Kč0.{4}8032
100 AKITA
Kč0.0001606
500 AKITA
Kč0.0008032
1000 AKITA
Kč0.001606
CZK đến AKITA
Số lượng12:05 hôm nay
0.5CZK311,238.86 AKITA
1CZK622,477.72 AKITA
5CZK3,112,388.6 AKITA
10CZK6,224,777.19 AKITA
50CZK31,123,885.97 AKITA
100CZK62,247,771.94 AKITA
500CZK311,238,859.71 AKITA
1000CZK622,477,719.42 AKITA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 12:05 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AKITA | $0.{7}3356 | $0.{7}3264 | +2.81% |
1 AKITA | $0.{7}6712 | $0.{7}6528 | +2.81% |
5 AKITA | $0.{6}3356 | $0.{6}3264 | +2.81% |
10 AKITA | $0.{6}6712 | $0.{6}6528 | +2.81% |
50 AKITA | $0.{5}3356 | $0.{5}3264 | +2.81% |
100 AKITA | $0.{5}6712 | $0.{5}6528 | +2.81% |
500 AKITA | $0.{4}3356 | $0.{4}3264 | +2.81% |
1000 AKITA | $0.{4}6712 | $0.{4}6528 | +2.81% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 12:05 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 AKITA | $0.{7}3356 | $0.{7}4435 | -24.33% |
1 AKITA | $0.{7}6712 | $0.{7}8871 | -24.33% |
5 AKITA | $0.{6}3356 | $0.{6}4435 | -24.33% |
10 AKITA | $0.{6}6712 | $0.{6}8871 | -24.33% |
50 AKITA | $0.{5}3356 | $0.{5}4435 | -24.33% |
100 AKITA | $0.{5}6712 | $0.{5}8871 | -24.33% |
500 AKITA | $0.{4}3356 | $0.{4}4435 | -24.33% |
1000 AKITA | $0.{4}6712 | $0.{4}8871 | -24.33% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 12:05 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 AKITA | $0.{7}3356 | $0.{7}6679 | -49.74% |
1 AKITA | $0.{7}6712 | $0.{6}1336 | -49.74% |
5 AKITA | $0.{6}3356 | $0.{6}6679 | -49.74% |
10 AKITA | $0.{6}6712 | $0.{5}1336 | -49.74% |
50 AKITA | $0.{5}3356 | $0.{5}6679 | -49.74% |
100 AKITA | $0.{5}6712 | $0.{4}1336 | -49.74% |
500 AKITA | $0.{4}3356 | $0.{4}6679 | -49.74% |
1000 AKITA | $0.{4}6712 | $0.0001336 | -49.74% |
Dự đoán giá Akita Inu
Giá của AKITA vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của AKITA, giá AKITA dự kiến sẽ đạt $0.{7}7947 vào năm 2026.
Giá của AKITA vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá AKITA dự kiến sẽ thay đổi +8.00%. Đến cuối năm 2031, giá AKITA dự kiến sẽ đạt $0.{6}1619 với ROI tích lũy là +131.78%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Akita Inu phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Akita Inu thành một số loại tiền fiat khác.
Akita Inu đến TWD
1 AKITA thành NT$ 0.{5}2195 TWD

Akita Inu đến CNY
1 AKITA thành ¥ 0.{6}4868 CNY

Akita Inu đến USD
1 AKITA thành $ 0.{7}6712 USD

Akita Inu đến AUD
1 AKITA thành $ 0.{6}1055 AUD

Akita Inu đến EUR
1 AKITA thành € 0.{7}6407 EUR

Akita Inu đến CAD
1 AKITA thành $ 0.{7}9541 CAD

Akita Inu đến CZK
1 AKITA thành Kč 0.{5}1606 CZK
Akita Inu đến KRW
1 AKITA thành ₩ 0.{4}9582 KRW

Akita Inu đến JPY
1 AKITA thành ¥ 0.{4}1004 JPY

Akita Inu đến GBP
1 AKITA thành £ 0.{7}5310 GBP

Akita Inu đến BRL
1 AKITA thành R$ 0.{6}3853 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Akita Inu.
Solana đến CZK
1 SOL thành Kč 3,811.16 CZK

Raydium đến CZK
1 RAY thành Kč 69.15 CZK

XRP đến CZK
1 XRP thành Kč 59.55 CZK

Ethereum đến CZK
1 ETH thành Kč 64,334.23 CZK

Bitcoin đến CZK
1 BTC thành Kč 2,293,058.78 CZK

Dogecoin đến CZK
1 DOGE thành Kč 5.54 CZK

Sonic (prev. FTM) đến CZK
1 S thành Kč 20.69 CZK

Forta đến CZK
1 FORT thành Kč 2.96 CZK

Theta Fuel đến CZK
1 TFUEL thành Kč 1.28 CZK

Cronos đến CZK
1 CRO thành Kč 2.04 CZK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.