Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94071.40 (-0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94071.40 (-0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94071.40 (-0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AIS thành EUR
AIS/EUR: 1 AIS = 0.{9}2744 EUR. Giá chuyển đổi 1 AISwap (AIS) thành Euro (EUR) là 0.{9}2744 EUR hôm nay.

AIS
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AIS/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AISwap (AIS) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AIS hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AIS hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 AIS sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 3,644,107,089.63 AIS và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 18,220,535,448.14 AIS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AIS sang EUR
Chuyển đổi EUR sang AIS
AISwap
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AIS thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của AISwap tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AIS sang EUR, lên đến 10000 AIS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
AISwap
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành AIS toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo AISwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang AIS, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AIS/EUR
AIS/EUR: 1 AIS = 0.{9}2744 EUR; 2025/04/26 11:48:04
Trong 1D vừa qua, AISwap đã thay đổi +132.12% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AISwap(AIS) đã thay đổi +132.12% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành AIS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AIS sang EUR: Biến động và thay đổi giá của AISwap/EUR
Giá AISwap cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{9}4689 EUR trong khi giá AISwap thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{10}9435 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AISwap theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AIS theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{9}2498 EUR | 0.{9}4689 EUR | 0.{9}5046 EUR | 0.{9}5263 EUR |
Thấp | 0.{10}9435 EUR | 0.{10}9435 EUR | 0.{10}9435 EUR | 0.{10}9435 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +132.12% | +9.95% | +52.43% | -20.42% |
Thông tin AISwap
Số liệu thị trường AIS sang EUR
AIS/EUR:
€0.{9}2744
Khối lượng AIS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AIS:
--
Nguồn cung lưu hành AIS:
0 AIS
Tỷ giá AIS sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AISwap thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AISwap là €0.{9}2744 mỗi AIS, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AIS. Khối lượng giao dịch của AISwap đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AIS là €0.
Thông tin thêm về AISwap trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AISwap phổ biến nhất là AIS sang EUR, trong đó mã của AISwap là AIS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AIS sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AIS sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AIS (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AIS bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AIS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi AISwap phổ biến

AIS đến TWD
1 AIS thành NT$0.{7}1018 TWD

AIS đến CNY
1 AIS thành ¥0.{8}2281 CNY

AIS đến USD
1 AIS thành $0.{9}3129 USD

AIS đến EUR
1 AIS thành €0.{9}2744 EUR

AIS đến CAD
1 AIS thành C$0.{9}4344 CAD

AIS đến KRW
1 AIS thành ₩0.{6}4500 KRW

AIS đến JPY
1 AIS thành ¥0.{7}4495 JPY

AIS đến GBP
1 AIS thành £0.{9}2350 GBP

AIS đến BRL
1 AIS thành R$0.{8}1780 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BONK đến EUR
1 BONK thành €0.{4}1636 EUR

VIRTUAL đến EUR
1 VIRTUAL thành €0.9188 EUR

WLD đến EUR
1 WLD thành €1 EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €82,600.99 EUR

BRETT đến EUR
1 BRETT thành €0.05756 EUR

XEM đến EUR
1 XEM thành €0.01954 EUR

LAYER đến EUR
1 LAYER thành €2.06 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €1,574.36 EUR

WEN đến EUR
1 WEN thành €0.{4}3427 EUR

TRUMP đến EUR
1 TRUMP thành €13.83 EUR
Bảng chuyển đổi từ AIS sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của AISwap đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AIS thành Euro đã thay đổi +9.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +132.12%, đạt mức cao nhất là 0.{9}2498 EUR và mức thấp nhất là 0.{10}9435 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 AIS là €0.{9}1885 EUR , thay đổi +52.43% so với giá hiện tại. AISwap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -78.79% so với năm trước.
-€
0.{9}9280EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AIS | €0.{9}1372 | €0.{10}6611 | +132.12% |
1 AIS | €0.{9}2744 | €0.{9}1322 | +132.12% |
5 AIS | €0.{8}1372 | €0.{9}6611 | +132.12% |
10 AIS | €0.{8}2744 | €0.{8}1322 | +132.12% |
50 AIS | €0.{7}1372 | €0.{8}6611 | +132.12% |
100 AIS | €0.{7}2744 | €0.{7}1322 | +132.12% |
500 AIS | €0.{6}1372 | €0.{7}6611 | +132.12% |
1000 AIS | €0.{6}2744 | €0.{6}1322 | +132.12% |
Câu Hỏi Thường Gặp AIS/EUR
1 AISwap bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 AISwap (AIS) trong Euro (EUR) là €0.{9}2744.
Tôi có thể mua bao nhiêu AIS với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,644,107,089.63 AIS đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AIS sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AIS sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AIS bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 18,220,535,448.14 AIS, trong khi 5 AIS sẽ có giá khoảng 0.{8}1372EUR.
Giá cao nhất của AIS/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AIS tính theo EUR là €0.01771. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AIS/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AISwap tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AISwap (AIS) đã tăng 9.95%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AISwap (AIS) đã tăng 52.43% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AIS thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AISwap và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AIS/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AIS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AIS/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AIS/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AIS/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AISwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
DODO (DODO)

Hướng dẫn mua
Biswap (BSW)

Hướng dẫn mua
MetisDAO (METIS)

Hướng dẫn mua
Lingose (LING)

Hướng dẫn mua
SafePal (SFP)

Hướng dẫn mua
Baby Doge Coin (BABYDOGE)

Hướng dẫn mua
LooksRare (LOOKS)

Hướng dẫn mua
VVS Finance (VVS)

Hướng dẫn mua
Solar (SXP)

Hướng dẫn mua
Flux (FLUX)

Hướng dẫn mua
Symbol (XYM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
