Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi AINN thành ISK

AINN/ISK: 1 AINN = 1.98 ISK. Giá chuyển đổi 1 AINN (AINN) thành Króna Iceland (ISK) là 1.98 ISK hôm nay.
AINN
AINN
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AINN/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AINN (AINN) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AINN hiện có giá trị là 1.98 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AINN hiện có giá 1.98 ISK, nghĩa là mua 5 AINN sẽ mất 9.88 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.5059 AINN và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 2.53 AINN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AINN sang ISK

Chuyển đổi ISK sang AINN

AINN
Króna Iceland
100 AINN
197.68  ISK
200 AINN
395.36  ISK
500 AINN
988.41  ISK
1000 AINN
1,976.82  ISK
5000 AINN
9,884.1  ISK
10000 AINN
19,768.21  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AINN thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của AINN tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AINN sang ISK, lên đến 10000 AINN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
AINN
2000 ISK
1,011.73 AINN
5000 ISK
2,529.31 AINN
10000 ISK
5,058.63 AINN
50000 ISK
25,293.14 AINN
100000 ISK
50,586.27 AINN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành AINN toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo AINN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang AINN, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AINN/ISK

AINN/ISK: 1 AINN = 1.98 ISK; 2025/06/13 10:03:12
Trong 1D vừa qua, AINN đã thay đổi +0.06% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AINN(AINN) đã thay đổi +0.06% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành AINN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AINN sang ISK: Biến động và thay đổi giá của AINN/ISK

Giá AINN cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 2.21 ISK trong khi giá AINN thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 1.97 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AINN theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AINN theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
1.98 ISK
2.21 ISK
2.69 ISK
4.58 ISK
Thấp
1.97 ISK
1.97 ISK
1.82 ISK
1.82 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.06%
-13.25%
-12.40%
-47.47%

Thông tin AINN

Số liệu thị trường AINN sang ISK

AINN/ISK:
kr1.98
Khối lượng AINN 24 giờ:
kr15,441,371.5
Vốn hóa thị trường AINN:
--
Nguồn cung lưu hành AINN:
0 AINN

Tỷ giá AINN sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi AINN thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của AINN là kr1.98 mỗi AINN, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AINN. Khối lượng giao dịch của AINN đã thay đổi -1.28% (kr-200,164.74 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AINN là kr15,641,536.24.

Thông tin thêm về AINN trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AINN phổ biến nhất là AINN sang ISK, trong đó mã của AINN là AINN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90210.13 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76690.05 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 141596.83 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575965.78 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8954046.92 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 47.68 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AINN sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AINN sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AINN (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AINN bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AINN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi AINN phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AINN đến TWD
1 AINN thành NT$0.4678 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AINN đến CNY
1 AINN thành ¥0.1137 CNY
popular info Króna Iceland
AINN đến ISK
1 AINN thành kr1.98 ISK
popular info Đô la Mỹ
AINN đến USD
1 AINN thành $0.01583 USD
popular info Euro
AINN đến EUR
1 AINN thành €0.01373 EUR
popular info Đô la Canada
AINN đến CAD
1 AINN thành C$0.02155 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AINN đến KRW
1 AINN thành ₩21.62 KRW
popular info Yên Nhật
AINN đến JPY
1 AINN thành ¥2.28 JPY
popular info Bảng Anh
AINN đến GBP
1 AINN thành £0.01167 GBP
popular info Real Brazil
AINN đến BRL
1 AINN thành R$0.08766 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,077,396.75 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr313,585.68 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr18,059.77 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr187.14 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr375.9 ISK
other assets Aerodrome Finance
AERO đến ISK
1 AERO thành kr78.81 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr68.92 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr265.76 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr21.73 ISK
other assets fanC
FANC đến ISK
1 FANC thành kr1.23 ISK

Bảng chuyển đổi từ AINN sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của AINN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AINN thành Króna Iceland đã thay đổi -13.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.06%, đạt mức cao nhất là 1.98 ISK và mức thấp nhất là 1.97 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 AINN là kr2.26 ISK , thay đổi -12.40% so với giá hiện tại. AINN đã thay đổi
-kr
43.19ISK
, tương đương mức thay đổi -95.62% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 10:03 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AINN
kr0.9884kr0.9878
+0.06%
1 AINN
kr1.98kr1.98
+0.06%
5 AINN
kr9.88kr9.88
+0.06%
10 AINN
kr19.77kr19.76
+0.06%
50 AINN
kr98.84kr98.78
+0.06%
100 AINN
kr197.68kr197.57
+0.06%
500 AINN
kr988.41kr987.85
+0.06%
1000 AINN
kr1,976.82kr1,975.69
+0.06%

Câu Hỏi Thường Gặp AINN/ISK

1 AINN bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 AINN (AINN) trong Króna Iceland (ISK) là kr1.98.
Tôi có thể mua bao nhiêu AINN với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.5059 AINN đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AINN sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AINN sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AINN bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 2.53 AINN, trong khi 5 AINN sẽ có giá khoảng 9.88ISK.
Giá cao nhất của AINN/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AINN tính theo ISK là kr363.88. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AINN/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AINN tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AINN (AINN) đã giảm 13.25%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AINN (AINN) đã giảm 12.40% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AINN thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AINN và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AINN/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AINN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AINN/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AINN/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AINN/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AINN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AINN: AINN sang Đô la Mỹ (USD), AINN sang Euro (EUR), AINN sang Bảng Anh (GBP), AINN sang Đô la Canada (CAD), AINN sang Rupee Ấn Độ (INR), AINN sang Rupee Pakistan (PKR), AINN sang Real Brazil (BRL), AINN sang ...
Giá của AINN ở Mỹ là $0.01583 USD. Ngoài ra, giá của AINN là €0.01373 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01167 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02155 CAD ở Canada, ₹1.36 INR ở Ấn Độ, ₨4.47 PKR ở Pakistan, R$0.08766 BRL ở Brazil, ...
Cặp AINN phổ biến nhất là AINN sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 AINN (AINN) ở Króna Iceland (ISK) là kr1.98.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.