Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.58%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106372.83 (+1.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.58%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106372.83 (+1.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.58%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106372.83 (+1.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WAI thành MNT
WAI/MNT: 1 WAI = 301.91 MNT. Giá chuyển đổi 1 AI Waifu (WAI) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 301.91 MNT hôm nay.

WAI
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WAI/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AI Waifu (WAI) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WAI hiện có giá trị là 301.91 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WAI hiện có giá 301.91 MNT, nghĩa là mua 5 WAI sẽ mất 1,509.53 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.003312 WAI và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.01656 WAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WAI sang MNT
Chuyển đổi MNT sang WAI
AI Waifu
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WAI thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của AI Waifu tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WAI sang MNT, lên đến 10000 WAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
AI Waifu
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành WAI toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo AI Waifu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang WAI, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WAI/MNT
WAI/MNT: 1 WAI = 301.91 MNT; 2025/06/25 08:33:26
Trong 1D vừa qua, AI Waifu đã thay đổi +1.69% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AI Waifu(WAI) đã thay đổi +1.69% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành WAI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WAI sang MNT: Biến động và thay đổi giá của AI Waifu/MNT
Giá AI Waifu cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 312.84 MNT trong khi giá AI Waifu thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 300.03 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AI Waifu theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WAI theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 308.41 MNT | 312.84 MNT | 313.26 MNT | 916.65 MNT |
Thấp | 300.28 MNT | 300.03 MNT | 299.98 MNT | 210.04 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.69% | +1.55% | -0.41% | -17.77% |
Thông tin AI Waifu
Số liệu thị trường WAI sang MNT
WAI/MNT:
₮301.91
Khối lượng WAI 24 giờ:
₮157,840,131.84
Vốn hóa thị trường WAI:
--
Nguồn cung lưu hành WAI:
0 WAI
Tỷ giá WAI sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AI Waifu thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AI Waifu là ₮301.91 mỗi WAI, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WAI. Khối lượng giao dịch của AI Waifu đã thay đổi -84.46% (₮-857,587,692.28 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WAI là ₮1,015,427,824.12.
Thông tin thêm về AI Waifu trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AI Waifu phổ biến nhất là WAI sang MNT, trong đó mã của AI Waifu là WAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106477.22 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2443.91 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91666.24 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78154.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 146193.22 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 586827.90 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9143241.47 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WAI sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WAI sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua WAI (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WAI bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi AI Waifu phổ biến

WAI đến TWD
1 WAI thành NT$2.61 TWD

WAI đến CNY
1 WAI thành ¥0.6366 CNY

WAI đến USD
1 WAI thành $0.08885 USD

WAI đến EUR
1 WAI thành €0.07649 EUR

WAI đến CAD
1 WAI thành C$0.1220 CAD

WAI đến KRW
1 WAI thành ₩121.25 KRW
WAI đến MNT
1 WAI thành ₮301.91 MNT

WAI đến JPY
1 WAI thành ¥12.9 JPY

WAI đến GBP
1 WAI thành £0.06521 GBP

WAI đến BRL
1 WAI thành R$0.4897 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

BANANAS31 đến MNT
1 BANANAS31 thành ₮52.35 MNT

APT đến MNT
1 APT thành ₮16,140.5 MNT

DEXE đến MNT
1 DEXE thành ₮29,544.16 MNT

AITECH đến MNT
1 AITECH thành ₮148.83 MNT

NEWT đến MNT
1 NEWT thành ₮1,504.73 MNT

TUT đến MNT
1 TUT thành ₮201.39 MNT

STX đến MNT
1 STX thành ₮2,286.15 MNT

AB đến MNT
1 AB thành ₮34.96 MNT

FORM đến MNT
1 FORM thành ₮9,570.81 MNT
![other assets Quickswap [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/23e5466969665fe7482af6bb112992ac1710263425091.png)
QUICK đến MNT
1 QUICK thành ₮64.61 MNT
Bảng chuyển đổi từ WAI sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của AI Waifu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WAI thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +1.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.69%, đạt mức cao nhất là 308.41 MNT và mức thấp nhất là 300.28 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 WAI là ₮303.17 MNT , thay đổi -0.41% so với giá hiện tại. AI Waifu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +306.21% so với năm trước.
+₮
231.48MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:33 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WAI | ₮150.95 | ₮148.4 | +1.69% |
1 WAI | ₮301.91 | ₮296.81 | +1.69% |
5 WAI | ₮1,509.53 | ₮1,484.03 | +1.69% |
10 WAI | ₮3,019.06 | ₮2,968.06 | +1.69% |
50 WAI | ₮15,095.3 | ₮14,840.29 | +1.69% |
100 WAI | ₮30,190.59 | ₮29,680.58 | +1.69% |
500 WAI | ₮150,952.96 | ₮148,402.88 | +1.69% |
1000 WAI | ₮301,905.91 | ₮296,805.77 | +1.69% |
Câu Hỏi Thường Gặp WAI/MNT
1 AI Waifu bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 AI Waifu (WAI) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮301.91.
Tôi có thể mua bao nhiêu WAI với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.003312 WAI đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WAI sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WAI sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WAI bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.01656 WAI, trong khi 5 WAI sẽ có giá khoảng 1,509.53MNT.
Giá cao nhất của WAI/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WAI tính theo MNT là ₮3,718.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WAI/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AI Waifu tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AI Waifu (WAI) đã tăng 1.55%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AI Waifu (WAI) đã giảm 0.41% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WAI thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AI Waifu và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WAI/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WAI/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WAI/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WAI/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AI Waifu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AI Waifu: WAI sang Đô la Mỹ (USD), WAI sang Euro (EUR), WAI sang Bảng Anh (GBP), WAI sang Đô la Canada (CAD), WAI sang Rupee Ấn Độ (INR), WAI sang Rupee Pakistan (PKR), WAI sang Real Brazil (BRL), WAI sang ...
Giá của AI Waifu ở Mỹ là $0.08885 USD. Ngoài ra, giá của AI Waifu là €0.07649 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06521 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1220 CAD ở Canada, ₹7.63 INR ở Ấn Độ, ₨25.21 PKR ở Pakistan, R$0.4897 BRL ở Brazil, ...
Cặp AI Waifu phổ biến nhất là WAI sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 AI Waifu (WAI) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮301.91.
Giá của AI Waifu ở Mỹ là $0.08885 USD. Ngoài ra, giá của AI Waifu là €0.07649 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06521 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1220 CAD ở Canada, ₹7.63 INR ở Ấn Độ, ₨25.21 PKR ở Pakistan, R$0.4897 BRL ở Brazil, ...
Cặp AI Waifu phổ biến nhất là WAI sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 AI Waifu (WAI) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮301.91.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Gala (GALA)

Hướng dẫn mua
StepN (GMT)

Hướng dẫn mua
Theta Network (THETA)

Hướng dẫn mua
Axie Infinity (AXS)

Hướng dẫn mua
Aave (AAVE)

Hướng dẫn mua
Curve DAO Token (CRV)

Hướng dẫn mua
Decentraland (MANA)

Hướng dẫn mua
PAX Gold (PAXG)

Hướng dẫn mua
SushiSwap (SUSHI)

Hướng dẫn mua
Forta (FORT)

Hướng dẫn mua
OpenBlox (OBX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
