Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.94%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107433.57 (+1.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.94%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107433.57 (+1.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.94%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107433.57 (+1.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AHT thành MAD
AHT/MAD: 1 AHT = 0.03432 MAD. Giá chuyển đổi 1 AhaToken (AHT) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.03432 MAD hôm nay.

AHT
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AHT/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AhaToken (AHT) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AHT hiện có giá trị là 0.03432 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AHT hiện có giá 0.03432 MAD, nghĩa là mua 5 AHT sẽ mất 0.1716 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 29.14 AHT và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 145.68 AHT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AHT sang MAD
Chuyển đổi MAD sang AHT
AhaToken
Dirham Maroc
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AHT thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của AhaToken tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AHT sang MAD, lên đến 10000 AHT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
AhaToken
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành AHT toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo AhaToken đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang AHT, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AHT/MAD
AHT/MAD: 1 AHT = 0.03432 MAD; 2025/06/25 17:16:41
Trong 1D vừa qua, AhaToken đã thay đổi +1.85% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AhaToken(AHT) đã thay đổi +1.85% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành AHT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AHT sang MAD: Biến động và thay đổi giá của AhaToken/MAD
Giá AhaToken cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.03937 MAD trong khi giá AhaToken thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.03104 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AhaToken theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AHT theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03937 MAD | 0.03937 MAD | 0.03937 MAD | 0.04184 MAD |
Thấp | 0.03297 MAD | 0.03104 MAD | 0.03104 MAD | 0.03089 MAD |
Bình thường | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.85% | +0.77% | -9.82% | -8.01% |
Thông tin AhaToken
Số liệu thị trường AHT sang MAD
AHT/MAD:
د.م.0.03432
Khối lượng AHT 24 giờ:
د.م.20,449,138.54
Vốn hóa thị trường AHT:
د.م.229,219,681.55
Nguồn cung lưu hành AHT:
6.68B AHT
Tỷ giá AHT sang MAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AhaToken thành Dirham Maroc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AhaToken là د.م.0.03432 mỗi AHT, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.229,219,681.55 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,678,707,000 AHT. Khối lượng giao dịch của AhaToken đã thay đổi -51.03% (د.م.-21,311,154.50 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AHT là د.م.41,760,293.04.
Thông tin thêm về AhaToken trên Bitget
Thông tin Dirham Maroc
Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AhaToken phổ biến nhất là AHT sang MAD, trong đó mã của AhaToken là AHT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106477.22 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2443.91 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91623.65 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78175.57 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 146310.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 591449.01 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9163961.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.97 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AHT sang MAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AHT sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua AHT (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AHT bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AHT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi AhaToken phổ biến

AHT đến TWD
1 AHT thành NT$0.1111 TWD
AHT đến MAD
1 AHT thành د.م.0.03432 MAD

AHT đến CNY
1 AHT thành ¥0.02705 CNY

AHT đến USD
1 AHT thành $0.003770 USD

AHT đến EUR
1 AHT thành €0.003244 EUR

AHT đến CAD
1 AHT thành C$0.005180 CAD

AHT đến KRW
1 AHT thành ₩5.14 KRW

AHT đến JPY
1 AHT thành ¥0.5492 JPY

AHT đến GBP
1 AHT thành £0.002768 GBP

AHT đến BRL
1 AHT thành R$0.02094 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MAD

PI đến MAD
1 PI thành د.م.5.82 MAD

H đến MAD
1 H thành د.م.0.4559 MAD

SYRUP đến MAD
1 SYRUP thành د.م.5.45 MAD

BANANAS31 đến MAD
1 BANANAS31 thành د.م.0.1413 MAD

BCH đến MAD
1 BCH thành د.م.4,400.6 MAD

BNB đến MAD
1 BNB thành د.م.5,855.22 MAD

NEWT đến MAD
1 NEWT thành د.م.4.07 MAD

TAG đến MAD
1 TAG thành د.م.0.002028 MAD

DEXE đến MAD
1 DEXE thành د.م.75.86 MAD

TUT đến MAD
1 TUT thành د.م.0.5380 MAD
Bảng chuyển đổi từ AHT sang MAD
Tỷ giá hoán đổi của AhaToken đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AHT thành Dirham Maroc đã thay đổi +0.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.85%, đạt mức cao nhất là 0.03937 MAD và mức thấp nhất là 0.03297 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 AHT là د.م.0.03798 MAD , thay đổi -9.82% so với giá hiện tại. AhaToken đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -16.83% so với năm trước.
-د.م.
0.006804MAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AHT | د.م.0.01716 | د.م.0.01686 | +1.85% |
1 AHT | د.م.0.03432 | د.م.0.03371 | +1.85% |
5 AHT | د.م.0.1716 | د.م.0.1686 | +1.85% |
10 AHT | د.م.0.3432 | د.م.0.3371 | +1.85% |
50 AHT | د.م.1.72 | د.م.1.69 | +1.85% |
100 AHT | د.م.3.43 | د.م.3.37 | +1.85% |
500 AHT | د.م.17.16 | د.م.16.86 | +1.85% |
1000 AHT | د.م.34.32 | د.م.33.71 | +1.85% |
Câu Hỏi Thường Gặp AHT/MAD
1 AhaToken bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 AhaToken (AHT) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.03432.
Tôi có thể mua bao nhiêu AHT với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 29.14 AHT đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AHT sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AHT sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AHT bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 145.68 AHT, trong khi 5 AHT sẽ có giá khoảng 0.1716MAD.
Giá cao nhất của AHT/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AHT tính theo MAD là د.م.0.3066. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AHT/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AhaToken tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AhaToken (AHT) đã tăng 0.77%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AhaToken (AHT) đã giảm 9.82% so với Dirham Maroc (MAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AHT thành MAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AhaToken và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AHT/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AHT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AHT/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AHT/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AHT/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AhaToken và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AhaToken: AHT sang Đô la Mỹ (USD), AHT sang Euro (EUR), AHT sang Bảng Anh (GBP), AHT sang Đô la Canada (CAD), AHT sang Rupee Ấn Độ (INR), AHT sang Rupee Pakistan (PKR), AHT sang Real Brazil (BRL), AHT sang ...
Giá của AhaToken ở Mỹ là $0.003770 USD. Ngoài ra, giá của AhaToken là €0.003244 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002768 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005180 CAD ở Canada, ₹0.3245 INR ở Ấn Độ, ₨1.07 PKR ở Pakistan, R$0.02094 BRL ở Brazil, ...
Cặp AhaToken phổ biến nhất là AHT sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 AhaToken (AHT) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.03432.
Giá của AhaToken ở Mỹ là $0.003770 USD. Ngoài ra, giá của AhaToken là €0.003244 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002768 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005180 CAD ở Canada, ₹0.3245 INR ở Ấn Độ, ₨1.07 PKR ở Pakistan, R$0.02094 BRL ở Brazil, ...
Cặp AhaToken phổ biến nhất là AHT sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 AhaToken (AHT) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.03432.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Tron (TRX)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Tezo (XTZ)

Hướng dẫn mua
Bitget Token (BGB)

Hướng dẫn mua
Polygon (MATIC)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Terra Classic (LUNC)

Hướng dẫn mua
Fantom (FTM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
