Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ADDY thành EUR

ADDY/EUR: 1 ADDY = 0.01253 EUR. Giá chuyển đổi 1 Adamant (ADDY) thành Euro (EUR) là 0.01253 EUR hôm nay.
ADDY
ADDY
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ADDY/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Adamant (ADDY) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ADDY hiện có giá trị là 0.01 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ADDY hiện có giá 0.01 EUR, nghĩa là mua 5 ADDY sẽ mất 0.06 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 79.84 ADDY và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 399.19 ADDY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ADDY sang EUR

Chuyển đổi EUR sang ADDY

Adamant
Euro
1 ADDY
0.01253  EUR
2 ADDY
0.02505  EUR
5 ADDY
0.06263  EUR
10 ADDY
0.1253  EUR
20 ADDY
0.2505  EUR
50 ADDY
0.6263  EUR
1000 ADDY
12.53  EUR
5000 ADDY
62.63  EUR
10000 ADDY
125.25  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ADDY thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Adamant tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ADDY sang EUR, lên đến 10000 ADDY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Adamant
100 EUR
7,983.75 ADDY
200 EUR
15,967.5 ADDY
500 EUR
39,918.76 ADDY
1000 EUR
79,837.51 ADDY
2000 EUR
159,675.03 ADDY
5000 EUR
399,187.57 ADDY
10000 EUR
798,375.15 ADDY
50000 EUR
3,991,875.73 ADDY
100000 EUR
7,983,751.45 ADDY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ADDY toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Adamant đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ADDY, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ADDY/EUR

ADDY/EUR: 1 ADDY = 0.01253 EUR; 2025/05/01 18:45:19
Trong 1D vừa qua, Adamant đã thay đổi +4.59% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Adamant(ADDY) đã thay đổi +4.59% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ADDY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ADDY sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Adamant/EUR

Giá Adamant cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.01253 EUR trong khi giá Adamant thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.01180 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Adamant theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ADDY theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01253 EUR
0.01253 EUR
0.01293 EUR
0.02296 EUR
Thấp
0.01198 EUR
0.01180 EUR
0.009518 EUR
0.009518 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.59%
+5.53%
-2.07%
-47.03%

Thông tin Adamant

Số liệu thị trường ADDY sang EUR

ADDY/EUR:
€0.01253
Khối lượng ADDY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ADDY:
--
Nguồn cung lưu hành ADDY:
0 ADDY

Tỷ giá ADDY sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Adamant thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Adamant là €0.01253 mỗi ADDY, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ADDY. Khối lượng giao dịch của Adamant đã thay đổi -100.00% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADDY là €--.

Thông tin thêm về Adamant trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Adamant phổ biến nhất là ADDY sang EUR, trong đó mã của Adamant là ADDY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95154.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1813.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.63 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84325.63 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71698.67 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131826.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539866.70 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058758.90 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.66 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ADDY sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ADDY sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ADDY (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADDY bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADDY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Adamant phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ADDY đến TWD
1 ADDY thành NT$0.4536 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ADDY đến CNY
1 ADDY thành ¥0.1028 CNY
popular info Đô la Mỹ
ADDY đến USD
1 ADDY thành $0.01413 USD
popular info Euro
ADDY đến EUR
1 ADDY thành €0.01253 EUR
popular info Đô la Canada
ADDY đến CAD
1 ADDY thành C$0.01958 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ADDY đến KRW
1 ADDY thành ₩20.29 KRW
popular info Yên Nhật
ADDY đến JPY
1 ADDY thành ¥2.06 JPY
popular info Bảng Anh
ADDY đến GBP
1 ADDY thành £0.01065 GBP
popular info Real Brazil
ADDY đến BRL
1 ADDY thành R$0.08019 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €85,538.27 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €1,639.66 EUR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến EUR
1 VIRTUAL thành €1.5 EUR
other assets Sui
SUI đến EUR
1 SUI thành €3.24 EUR
other assets Solana
SOL đến EUR
1 SOL thành €133.4 EUR
other assets Pi
PI đến EUR
1 PI thành €0.5354 EUR
other assets Sonic (prev. FTM)
S đến EUR
1 S thành €0.5150 EUR
other assets Stella
ALPHA đến EUR
1 ALPHA thành €0.03345 EUR
other assets Worldcoin
WLD đến EUR
1 WLD thành €0.9395 EUR
other assets aixbt
AIXBT đến EUR
1 AIXBT thành €0.1824 EUR

Bảng chuyển đổi từ ADDY sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Adamant đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADDY thành Euro đã thay đổi +5.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.59%, đạt mức cao nhất là 0.01253 EUR và mức thấp nhất là 0.01198 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ADDY là €0.01279 EUR , thay đổi -2.07% so với giá hiện tại. Adamant đã thay đổi
-
0.02935EUR
, tương đương mức thay đổi -70.09% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:45 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ADDY€0.006263€0.005988
+4.59%
1 ADDY€0.01253€0.01198
+4.59%
5 ADDY€0.06263€0.05988
+4.59%
10 ADDY€0.1253€0.1198
+4.59%
50 ADDY€0.6263€0.5988
+4.59%
100 ADDY€1.25€1.2
+4.59%
500 ADDY€6.26€5.99
+4.59%
1000 ADDY€12.53€11.98
+4.59%

Câu Hỏi Thường Gặp ADDY/EUR

1 Adamant bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Adamant (ADDY) trong Euro (EUR) là €0.01253.
Tôi có thể mua bao nhiêu ADDY với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 79.84 ADDY đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ADDY sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ADDY sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ADDY bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 399.19 ADDY, trong khi 5 ADDY sẽ có giá khoảng 0.06263EUR.
Giá cao nhất của ADDY/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ADDY tính theo EUR là €0.2908. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ADDY/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Adamant tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Adamant (ADDY) đã tăng 5.53%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Adamant (ADDY) đã giảm 2.07% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ADDY thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Adamant và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ADDY/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ADDY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ADDY/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ADDY/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ADDY/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Adamant và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.