Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104082.78 (-3.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104082.78 (-3.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104082.78 (-3.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ACOIN thành ISK
ACOIN/ISK: 1 ACOIN = 0.6613 ISK. Giá chuyển đổi 1 Acoin (ACOIN) thành Króna Iceland (ISK) là 0.6613 ISK hôm nay.

ACOIN
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ACOIN/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Acoin (ACOIN) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ACOIN hiện có giá trị là 0.6613 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ACOIN hiện có giá 0.6613 ISK, nghĩa là mua 5 ACOIN sẽ mất 3.31 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.51 ACOIN và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 7.56 ACOIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ACOIN sang ISK
Chuyển đổi ISK sang ACOIN
Acoin
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ACOIN thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Acoin tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ACOIN sang ISK, lên đến 10000 ACOIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Acoin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ACOIN toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Acoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ACOIN, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ACOIN/ISK
ACOIN/ISK: 1 ACOIN = 0.6613 ISK; 2025/06/13 06:08:48
Trong 1D vừa qua, Acoin đã thay đổi 0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Acoin(ACOIN) đã thay đổi 0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ACOIN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ACOIN sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Acoin/ISK
Giá Acoin cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.6616 ISK trong khi giá Acoin thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.4956 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Acoin theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ACOIN theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.6616 ISK | 0.6616 ISK | 0.6616 ISK | 0.6616 ISK |
Thấp | 0.6481 ISK | 0.4956 ISK | 0.4956 ISK | 0.4654 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | +33.46% | +18.92% |
Thông tin Acoin
Số liệu thị trường ACOIN sang ISK
ACOIN/ISK:
kr0.6613
Khối lượng ACOIN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ACOIN:
kr806,897.01
Nguồn cung lưu hành ACOIN:
1.22M ACOIN
Tỷ giá ACOIN sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Acoin thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Acoin là kr0.6613 mỗi ACOIN, với tổng vốn hoá thị trường của kr806,897.01 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,220,085 ACOIN. Khối lượng giao dịch của Acoin đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ACOIN là kr0.
Thông tin thêm về Acoin trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Acoin phổ biến nhất là ACOIN sang ISK, trong đó mã của Acoin là ACOIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108249.31 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2765.06 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 158.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93754.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79844.69 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147478.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 599517.15 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9327453.35 INR

PI đến INR
1 PI thành 53.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ACOIN sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ACOIN sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ACOIN (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ACOIN bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ACOIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Acoin phổ biến

ACOIN đến TWD
1 ACOIN thành NT$0.1565 TWD

ACOIN đến CNY
1 ACOIN thành ¥0.03803 CNY
ACOIN đến ISK
1 ACOIN thành kr0.6606 ISK

ACOIN đến USD
1 ACOIN thành $0.005295 USD

ACOIN đến EUR
1 ACOIN thành €0.004586 EUR

ACOIN đến CAD
1 ACOIN thành C$0.007214 CAD

ACOIN đến KRW
1 ACOIN thành ₩7.24 KRW

ACOIN đến JPY
1 ACOIN thành ¥0.7577 JPY

ACOIN đến GBP
1 ACOIN thành £0.003906 GBP

ACOIN đến BRL
1 ACOIN thành R$0.02933 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,011,349.93 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr314,210.95 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr264.41 ISK

NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr189.31 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr375.3 ISK

AERO đến ISK
1 AERO thành kr77.43 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,650.46 ISK

KTA đến ISK
1 KTA thành kr125.33 ISK

VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr228.66 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr79.1 ISK
Bảng chuyển đổi từ ACOIN sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Acoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ACOIN thành Króna Iceland đã thay đổi 0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.6616 ISK và mức thấp nhất là 0.6481 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ACOIN là kr0.4956 ISK , thay đổi +33.46% so với giá hiện tại. Acoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +96.00% so với năm trước.
+kr
0.3239ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:08 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ACOIN | kr0.3307 | kr0.3307 | 0.00% |
1 ACOIN | kr0.6613 | kr0.6613 | 0.00% |
5 ACOIN | kr3.31 | kr3.31 | 0.00% |
10 ACOIN | kr6.61 | kr6.61 | 0.00% |
50 ACOIN | kr33.07 | kr33.07 | 0.00% |
100 ACOIN | kr66.13 | kr66.13 | 0.00% |
500 ACOIN | kr330.67 | kr330.67 | 0.00% |
1000 ACOIN | kr661.34 | kr661.34 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp ACOIN/ISK
1 Acoin bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Acoin (ACOIN) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.6613.
Tôi có thể mua bao nhiêu ACOIN với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.51 ACOIN đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ACOIN sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ACOIN sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ACOIN bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 7.56 ACOIN, trong khi 5 ACOIN sẽ có giá khoảng 3.31ISK.
Giá cao nhất của ACOIN/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ACOIN tính theo ISK là kr135.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ACOIN/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Acoin tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Acoin (ACOIN) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Acoin (ACOIN) đã tăng 33.46% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ACOIN thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Acoin và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ACOIN/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ACOIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ACOIN/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ACOIN/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ACOIN/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Acoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Acoin: ACOIN sang Đô la Mỹ (USD), ACOIN sang Euro (EUR), ACOIN sang Bảng Anh (GBP), ACOIN sang Đô la Canada (CAD), ACOIN sang Rupee Ấn Độ (INR), ACOIN sang Rupee Pakistan (PKR), ACOIN sang Real Brazil (BRL), ACOIN sang ...
Giá của Acoin ở Mỹ là $0.005295 USD. Ngoài ra, giá của Acoin là €0.004586 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003906 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007214 CAD ở Canada, ₹0.4563 INR ở Ấn Độ, ₨1.5 PKR ở Pakistan, R$0.02933 BRL ở Brazil, ...
Cặp Acoin phổ biến nhất là ACOIN sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Acoin (ACOIN) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.6613.
Giá của Acoin ở Mỹ là $0.005295 USD. Ngoài ra, giá của Acoin là €0.004586 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003906 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007214 CAD ở Canada, ₹0.4563 INR ở Ấn Độ, ₨1.5 PKR ở Pakistan, R$0.02933 BRL ở Brazil, ...
Cặp Acoin phổ biến nhất là ACOIN sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Acoin (ACOIN) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.6613.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Qtum (QTUM)

Hướng dẫn mua
JUST Network (JST)

Hướng dẫn mua
The Graph (GRT)

Hướng dẫn mua
Alien Worlds (TLM)

Hướng dẫn mua
Adventure Gold (AGLD)

Hướng dẫn mua
New Kind of Network (NKN)

Hướng dẫn mua
Reserve Protocol (RSR)

Hướng dẫn mua
1inch Network (1INCH)

Hướng dẫn mua
Loopring (LRC)

Hướng dẫn mua
Inter Milan Fan Token (INTER)

Hướng dẫn mua
Immutable (IMX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
