Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ACHI thành TRY

ACHI/TRY: 1 ACHI = 0.005557 TRY. Giá chuyển đổi 1 achi (ACHI) thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là 0.005557 TRY hôm nay.
ACHI
ACHI
TRY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ACHI/TRY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi achi (ACHI) thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ACHI hiện có giá trị là 0.01 TRY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ACHI hiện có giá 0.01 TRY, nghĩa là mua 5 ACHI sẽ mất 0.03 TRY. Tương tự, ₺1 TRY có thể được chuyển đổi thành 179.94 ACHI và ₺50 TRY có thể được chuyển đổi thành 899.72 ACHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ACHI sang TRY

Chuyển đổi TRY sang ACHI

achi
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 ACHI
0.005557  TRY
2 ACHI
0.01111  TRY
5 ACHI
0.02779  TRY
10 ACHI
0.05557  TRY
20 ACHI
0.1111  TRY
50 ACHI
0.2779  TRY
100 ACHI
0.5557  TRY
1000 ACHI
5.56  TRY
5000 ACHI
27.79  TRY
10000 ACHI
55.57  TRY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ACHI thành TRY toàn diện, cho thấy giá trị của achi tính theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ACHI sang TRY, lên đến 10000 ACHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
achi
100 TRY
17,994.42 ACHI
200 TRY
35,988.84 ACHI
500 TRY
89,972.11 ACHI
1000 TRY
179,944.21 ACHI
2000 TRY
359,888.42 ACHI
5000 TRY
899,721.06 ACHI
10000 TRY
1,799,442.12 ACHI
50000 TRY
8,997,210.58 ACHI
100000 TRY
17,994,421.16 ACHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TRY thành ACHI toàn diện, cho thấy giá trị của Lira Thổ Nhĩ Kỳ tính theo achi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TRY sang ACHI, lên đến 100000 TRY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ACHI/TRY

ACHI/TRY: 1 ACHI = 0.005557 TRY; 2025/05/09 07:51:53
Trong 1D vừa qua, achi đã thay đổi +5.23% thành TRY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy achi(ACHI) đã thay đổi +5.23% thành TRY trong khi đó Lira Thổ Nhĩ Kỳ(TRY) đã thay đổi % thành ACHI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ACHI sang TRY: Biến động và thay đổi giá của achi/TRY

Giá achi cao nhất theo TRY 7 ngày qua là 0.005494 TRY trong khi giá achi thấp nhất theo TRY trong 7 ngày qua là 0.004994 TRY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá achi theo TRY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ACHI theo TRY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.005397 TRY
0.005494 TRY
0.007185 TRY
0.01056 TRY
Thấp
0.004979 TRY
0.004994 TRY
0.003597 TRY
0.003481 TRY
Bình thường
0 TRY
0 TRY
0 TRY
0 TRY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.23%
-2.42%
+47.31%
-41.67%

Thông tin achi

Số liệu thị trường ACHI sang TRY

ACHI/TRY:
₺0.005557
Khối lượng ACHI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ACHI:
--
Nguồn cung lưu hành ACHI:
0 ACHI

Tỷ giá ACHI sang TRY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi achi thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của achi là ₺0.005557 mỗi ACHI, với tổng vốn hoá thị trường của ₺0 TRY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ACHI. Khối lượng giao dịch của achi đã thay đổi 0.00% (₺0 TRY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ACHI là ₺0.

Thông tin thêm về achi trên Bitget

Thông tin Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Gii thiu v Lira Th Nhĩ K (TRY)

Lira Th Nhĩ K (TRY) là gì?

Lira Th Nhĩ K, đưc đi din bi ký hiu ₺ và mã ISO TRY, là tin t chính thc ca Th Nhĩ K và Bc Síp. Đơn v tin t này đưc chia thành 100 đơn v nh hơn gi là kuruş. Đng lira, có lch s phong phú t thi Đế chế Ottoman, đã tri qua nhng biến đi đáng k trong nhng năm qua.

Lira Th Nhĩ K đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Cng hòa Th Nhĩ K, là ngân hàng trung ương ca đt nưc. Cơ quan này điu chnh và phát hành Lira Th Nhĩ K làm tin t chính thc ca Th Nhĩ K, đng thi chu trách nhim v chính sách tin t và duy trì s n đnh ca đng Lira Th Nhĩ K trên th trưng tài chính.

V lch s ca TRY

Lira có ngun gc t đơn v trng lưng La Mã c đi, libra. Lira Ottoman đưc gii thiu vào năm 1844, thay thế kuruş làm đơn v tài khon chính. Đng lira Th Nhĩ K đu tiên đưc gii thiu vào năm 1923. Trong nhng năm qua, đng lira đã đưc neo vi các ngoi t khác nhau, bao gm đng bng Anh và đng franc, và sau đó là đng đô la M. Tuy nhiên, do s mt giá liên tc, giá tr ca đng lira đã gim mnh, tr thành đng tin có giá tr thp nht thế gii trong mt s năm nht đnh. Năm 2005 ghi nhn s đnh giá li khi đng lira Th Nhĩ K mi đưc gii thiu, loi b sáu s không khi đng tin cũ. Thay đi này nhm n đnh tin t và đơn gin hóa các giao dch tài chính.

Tin giy và tin xu TRY

Các mnh giá tin xu bao gm 1, 5, 10, 25 và 50 kuruş, cũng như đng xu 1 lira. Mi đng xu gii thiu các biu tưng và đa danh riêng bit ca Th Nhĩ K, chng hn như bông tuyết trên 1 kuruş và Cu Bosphorus trên 50 kuruş. Trong khi đó, tin giy có mnh giá 5, 10, 20, 50, 100 và 200 lira. Tin giy đưc in chân dung ca các nhân vt ni tiếng ca Th Nhĩ K, bao gm Mustafa Kemal Atatürk.

Thách thc kinh tế và khng hong tin t

Đng lira Th Nhĩ K phi đi mt vi nhng thách thc đáng k, đc bit là k t năm 2018. Các yếu t như nh hưng chính tr đến chính sách tin t, phương thc ngân hàng không chính thng và áp lc kinh tế bên ngoài đã dn đến lm phát nhanh chóng và s mt giá ca đng lira. Bt chp nhng n lc nhm n đnh tin t, bao gm c điu chnh lãi sut, đng lira vn tiếp tc gp khó khăn, tri qua mc thp k lc so vi các đng tin chính như đô la M.

TRY có phi là tin t n đnh không?

Đng Lira Th Nhĩ K đã biến đng đáng k, đưc đánh du bng s mt giá mnh so vi các đng tin chính và t l lm phát cao. S biến đng ca đng lira phn ln là do các chính sách kinh tế đc đáo và nh hưng chính tr đến các quyết đnh tin t. Chng hn, theo báo cáo ca nhiu ngun tài chính khác nhau, đng lira đã st gim giá tr đáng k, vi lm phát tăng vt lên hơn 80% vào năm 2022. S hn lon kinh tế này đã tr nên trm trng hơn bi áp lc kinh tế toàn cu và các yếu t đa chính tr. Đng tin này nhanh chóng b mt giá, gim mnh so vi Đô la M vi mc gim hơn 400% giá tr k t năm 2008.

TRY có đưc neo vi các loi tin t khác không?

Lira Th Nhĩ K (TRY) không đưc neo vi bt k ngoi t c th nào. Trong lch s, Th Nhĩ K đã s dng các chế đ t giá hi đoái khác nhau, bao gm c vic neo c đnh vào ngoi t, chng hn như Đô la M. Tuy nhiên, nưc này đã chuyn sang chế đ t giá hi đoái linh hot hơn, cho phép giá tr ca đng lira đưc xác đnh bi cung và cu trên th trưng ngoi hi.

Đng thái hưng ti mt h thng t giá hi đoái th ni sau cuc khng hong kinh tế năm 2001 Th Nhĩ K, dn đến s mt giá ln ca đng tin này. K t đó, chính ph Th Nhĩ K thưng đ đng lira th ni t do, dù đôi khi can thip vào th trưng ngoi hi đ n đnh nhng biến đng cc đoan.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá achi phổ biến nhất là ACHI sang TRY, trong đó mã của achi là ACHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TRY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 101547.78 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2118.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 161.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90479.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76770.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 141364.66 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575136.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8696856.52 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.02 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ACHI sang TRY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ACHI sang TRY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ACHI (hoặc USDT) bằng TRY (Turkish Lira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ACHI bằng TRY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ACHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi achi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ACHI đến TWD
1 ACHI thành NT$0.004334 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ACHI đến CNY
1 ACHI thành ¥0.001039 CNY
popular info Đô la Mỹ
ACHI đến USD
1 ACHI thành $0.0001435 USD
popular info Lira Thổ Nhĩ Kỳ
ACHI đến TRY
1 ACHI thành ₺0.005557 TRY
popular info Euro
ACHI đến EUR
1 ACHI thành €0.0001278 EUR
popular info Đô la Canada
ACHI đến CAD
1 ACHI thành C$0.0001997 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ACHI đến KRW
1 ACHI thành ₩0.2011 KRW
popular info Yên Nhật
ACHI đến JPY
1 ACHI thành ¥0.02089 JPY
popular info Bảng Anh
ACHI đến GBP
1 ACHI thành £0.0001085 GBP
popular info Real Brazil
ACHI đến BRL
1 ACHI thành R$0.0008126 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TRY

other assets Ethereum
ETH đến TRY
1 ETH thành ₺89,380.95 TRY
other assets Bitcoin
BTC đến TRY
1 BTC thành ₺4,021,987.61 TRY
other assets Pepe
PEPE đến TRY
1 PEPE thành ₺0.0004514 TRY
other assets Dogecoin
DOGE đến TRY
1 DOGE thành ₺7.98 TRY
other assets Sui
SUI đến TRY
1 SUI thành ₺155.04 TRY
other assets Solana
SOL đến TRY
1 SOL thành ₺6,391.11 TRY
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến TRY
1 TRUMP thành ₺540.5 TRY
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến TRY
1 VIRTUAL thành ₺82.42 TRY
other assets BNB
BNB đến TRY
1 BNB thành ₺24,513.31 TRY
other assets Chainlink
LINK đến TRY
1 LINK thành ₺618 TRY

Bảng chuyển đổi từ ACHI sang TRY

Tỷ giá hoán đổi của achi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ACHI thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ đã thay đổi -2.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.23%, đạt mức cao nhất là 0.005397 TRY và mức thấp nhất là 0.004979 TRY . Một tháng trước, giá trị của 1 ACHI là ₺0.003824 TRY , thay đổi +47.31% so với giá hiện tại. achi đã thay đổi
-
0.2953TRY
, tương đương mức thay đổi -98.21% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:51 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ACHI₺0.002779₺0.002644
+5.23%
1 ACHI₺0.005557₺0.005289
+5.23%
5 ACHI₺0.02779₺0.02644
+5.23%
10 ACHI₺0.05557₺0.05289
+5.23%
50 ACHI₺0.2779₺0.2644
+5.23%
100 ACHI₺0.5557₺0.5289
+5.23%
500 ACHI₺2.78₺2.64
+5.23%
1000 ACHI₺5.56₺5.29
+5.23%

Câu Hỏi Thường Gặp ACHI/TRY

1 achi bằng bao nhiêu TRY?
Hiện tại, giá 1 achi (ACHI) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺0.005557.
Tôi có thể mua bao nhiêu ACHI với 1 TRY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 179.94 ACHI đối với TRY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ACHI sang TRY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ACHI sang TRY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ACHI bất kỳ sang TRY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TRY tương đương 899.72 ACHI, trong khi 5 ACHI sẽ có giá khoảng 0.02779TRY.
Giá cao nhất của ACHI/TRY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ACHI tính theo TRY là ₺0.6713. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ACHI/TRY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của achi tính theo TRY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi achi (ACHI) đã giảm 2.42%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi achi (ACHI) đã tăng 47.31% so với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ACHI thành TRY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa achi và Lira Thổ Nhĩ Kỳ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ACHI/TRY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ACHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ACHI/TRY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ACHI/TRY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ACHI/TRY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của achi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.