Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ACHI thành MMK

ACHI/MMK: 1 ACHI = 0.2909 MMK. Giá chuyển đổi 1 achi (ACHI) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.2909 MMK hôm nay.
ACHI
ACHI
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ACHI/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi achi (ACHI) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ACHI hiện có giá trị là 0.29 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ACHI hiện có giá 0.29 MMK, nghĩa là mua 5 ACHI sẽ mất 1.45 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 3.44 ACHI và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 17.19 ACHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ACHI sang MMK

Chuyển đổi MMK sang ACHI

achi
Kyat Myanmar
100 ACHI
29.09  MMK
200 ACHI
58.19  MMK
500 ACHI
145.47  MMK
1000 ACHI
290.95  MMK
5000 ACHI
1,454.74  MMK
10000 ACHI
2,909.48  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ACHI thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của achi tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ACHI sang MMK, lên đến 10000 ACHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
achi
500 MMK
1,718.52 ACHI
1000 MMK
3,437.04 ACHI
2000 MMK
6,874.08 ACHI
5000 MMK
17,185.2 ACHI
10000 MMK
34,370.4 ACHI
50000 MMK
171,852.02 ACHI
100000 MMK
343,704.04 ACHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành ACHI toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo achi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang ACHI, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ACHI/MMK

ACHI/MMK: 1 ACHI = 0.2909 MMK; 2025/05/02 10:53:25
Trong 1D vừa qua, achi đã thay đổi -1.89% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy achi(ACHI) đã thay đổi -1.89% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành ACHI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ACHI sang MMK: Biến động và thay đổi giá của achi/MMK

Giá achi cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.3894 MMK trong khi giá achi thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.2842 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá achi theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ACHI theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.2998 MMK
0.3894 MMK
0.3894 MMK
0.7012 MMK
Thấp
0.2909 MMK
0.2842 MMK
0.1887 MMK
0.1887 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.89%
-2.45%
+21.81%
-56.88%

Thông tin achi

Số liệu thị trường ACHI sang MMK

ACHI/MMK:
Ks0.2909
Khối lượng ACHI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ACHI:
--
Nguồn cung lưu hành ACHI:
0 ACHI

Tỷ giá ACHI sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi achi thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của achi là Ks0.2909 mỗi ACHI, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ACHI. Khối lượng giao dịch của achi đã thay đổi -100.00% (Ks-- MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ACHI là Ks--.

Thông tin thêm về achi trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá achi phổ biến nhất là ACHI sang MMK, trong đó mã của achi là ACHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85115.16 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72534.43 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133288.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 550563.70 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8116134.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ACHI sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ACHI sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ACHI (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ACHI bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ACHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi achi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ACHI đến TWD
1 ACHI thành NT$0.004269 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ACHI đến CNY
1 ACHI thành ¥0.001006 CNY
popular info Đô la Mỹ
ACHI đến USD
1 ACHI thành $0.0001386 USD
popular info Euro
ACHI đến EUR
1 ACHI thành €0.0001224 EUR
popular info Đô la Canada
ACHI đến CAD
1 ACHI thành C$0.0001916 CAD
popular info Kyat Myanmar
ACHI đến MMK
1 ACHI thành Ks0.2909 MMK
popular info Won Hàn Quốc
ACHI đến KRW
1 ACHI thành ₩0.1955 KRW
popular info Yên Nhật
ACHI đến JPY
1 ACHI thành ¥0.02011 JPY
popular info Bảng Anh
ACHI đến GBP
1 ACHI thành £0.0001043 GBP
popular info Real Brazil
ACHI đến BRL
1 ACHI thành R$0.0007915 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Movement
MOVE đến MMK
1 MOVE thành Ks416.27 MMK
other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks203,446,258.06 MMK
other assets WEMIX
WEMIX đến MMK
1 WEMIX thành Ks818.64 MMK
other assets Immutable
IMX đến MMK
1 IMX thành Ks1,343.39 MMK
other assets Turbo
TURBO đến MMK
1 TURBO thành Ks11.57 MMK
other assets EOS
EOS đến MMK
1 EOS thành Ks1,546.07 MMK
other assets Bubblemaps
BMT đến MMK
1 BMT thành Ks281.04 MMK
other assets Sui
SUI đến MMK
1 SUI thành Ks7,258.66 MMK
other assets Aethir
ATH đến MMK
1 ATH thành Ks70.63 MMK
other assets Arweave
AR đến MMK
1 AR thành Ks16,338.14 MMK

Bảng chuyển đổi từ ACHI sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của achi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ACHI thành Kyat Myanmar đã thay đổi -2.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.89%, đạt mức cao nhất là 0.2998 MMK và mức thấp nhất là 0.2909 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 ACHI là Ks0.2389 MMK , thay đổi +21.81% so với giá hiện tại. achi đã thay đổi
-Ks
16.01MMK
, tương đương mức thay đổi -98.21% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:53 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ACHIKs0.1455Ks0.1483
-1.89%
1 ACHIKs0.2909Ks0.2965
-1.89%
5 ACHIKs1.45Ks1.48
-1.89%
10 ACHIKs2.91Ks2.97
-1.89%
50 ACHIKs14.55Ks14.83
-1.89%
100 ACHIKs29.09Ks29.65
-1.89%
500 ACHIKs145.47Ks148.27
-1.89%
1000 ACHIKs290.95Ks296.54
-1.89%

Câu Hỏi Thường Gặp ACHI/MMK

1 achi bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 achi (ACHI) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.2909.
Tôi có thể mua bao nhiêu ACHI với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.44 ACHI đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ACHI sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ACHI sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ACHI bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 17.19 ACHI, trong khi 5 ACHI sẽ có giá khoảng 1.45MMK.
Giá cao nhất của ACHI/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ACHI tính theo MMK là Ks36.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ACHI/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của achi tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi achi (ACHI) đã giảm 2.45%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi achi (ACHI) đã tăng 21.81% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ACHI thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa achi và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ACHI/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ACHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ACHI/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ACHI/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ACHI/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của achi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.