Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ABYSS thành SAR

ABYSS/SAR: 1 ABYSS = 0.01965 SAR. Giá chuyển đổi 1 Abyss (ABYSS) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là 0.01965 SAR hôm nay.
ABYSS
ABYSS
SAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ABYSS/SAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Abyss (ABYSS) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ABYSS hiện có giá trị là 0.02 SAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ABYSS hiện có giá 0.02 SAR, nghĩa là mua 5 ABYSS sẽ mất 0.10 SAR. Tương tự, ر.س1 SAR có thể được chuyển đổi thành 50.89 ABYSS và ر.س50 SAR có thể được chuyển đổi thành 254.43 ABYSS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ABYSS sang SAR

Chuyển đổi SAR sang ABYSS

Abyss
Riyal Ả Rập Xê Út
1 ABYSS
0.01965  SAR
2 ABYSS
0.03930  SAR
5 ABYSS
0.09826  SAR
10 ABYSS
0.1965  SAR
20 ABYSS
0.3930  SAR
50 ABYSS
0.9826  SAR
100 ABYSS
1.97  SAR
200 ABYSS
3.93  SAR
500 ABYSS
9.83  SAR
1000 ABYSS
19.65  SAR
5000 ABYSS
98.26  SAR
10000 ABYSS
196.52  SAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ABYSS thành SAR toàn diện, cho thấy giá trị của Abyss tính theo Riyal Ả Rập Xê Út đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ABYSS sang SAR, lên đến 10000 ABYSS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riyal Ả Rập Xê Út
Abyss
50 SAR
2,544.27 ABYSS
100 SAR
5,088.54 ABYSS
200 SAR
10,177.09 ABYSS
500 SAR
25,442.72 ABYSS
1000 SAR
50,885.45 ABYSS
2000 SAR
101,770.9 ABYSS
5000 SAR
254,427.24 ABYSS
10000 SAR
508,854.48 ABYSS
50000 SAR
2,544,272.39 ABYSS
100000 SAR
5,088,544.79 ABYSS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAR thành ABYSS toàn diện, cho thấy giá trị của Riyal Ả Rập Xê Út tính theo Abyss đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAR sang ABYSS, lên đến 100000 SAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ABYSS/SAR

ABYSS/SAR: 1 ABYSS = 0.01965 SAR; 2025/04/30 03:55:38
Trong 1D vừa qua, Abyss đã thay đổi +0.10% thành SAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Abyss(ABYSS) đã thay đổi +0.10% thành SAR trong khi đó Riyal Ả Rập Xê Út(SAR) đã thay đổi % thành ABYSS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ABYSS sang SAR: Biến động và thay đổi giá của Abyss/SAR

Giá Abyss cao nhất theo SAR 7 ngày qua là 0.01995 SAR trong khi giá Abyss thấp nhất theo SAR trong 7 ngày qua là 0.01896 SAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Abyss theo SAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ABYSS theo SAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01989 SAR
0.01995 SAR
0.01995 SAR
0.02476 SAR
Thấp
0.01945 SAR
0.01896 SAR
0.01430 SAR
0.01430 SAR
Bình thường
0 SAR
0 SAR
0 SAR
0 SAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.10%
+1.30%
+13.84%
-16.93%

Thông tin Abyss

Số liệu thị trường ABYSS sang SAR

ABYSS/SAR:
ر.س0.01965
Khối lượng ABYSS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ABYSS:
ر.س4,493,914.18
Nguồn cung lưu hành ABYSS:
228.67M ABYSS

Tỷ giá ABYSS sang SAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Abyss thành Riyal Ả Rập Xê Út đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Abyss là ر.س0.01965 mỗi ABYSS, với tổng vốn hoá thị trường của ر.س4,493,914.18 SAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 228,674,830 ABYSS. Khối lượng giao dịch của Abyss đã thay đổi 0.00% (ر.س0 SAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ABYSS là ر.س0.

Thông tin thêm về Abyss trên Bitget

Thông tin Riyal Ả Rập Xê Út

Gii thiu v Đng Riyal Saudi (SAR)

Đng Riyal Saudi (SAR), đưc gii thiu vào năm 1925, không ch là đng tin chính thc ca Rp Saudi mà còn là biu tưng ca s thnh vưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là SAR và đưc đi din bi ký hiu ر.س. Ra đi cùng vi s thành lp ca Rp Saudi, Riyal phn ánh s chuyn đi ca đt nưc t mt vương quc sa mc thành mt cưng quc du m toàn cu.

Bi cnh lch s

Vic thiết lp đng Riyal Saudi là bưc quan trng trong vic cng c nn tng kinh tế ca Vương quc Rp Saudi mi đưc hình thành. Thay thế cho đng Riyal Hejaz và các loi tin t khu vc khác, đng Riyal Saudi đã đánh du s thng nht h thng tin t ca Vương quc, phn ánh vic cng c chính tri thi Vua Abdulaziz Al Saud.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Riyal Saudi kết hp các yếu t t lch s phong phú và di sn Hi giáo ca Rp Saudi. Các t tin giy và tin xu khc ho ngh thut Hi giáo tinh xo, hình nh ca Nhà vua và các đa danh ni tiếng như Kaaba Mecca và Trung tâm Vương quc Riyadh. Nhng thiết kế này không ch giúp thc hin giao dch mà còn s tôn vinh bn sc và nim t hào ca ngưi Rp Saudi.

Vai trò kinh tế

Đng Riyal có vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca Rp Saudi, đưc cng c bi ngun du m di dào ca quc gia. Là phương tin trao đi, nó h tr ngành du m, ngành chiếm ưu thế trong nn kinh tế, và to điu kin cho các ngành quan trng khác như xây dng, tài chính, và du lch. S n đnh ca đng Riyal là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và vai trò ca nó trên th trưng năng lưng toàn cu.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Cơ quan Tin t Rp Saudi (SAMA), đng Riyal đưc neo vi đng đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế lâu dài gia Rp Saudi và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. T l neo này mang li s n đnh cho đng Riyal, nhưng cũng buc nó ph thuc vào nhng biến đng ca nn kinh tế M và đng đô la.

Thương mi quc tế và Đng Riyal Saudi

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Riyal, đc bit là vic nó đưc neo vi đng đô la M, rt quan trng đi vi xut khu du m ca Rp Saudi. Mt đng Riyal n đnh là cn thiết đ duy trì giá du cnh tranh trên th trưng toàn cu và đáp ng nhu cu nhp khu rng ln ca quc gia.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi lao đng nưc ngoài làm vic ti Rp Saudi, đc bit là trong các ngành du m, xây dng và dch v, có ý nghĩa đáng k. Mc dù các khon kiu hi này liên quan đến dòng tin ra ln ca đng Riyal, chúng cũng phn ánh vai trò s dng lao đng ln trong khu vc ca quc gia này.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Abyss phổ biến nhất là ABYSS sang SAR, trong đó mã của Abyss là ABYSS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83634.64 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70979.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131584.78 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534535.25 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8105628.30 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ABYSS sang SAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ABYSS sang SAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ABYSS (hoặc USDT) bằng SAR (Saudi Riyal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ABYSS bằng SAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ABYSS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Abyss phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ABYSS đến TWD
1 ABYSS thành NT$0.1685 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ABYSS đến CNY
1 ABYSS thành ¥0.03810 CNY
popular info Đô la Mỹ
ABYSS đến USD
1 ABYSS thành $0.005239 USD
popular info Euro
ABYSS đến EUR
1 ABYSS thành €0.004608 EUR
popular info Đô la Canada
ABYSS đến CAD
1 ABYSS thành C$0.007251 CAD
popular info Riyal Ả Rập Xê Út
ABYSS đến SAR
1 ABYSS thành ر.س0.01965 SAR
popular info Won Hàn Quốc
ABYSS đến KRW
1 ABYSS thành ₩7.5 KRW
popular info Yên Nhật
ABYSS đến JPY
1 ABYSS thành ¥0.7460 JPY
popular info Bảng Anh
ABYSS đến GBP
1 ABYSS thành £0.003911 GBP
popular info Real Brazil
ABYSS đến BRL
1 ABYSS thành R$0.02945 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SAR

other assets Cookie DAO
COOKIE đến SAR
1 COOKIE thành ر.س0.6722 SAR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến SAR
1 ALPACA thành ر.س1.75 SAR
other assets LooksRare
LOOKS đến SAR
1 LOOKS thành ر.س0.08061 SAR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến SAR
1 PUNDIX thành ر.س2.04 SAR
other assets Initia
INIT đến SAR
1 INIT thành ر.س3.09 SAR
other assets Axelar
AXL đến SAR
1 AXL thành ر.س1.52 SAR
other assets Solayer
LAYER đến SAR
1 LAYER thành ر.س11.67 SAR
other assets Bitcoin
BTC đến SAR
1 BTC thành ر.س355,657.71 SAR
other assets Sign
SIGN đến SAR
1 SIGN thành ر.س0.3567 SAR
other assets BNB
BNB đến SAR
1 BNB thành ر.س2,261.92 SAR

Bảng chuyển đổi từ ABYSS sang SAR

Tỷ giá hoán đổi của Abyss đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ABYSS thành Riyal Ả Rập Xê Út đã thay đổi +1.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.10%, đạt mức cao nhất là 0.01989 SAR và mức thấp nhất là 0.01945 SAR . Một tháng trước, giá trị của 1 ABYSS là ر.س0.01726 SAR , thay đổi +13.84% so với giá hiện tại. Abyss đã thay đổi
-ر.س
0.003487SAR
, tương đương mức thay đổi -15.06% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:55 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ABYSSر.س0.009826ر.س0.009816
+0.10%
1 ABYSSر.س0.01965ر.س0.01963
+0.10%
5 ABYSSر.س0.09826ر.س0.09816
+0.10%
10 ABYSSر.س0.1965ر.س0.1963
+0.10%
50 ABYSSر.س0.9826ر.س0.9816
+0.10%
100 ABYSSر.س1.97ر.س1.96
+0.10%
500 ABYSSر.س9.83ر.س9.82
+0.10%
1000 ABYSSر.س19.65ر.س19.63
+0.10%

Câu Hỏi Thường Gặp ABYSS/SAR

1 Abyss bằng bao nhiêu SAR?
Hiện tại, giá 1 Abyss (ABYSS) trong Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.01965.
Tôi có thể mua bao nhiêu ABYSS với 1 SAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 50.89 ABYSS đối với SAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ABYSS sang SAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ABYSS sang SAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ABYSS bất kỳ sang SAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SAR tương đương 254.43 ABYSS, trong khi 5 ABYSS sẽ có giá khoảng 0.09826SAR.
Giá cao nhất của ABYSS/SAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ABYSS tính theo SAR là ر.س0.4984. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ABYSS/SAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Abyss tính theo SAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Abyss (ABYSS) đã tăng 1.30%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Abyss (ABYSS) đã tăng 13.84% so với Riyal Ả Rập Xê Út (SAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ABYSS thành SAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Abyss và Riyal Ả Rập Xê Út, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ABYSS/SAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ABYSS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ABYSS/SAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ABYSS/SAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ABYSS/SAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Abyss và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.