Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$99468.01 (-3.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$99468.01 (-3.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$99468.01 (-3.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AB thành MKD
AB/MKD: 1 AB = 0.5388 MKD. Giá chuyển đổi 1 AB (AB) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.5388 MKD hôm nay.

AB
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AB/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AB (AB) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AB hiện có giá trị là 0.5388 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AB hiện có giá 0.5388 MKD, nghĩa là mua 5 AB sẽ mất 2.69 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 1.86 AB và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 9.28 AB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AB sang MKD
Chuyển đổi MKD sang AB
AB
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AB thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của AB tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AB sang MKD, lên đến 10000 AB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
AB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành AB toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo AB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang AB, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AB/MKD
AB/MKD: 1 AB = 0.5388 MKD; 2025/06/22 16:48:49
Trong 1D vừa qua, AB đã thay đổi -8.10% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AB(AB) đã thay đổi -8.10% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành AB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AB sang MKD: Biến động và thay đổi giá của AB/MKD
Giá AB cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.8460 MKD trong khi giá AB thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.5369 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AB theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AB theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5887 MKD | 0.8460 MKD | 0.8460 MKD | 0.9097 MKD |
Thấp | 0.5369 MKD | 0.5369 MKD | 0.2264 MKD | 0.2264 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -8.10% | -32.25% | +83.61% | -40.75% |
Thông tin AB
Số liệu thị trường AB sang MKD
AB/MKD:
ден0.5388
Khối lượng AB 24 giờ:
ден10,625,141,802.25
Vốn hóa thị trường AB:
ден34,624,580,712.5
Nguồn cung lưu hành AB:
64.26B AB
Tỷ giá AB sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AB thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AB là ден0.5388 mỗi AB, với tổng vốn hoá thị trường của ден34,624,580,712.5 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 64,259,523,000 AB. Khối lượng giao dịch của AB đã thay đổi -77.58% (ден-36,768,749,941.52 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AB là ден47,393,891,743.77.
Thông tin thêm về AB trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AB phổ biến nhất là AB sang MKD, trong đó mã của AB là AB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102541.24 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2254.25 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 128.82 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 88975.03 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76198.40 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 140809.63 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 565289.35 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8880235.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 42.80 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AB sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AB sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua AB (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AB bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi AB phổ biến

AB đến TWD
1 AB thành NT$0.2984 TWD

AB đến CNY
1 AB thành ¥0.07243 CNY

AB đến USD
1 AB thành $0.01009 USD
AB đến MKD
1 AB thành ден0.5388 MKD

AB đến EUR
1 AB thành €0.008751 EUR

AB đến CAD
1 AB thành C$0.01385 CAD

AB đến KRW
1 AB thành ₩13.85 KRW

AB đến JPY
1 AB thành ¥1.47 JPY

AB đến GBP
1 AB thành £0.007495 GBP

AB đến BRL
1 AB thành R$0.05560 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,281,219.64 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден116,676.25 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден6,871.25 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден103.61 MKD

PI đến MKD
1 PI thành ден25.47 MKD

TRU đến MKD
1 TRU thành ден1.37 MKD

ADA đến MKD
1 ADA thành ден27.92 MKD

PAXG đến MKD
1 PAXG thành ден183,910.05 MKD

PEPE đến MKD
1 PEPE thành ден0.0004631 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден7.82 MKD
Bảng chuyển đổi từ AB sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của AB đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AB thành Denar Macedonia đã thay đổi -32.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.10%, đạt mức cao nhất là 0.5887 MKD và mức thấp nhất là 0.5369 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 AB là ден0.2937 MKD , thay đổi +83.61% so với giá hiện tại. AB đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +13767.08% so với năm trước.
+ден
0.5344MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:48 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AB | ден0.2694 | ден0.2931 | -8.10% |
1 AB | ден0.5388 | ден0.5863 | -8.10% |
5 AB | ден2.69 | ден2.93 | -8.10% |
10 AB | ден5.39 | ден5.86 | -8.10% |
50 AB | ден26.94 | ден29.31 | -8.10% |
100 AB | ден53.88 | ден58.63 | -8.10% |
500 AB | ден269.41 | ден293.13 | -8.10% |
1000 AB | ден538.82 | ден586.26 | -8.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp AB/MKD
1 AB bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 AB (AB) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.5388.
Tôi có thể mua bao nhiêu AB với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.86 AB đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AB sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AB sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AB bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 9.28 AB, trong khi 5 AB sẽ có giá khoảng 2.69MKD.
Giá cao nhất của AB/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AB tính theo MKD là ден0.9237. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AB/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AB tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AB (AB) đã giảm 32.25%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AB (AB) đã tăng 83.61% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AB thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AB và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AB/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AB/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AB/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AB/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AB và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AB: AB sang Đô la Mỹ (USD), AB sang Euro (EUR), AB sang Bảng Anh (GBP), AB sang Đô la Canada (CAD), AB sang Rupee Ấn Độ (INR), AB sang Rupee Pakistan (PKR), AB sang Real Brazil (BRL), AB sang ...
Giá của AB ở Mỹ là $0.01009 USD. Ngoài ra, giá của AB là €0.008751 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007495 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01385 CAD ở Canada, ₹0.8734 INR ở Ấn Độ, ₨2.86 PKR ở Pakistan, R$0.05560 BRL ở Brazil, ...
Cặp AB phổ biến nhất là AB sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 AB (AB) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.5388.
Giá của AB ở Mỹ là $0.01009 USD. Ngoài ra, giá của AB là €0.008751 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007495 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01385 CAD ở Canada, ₹0.8734 INR ở Ấn Độ, ₨2.86 PKR ở Pakistan, R$0.05560 BRL ở Brazil, ...
Cặp AB phổ biến nhất là AB sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 AB (AB) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.5388.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Eden Network (EDEN)

Hướng dẫn mua
0x (ZRX)

Hướng dẫn mua
MagicCraft (MCRT)

Hướng dẫn mua
EthereumPoW (ETHW)

Hướng dẫn mua
Chromia (CHR)

Hướng dẫn mua
Voyager Token (VGX)

Hướng dẫn mua
iExec (RLC)

Hướng dẫn mua
BOT Planet (BOT)

Hướng dẫn mua
Syscoin (SYS)

Hướng dẫn mua
Stella (ALPHA)

Hướng dẫn mua
Band Protocol (BAND)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
