Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi USDEBT thành ISK

USDEBT/ISK: 1 USDEBT = 0.{5}3283 ISK. Giá chuyển đổi 1 $USDEBT (USDEBT) thành Króna Iceland (ISK) là 0.{5}3283 ISK hôm nay.
USDEBT
USDEBT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDEBT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi $USDEBT (USDEBT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDEBT hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDEBT hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 USDEBT sẽ mất 0.00 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 304,560.92 USDEBT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1,522,804.62 USDEBT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi USDEBT sang ISK

Chuyển đổi ISK sang USDEBT

$USDEBT
Króna Iceland
1 USDEBT
0.{5}3283  ISK
2 USDEBT
0.{5}6567  ISK
5 USDEBT
0.{4}1642  ISK
10 USDEBT
0.{4}3283  ISK
20 USDEBT
0.{4}6567  ISK
50 USDEBT
0.0001642  ISK
100 USDEBT
0.0003283  ISK
200 USDEBT
0.0006567  ISK
500 USDEBT
0.001642  ISK
1000 USDEBT
0.003283  ISK
5000 USDEBT
0.01642  ISK
10000 USDEBT
0.03283  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDEBT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của $USDEBT tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDEBT sang ISK, lên đến 10000 USDEBT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
$USDEBT
1 ISK
304,560.92 USDEBT
10 ISK
3,045,609.25 USDEBT
50 ISK
15,228,046.24 USDEBT
100 ISK
30,456,092.48 USDEBT
200 ISK
60,912,184.97 USDEBT
500 ISK
152,280,462.41 USDEBT
1000 ISK
304,560,924.83 USDEBT
2000 ISK
609,121,849.66 USDEBT
5000 ISK
1,522,804,624.14 USDEBT
10000 ISK
3,045,609,248.29 USDEBT
50000 ISK
15,228,046,241.45 USDEBT
100000 ISK
30,456,092,482.89 USDEBT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành USDEBT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo $USDEBT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang USDEBT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ USDEBT/ISK

USDEBT/ISK: 1 USDEBT = 0.{5}3283 ISK; 2025/04/28 11:28:00
Trong 1D vừa qua, $USDEBT đã thay đổi -0.50% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy $USDEBT(USDEBT) đã thay đổi -0.50% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành USDEBT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi USDEBT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của $USDEBT/ISK

Giá $USDEBT cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.{5}4116 ISK trong khi giá $USDEBT thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.{5}3138 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá $USDEBT theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDEBT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{5}3386 ISK
0.{5}4116 ISK
0.{5}4394 ISK
0.{4}1391 ISK
Thấp
0.{5}3259 ISK
0.{5}3138 ISK
0.{5}3138 ISK
0.{5}2067 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.50%
-20.22%
-16.62%
-52.80%

Thông tin $USDEBT

Số liệu thị trường USDEBT sang ISK

USDEBT/ISK:
kr0.{5}3283
Khối lượng USDEBT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường USDEBT:
--
Nguồn cung lưu hành USDEBT:
0 USDEBT

Tỷ giá USDEBT sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi $USDEBT thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của $USDEBT là kr0.{5}3283 mỗi USDEBT, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- USDEBT. Khối lượng giao dịch của $USDEBT đã thay đổi -100.00% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDEBT là kr--.

Thông tin thêm về $USDEBT trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá $USDEBT phổ biến nhất là USDEBT sang ISK, trong đó mã của $USDEBT là USDEBT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82756.11 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70447.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130312.02 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537262.67 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7986222.42 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.02 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi USDEBT sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi USDEBT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua USDEBT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDEBT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDEBT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi $USDEBT phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
USDEBT đến TWD
1 USDEBT thành NT$0.{6}8322 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
USDEBT đến CNY
1 USDEBT thành ¥0.{6}1869 CNY
popular info Króna Iceland
USDEBT đến ISK
1 USDEBT thành kr0.{5}3283 ISK
popular info Đô la Mỹ
USDEBT đến USD
1 USDEBT thành $0.{7}2562 USD
popular info Euro
USDEBT đến EUR
1 USDEBT thành €0.{7}2260 EUR
popular info Đô la Canada
USDEBT đến CAD
1 USDEBT thành C$0.{7}3558 CAD
popular info Won Hàn Quốc
USDEBT đến KRW
1 USDEBT thành ₩0.{4}3703 KRW
popular info Yên Nhật
USDEBT đến JPY
1 USDEBT thành ¥0.{5}3681 JPY
popular info Bảng Anh
USDEBT đến GBP
1 USDEBT thành £0.{7}1923 GBP
popular info Real Brazil
USDEBT đến BRL
1 USDEBT thành R$0.{6}1467 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr298.69 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,226,467.25 ISK
other assets Casper
CSPR đến ISK
1 CSPR thành kr2.04 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr19,580.05 ISK
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến ISK
1 DEEP thành kr31.07 ISK
other assets Bonk
BONK đến ISK
1 BONK thành kr0.002630 ISK
other assets Cardano
ADA đến ISK
1 ADA thành kr92.63 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr233,019.13 ISK
other assets Hedera
HBAR đến ISK
1 HBAR thành kr25.19 ISK
other assets Bittensor
TAO đến ISK
1 TAO thành kr47,963.74 ISK

Bảng chuyển đổi từ USDEBT sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của $USDEBT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDEBT thành Króna Iceland đã thay đổi -20.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.50%, đạt mức cao nhất là 0.{5}3386 ISK và mức thấp nhất là 0.{5}3259 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 USDEBT là kr0.{5}3938 ISK , thay đổi -16.62% so với giá hiện tại. $USDEBT đã thay đổi
+kr
0.{6}7198ISK
, tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:28 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 USDEBTkr0.{5}1642kr0.{5}1650
-0.50%
1 USDEBTkr0.{5}3283kr0.{5}3300
-0.50%
5 USDEBTkr0.{4}1642kr0.{4}1650
-0.50%
10 USDEBTkr0.{4}3283kr0.{4}3300
-0.50%
50 USDEBTkr0.0001642kr0.0001650
-0.50%
100 USDEBTkr0.0003283kr0.0003300
-0.50%
500 USDEBTkr0.001642kr0.001650
-0.50%
1000 USDEBTkr0.003283kr0.003300
-0.50%

Câu Hỏi Thường Gặp USDEBT/ISK

1 $USDEBT bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 $USDEBT (USDEBT) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.{5}3283.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDEBT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 304,560.92 USDEBT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDEBT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDEBT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDEBT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1,522,804.62 USDEBT, trong khi 5 USDEBT sẽ có giá khoảng 0.{4}1642ISK.
Giá cao nhất của USDEBT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDEBT tính theo ISK là kr0.{4}1391. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDEBT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của $USDEBT tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi $USDEBT (USDEBT) đã giảm 20.22%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi $USDEBT (USDEBT) đã giảm 16.62% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDEBT thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa $USDEBT và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDEBT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDEBT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDEBT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDEBT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDEBT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của $USDEBT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.