Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.28%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94063.00 (-1.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.28%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94063.00 (-1.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.28%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94063.00 (-1.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZODI thành DKK
ZODI/DKK: 1 ZODI = 0.001134 DKK. Giá chuyển đổi 1 Zodium (ZODI) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.001134 DKK hôm nay.

ZODI
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZODI/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zodium (ZODI) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZODI hiện có giá trị là 0.00 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZODI hiện có giá 0.00 DKK, nghĩa là mua 5 ZODI sẽ mất 0.01 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 881.57 ZODI và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 4,407.87 ZODI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZODI sang DKK
Chuyển đổi DKK sang ZODI
Zodium
Krone Đan Mạch
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZODI thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Zodium tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZODI sang DKK, lên đến 10000 ZODI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Zodium
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành ZODI toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Zodium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang ZODI, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZODI/DKK
ZODI/DKK: 1 ZODI = 0.001134 DKK; 2025/04/26 16:43:20
Trong 1D vừa qua, Zodium đã thay đổi -2.84% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zodium(ZODI) đã thay đổi -2.84% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành ZODI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ZODI sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Zodium/DKK
Giá Zodium cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.001183 DKK trong khi giá Zodium thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.0009223 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zodium theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZODI theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001174 DKK | 0.001183 DKK | 0.002088 DKK | 0.002102 DKK |
Thấp | 0.001114 DKK | 0.0009223 DKK | 0.0008768 DKK | 0.0006422 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.84% | +6.88% | -45.62% | +0.86% |
Thông tin Zodium
Số liệu thị trường ZODI sang DKK
ZODI/DKK:
kr0.001134
Khối lượng ZODI 24 giờ:
kr104,799.44
Vốn hóa thị trường ZODI:
--
Nguồn cung lưu hành ZODI:
0 ZODI
Tỷ giá ZODI sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Zodium thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Zodium là kr0.001134 mỗi ZODI, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZODI. Khối lượng giao dịch của Zodium đã thay đổi +3.59% (kr3,635.14 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZODI là kr101,164.3.
Thông tin thêm về Zodium trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zodium phổ biến nhất là ZODI sang DKK, trong đó mã của Zodium là ZODI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZODI sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZODI sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZODI (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZODI bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZODI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Zodium phổ biến

ZODI đến TWD
1 ZODI thành NT$0.005621 TWD

ZODI đến CNY
1 ZODI thành ¥0.001259 CNY

ZODI đến USD
1 ZODI thành $0.0001727 USD

ZODI đến EUR
1 ZODI thành €0.0001515 EUR
ZODI đến DKK
1 ZODI thành kr0.001134 DKK

ZODI đến CAD
1 ZODI thành C$0.0002398 CAD

ZODI đến KRW
1 ZODI thành ₩0.2484 KRW

ZODI đến JPY
1 ZODI thành ¥0.02481 JPY

ZODI đến GBP
1 ZODI thành £0.0001297 GBP

ZODI đến BRL
1 ZODI thành R$0.0009826 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

TRUMP đến DKK
1 TRUMP thành kr100.48 DKK

ALPACA đến DKK
1 ALPACA thành kr1.74 DKK

BONK đến DKK
1 BONK thành kr0.0001241 DKK

WLD đến DKK
1 WLD thành kr7.28 DKK

VIRTUAL đến DKK
1 VIRTUAL thành kr7.03 DKK

XEM đến DKK
1 XEM thành kr0.1624 DKK

BRETT đến DKK
1 BRETT thành kr0.4485 DKK

LAYER đến DKK
1 LAYER thành kr16.45 DKK

TRX đến DKK
1 TRX thành kr1.65 DKK
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
BTT đến DKK
1 BTT thành kr0.{5}5071 DKK
Bảng chuyển đổi từ ZODI sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của Zodium đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZODI thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +6.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.84%, đạt mức cao nhất là 0.001174 DKK và mức thấp nhất là 0.001114 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 ZODI là kr0.002086 DKK , thay đổi -45.62% so với giá hiện tại. Zodium đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -46.90% so với năm trước.
-kr
0.001002DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:43 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZODI | kr0.0005672 | kr0.0005837 | -2.84% |
1 ZODI | kr0.001134 | kr0.001167 | -2.84% |
5 ZODI | kr0.005672 | kr0.005837 | -2.84% |
10 ZODI | kr0.01134 | kr0.01167 | -2.84% |
50 ZODI | kr0.05672 | kr0.05837 | -2.84% |
100 ZODI | kr0.1134 | kr0.1167 | -2.84% |
500 ZODI | kr0.5672 | kr0.5837 | -2.84% |
1000 ZODI | kr1.13 | kr1.17 | -2.84% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZODI/DKK
1 Zodium bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Zodium (ZODI) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.001134.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZODI với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 881.57 ZODI đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZODI sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZODI sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZODI bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 4,407.87 ZODI, trong khi 5 ZODI sẽ có giá khoảng 0.005672DKK.
Giá cao nhất của ZODI/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZODI tính theo DKK là kr5.15. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZODI/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zodium tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zodium (ZODI) đã tăng 6.88%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zodium (ZODI) đã giảm 45.62% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZODI thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zodium và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZODI/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZODI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZODI/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZODI/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZODI/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zodium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Chiliz (CHZ)

Hướng dẫn mua
NEAR Protocol (NEAR)

Hướng dẫn mua
Storj (STORJ)

Hướng dẫn mua
Serum (SRM)

Hướng dẫn mua
Synthetix (SNX)

Hướng dẫn mua
Qtum (QTUM)

Hướng dẫn mua
JUST Network (JST)

Hướng dẫn mua
The Graph (GRT)

Hướng dẫn mua
Alien Worlds (TLM)

Hướng dẫn mua
Adventure Gold (AGLD)

Hướng dẫn mua
New Kind of Network (NKN)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
