Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.45%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93928.01 (-0.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.45%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93928.01 (-0.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.45%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93928.01 (-0.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZMT thành KES
ZMT/KES: 1 ZMT = 0.2542 KES. Giá chuyển đổi 1 Zipmex (ZMT) thành Shilling Kenya (KES) là 0.2542 KES hôm nay.

ZMT
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZMT/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zipmex (ZMT) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZMT hiện có giá trị là 0.25 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZMT hiện có giá 0.25 KES, nghĩa là mua 5 ZMT sẽ mất 1.27 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 3.93 ZMT và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 19.67 ZMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZMT sang KES
Chuyển đổi KES sang ZMT
Zipmex
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZMT thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Zipmex tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZMT sang KES, lên đến 10000 ZMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Zipmex
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành ZMT toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Zipmex đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang ZMT, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZMT/KES
ZMT/KES: 1 ZMT = 0.2542 KES; 2025/04/27 05:38:11
Trong 1D vừa qua, Zipmex đã thay đổi +0.01% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zipmex(ZMT) đã thay đổi +0.01% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành ZMT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ZMT sang KES: Biến động và thay đổi giá của Zipmex/KES
Giá Zipmex cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.2544 KES trong khi giá Zipmex thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.2538 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zipmex theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZMT theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2543 KES | 0.2544 KES | 0.4221 KES | 0.4369 KES |
Thấp | 0.2542 KES | 0.2538 KES | 0.2538 KES | 0.1896 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.01% | +0.06% | -39.71% | -41.66% |
Thông tin Zipmex
Số liệu thị trường ZMT sang KES
ZMT/KES:
Sh0.2542
Khối lượng ZMT 24 giờ:
Sh1,036.76
Vốn hóa thị trường ZMT:
--
Nguồn cung lưu hành ZMT:
0 ZMT
Tỷ giá ZMT sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Zipmex thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Zipmex là Sh0.2542 mỗi ZMT, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZMT. Khối lượng giao dịch của Zipmex đã thay đổi +0.01% (Sh0.06117 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZMT là Sh1,036.7.
Thông tin thêm về Zipmex trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zipmex phổ biến nhất là ZMT sang KES, trong đó mã của Zipmex là ZMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZMT sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZMT sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZMT (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZMT bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Zipmex phổ biến

ZMT đến TWD
1 ZMT thành NT$0.06415 TWD
ZMT đến KES
1 ZMT thành Sh0.2542 KES

ZMT đến CNY
1 ZMT thành ¥0.01437 CNY

ZMT đến USD
1 ZMT thành $0.001971 USD

ZMT đến EUR
1 ZMT thành €0.001732 EUR

ZMT đến CAD
1 ZMT thành C$0.002737 CAD

ZMT đến KRW
1 ZMT thành ₩2.83 KRW

ZMT đến JPY
1 ZMT thành ¥0.2831 JPY

ZMT đến GBP
1 ZMT thành £0.001480 GBP

ZMT đến BRL
1 ZMT thành R$0.01121 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

TURBO đến KES
1 TURBO thành Sh0.7100 KES

SYN đến KES
1 SYN thành Sh44.29 KES

ACH đến KES
1 ACH thành Sh3.63 KES

ARPA đến KES
1 ARPA thành Sh3.79 KES

JST đến KES
1 JST thành Sh5.32 KES

ETHW đến KES
1 ETHW thành Sh253.04 KES

AIOZ đến KES
1 AIOZ thành Sh55.37 KES

VIB đến KES
1 VIB thành Sh3.01 KES

ACS đến KES
1 ACS thành Sh0.2186 KES

WEN đến KES
1 WEN thành Sh0.005638 KES
Bảng chuyển đổi từ ZMT sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Zipmex đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZMT thành Shilling Kenya đã thay đổi +0.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 0.2543 KES và mức thấp nhất là 0.2542 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 ZMT là Sh0.4217 KES , thay đổi -39.71% so với giá hiện tại. Zipmex đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.64% so với năm trước.
-Sh
0.8830KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:38 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZMT | Sh0.1271 | Sh0.1271 | +0.01% |
1 ZMT | Sh0.2542 | Sh0.2542 | +0.01% |
5 ZMT | Sh1.27 | Sh1.27 | +0.01% |
10 ZMT | Sh2.54 | Sh2.54 | +0.01% |
50 ZMT | Sh12.71 | Sh12.71 | +0.01% |
100 ZMT | Sh25.42 | Sh25.42 | +0.01% |
500 ZMT | Sh127.11 | Sh127.1 | +0.01% |
1000 ZMT | Sh254.23 | Sh254.21 | +0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZMT/KES
1 Zipmex bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Zipmex (ZMT) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.2542.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZMT với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.93 ZMT đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZMT sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZMT sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZMT bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 19.67 ZMT, trong khi 5 ZMT sẽ có giá khoảng 1.27KES.
Giá cao nhất của ZMT/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZMT tính theo KES là Sh759.9. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZMT/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zipmex tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zipmex (ZMT) đã tăng 0.06%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zipmex (ZMT) đã giảm 39.71% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZMT thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zipmex và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZMT/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZMT/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZMT/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZMT/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zipmex và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Milady Meme Coin (LADYS)

Hướng dẫn mua
Sponge (SPONGE)

Hướng dẫn mua
Il Capo of Crypto (CAPO)

Hướng dẫn mua
Propchain (PROPC)

Hướng dẫn mua
Shibarium Perpetuals (SERP)

Hướng dẫn mua
LitLab Games (LITT)

Hướng dẫn mua
Peepo (PEEPO)

Hướng dẫn mua
Nals (NALS)

Hướng dẫn mua
Meme (MEME)

Hướng dẫn mua
Vmpx (VMPX)

Hướng dẫn mua
Maker (MKR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
