Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZEREBRO thành ISK

ZEREBRO/ISK: 1 ZEREBRO = 4.63 ISK. Giá chuyển đổi 1 Zerebro (ZEREBRO) thành Króna Iceland (ISK) là 4.63 ISK hôm nay.
ZEREBRO
ZEREBRO
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZEREBRO/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zerebro (ZEREBRO) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZEREBRO hiện có giá trị là 4.63 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZEREBRO hiện có giá 4.63 ISK, nghĩa là mua 5 ZEREBRO sẽ mất 23.15 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.2160 ZEREBRO và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.08 ZEREBRO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZEREBRO sang ISK

Chuyển đổi ISK sang ZEREBRO

Zerebro
Króna Iceland
1 ZEREBRO
4.63  ISK
2 ZEREBRO
9.26  ISK
5 ZEREBRO
23.15  ISK
10 ZEREBRO
46.3  ISK
20 ZEREBRO
92.6  ISK
50 ZEREBRO
231.49  ISK
100 ZEREBRO
462.98  ISK
200 ZEREBRO
925.96  ISK
500 ZEREBRO
2,314.9  ISK
1000 ZEREBRO
4,629.8  ISK
5000 ZEREBRO
23,148.99  ISK
10000 ZEREBRO
46,297.98  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZEREBRO thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Zerebro tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZEREBRO sang ISK, lên đến 10000 ZEREBRO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Zerebro
1000 ISK
215.99 ZEREBRO
2000 ISK
431.98 ZEREBRO
5000 ISK
1,079.96 ZEREBRO
10000 ISK
2,159.92 ZEREBRO
50000 ISK
10,799.61 ZEREBRO
100000 ISK
21,599.21 ZEREBRO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ZEREBRO toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Zerebro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ZEREBRO, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZEREBRO/ISK

ZEREBRO/ISK: 1 ZEREBRO = 4.63 ISK; 2025/05/28 21:07:20
Trong 1D vừa qua, Zerebro đã thay đổi -9.51% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zerebro(ZEREBRO) đã thay đổi -9.51% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ZEREBRO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ZEREBRO sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Zerebro/ISK

Giá Zerebro cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 5.85 ISK trong khi giá Zerebro thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 4.55 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zerebro theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZEREBRO theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
5.19 ISK
5.85 ISK
7.89 ISK
11.86 ISK
Thấp
4.55 ISK
4.55 ISK
4.12 ISK
2.32 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-9.51%
-10.63%
-39.95%
-7.65%

Thông tin Zerebro

Số liệu thị trường ZEREBRO sang ISK

ZEREBRO/ISK:
kr4.63
Khối lượng ZEREBRO 24 giờ:
kr1,565,526,785.74
Vốn hóa thị trường ZEREBRO:
kr4,629,597,428.35
Nguồn cung lưu hành ZEREBRO:
999.96M ZEREBRO

Tỷ giá ZEREBRO sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Zerebro thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Zerebro là kr4.63 mỗi ZEREBRO, với tổng vốn hoá thị trường của kr4,629,597,428.35 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,956,700 ZEREBRO. Khối lượng giao dịch của Zerebro đã thay đổi -12.15% (kr-216,520,531.04 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZEREBRO là kr1,782,047,316.78.

Thông tin thêm về Zerebro trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zerebro phổ biến nhất là ZEREBRO sang ISK, trong đó mã của Zerebro là ZEREBRO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108890.99 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2647.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96422.97 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80840.67 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150650.68 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 619622.40 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9297559.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZEREBRO sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZEREBRO sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZEREBRO (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZEREBRO bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZEREBRO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Zerebro phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZEREBRO đến TWD
1 ZEREBRO thành NT$1.08 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZEREBRO đến CNY
1 ZEREBRO thành ¥0.2608 CNY
popular info Króna Iceland
ZEREBRO đến ISK
1 ZEREBRO thành kr4.63 ISK
popular info Đô la Mỹ
ZEREBRO đến USD
1 ZEREBRO thành $0.03626 USD
popular info Euro
ZEREBRO đến EUR
1 ZEREBRO thành €0.03211 EUR
popular info Đô la Canada
ZEREBRO đến CAD
1 ZEREBRO thành C$0.05016 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ZEREBRO đến KRW
1 ZEREBRO thành ₩49.84 KRW
popular info Yên Nhật
ZEREBRO đến JPY
1 ZEREBRO thành ¥5.25 JPY
popular info Bảng Anh
ZEREBRO đến GBP
1 ZEREBRO thành £0.02692 GBP
popular info Real Brazil
ZEREBRO đến BRL
1 ZEREBRO thành R$0.2063 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Sophon
SOPH đến ISK
1 SOPH thành kr8.21 ISK
other assets Persistence One
XPRT đến ISK
1 XPRT thành kr7.85 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr227.68 ISK
other assets Mask Network
MASK đến ISK
1 MASK thành kr285.22 ISK
other assets Uniswap
UNI đến ISK
1 UNI thành kr848.08 ISK
other assets KernelDAO
KERNEL đến ISK
1 KERNEL thành kr25.38 ISK
other assets Notcoin
NOT đến ISK
1 NOT thành kr0.3573 ISK
other assets Render
RENDER đến ISK
1 RENDER thành kr563.64 ISK
other assets Merlin Chain
MERL đến ISK
1 MERL thành kr16.3 ISK
other assets SPX6900
SPX đến ISK
1 SPX thành kr130.17 ISK

Bảng chuyển đổi từ ZEREBRO sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Zerebro đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZEREBRO thành Króna Iceland đã thay đổi -10.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.51%, đạt mức cao nhất là 5.19 ISK và mức thấp nhất là 4.55 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ZEREBRO là kr7.71 ISK , thay đổi -39.95% so với giá hiện tại. Zerebro đã thay đổi
-kr
47.9ISK
, tương đương mức thay đổi -91.18% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:07 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ZEREBRO
kr2.31kr2.56
-9.51%
1 ZEREBRO
kr4.63kr5.12
-9.51%
5 ZEREBRO
kr23.15kr25.59
-9.51%
10 ZEREBRO
kr46.3kr51.17
-9.51%
50 ZEREBRO
kr231.49kr255.85
-9.51%
100 ZEREBRO
kr462.98kr511.71
-9.51%
500 ZEREBRO
kr2,314.9kr2,558.54
-9.51%
1000 ZEREBRO
kr4,629.8kr5,117.09
-9.51%

Câu Hỏi Thường Gặp ZEREBRO/ISK

1 Zerebro bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Zerebro (ZEREBRO) trong Króna Iceland (ISK) là kr4.63.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZEREBRO với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2160 ZEREBRO đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZEREBRO sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZEREBRO sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZEREBRO bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1.08 ZEREBRO, trong khi 5 ZEREBRO sẽ có giá khoảng 23.15ISK.
Giá cao nhất của ZEREBRO/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZEREBRO tính theo ISK là kr100.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZEREBRO/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zerebro tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zerebro (ZEREBRO) đã giảm 10.63%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zerebro (ZEREBRO) đã giảm 39.95% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZEREBRO thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zerebro và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZEREBRO/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZEREBRO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZEREBRO/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZEREBRO/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZEREBRO/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zerebro và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.