ZNZ
HNL
Cập nhật mới nhất 2025/01/05 08:10:44 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi ZENZO(ZNZ) thành Lempira Honduras(HNL). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ZNZ với giá trị 1 ZNZ cho 0.02 HNL . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HNL
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZENZO phổ biến nhất là ZNZ sang HNL, trong đó mã của ZENZO là ZNZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ZNZ thành HNL
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá ZENZO (ZNZ) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, ZENZO đã thay đổi -9.30% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZENZO(ZNZ) đã thay đổi -9.30% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi +10.26% thành ZNZ trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | L0.01360 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2025/01/05 00:31:49(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua ZENZO
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua ZENZO (ZNZ)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua ZENZO trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ZNZ (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZNZ bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZNZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ZNZ (hoặc USDT) lấy HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ZNZ lấy HNL. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ZNZ sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZENZO thành Lempira Honduras?
Tỷ lệ chuyển đổi ZENZO thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ZENZO là L 0.01601 mỗi ZNZ, với tổng vốn hoá thị trường của L 474,874.02 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,667,006 ZNZ. Khối lượng giao dịch của ZENZO đã thay đổi -7.99% (L -0.57 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZNZ là L 7.12.
Vốn hoá thị trường
$18.72K
Khối lượng 24h
$0.25836143
Nguồn cung lưu hành
29.67M ZNZ
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của ZENZO đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ZNZ là L 0.01601 HNL , nghĩa là để mua 5 ZNZ, bạn phải trả L 0.08003 HNL . Ngược lại, L1 HNL có thể được giao dịch lấy 62.47 ZNZ, trong khi L50 HNL có thể chuyển đổi thành 3,123.67 ZNZ, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZNZ thành Lempira Honduras đã thay đổi -5.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.30%, đạt mức cao nhất là 0.01762 HNL và mức thấp nhất là 0.01357 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 ZNZ là L 0.02951 HNL , thay đổi -45.84% so với giá hiện tại. ZENZO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.11% so với năm trước.
-L
0.05083HNLZNZ đến HNL
Số lượng
08:10 am hôm nay
0.5 ZNZ
L0.008003
1 ZNZ
L0.01601
5 ZNZ
L0.08003
10 ZNZ
L0.1601
50 ZNZ
L0.8003
100 ZNZ
L1.6
500 ZNZ
L8
1000 ZNZ
L16.01
HNL đến ZNZ
Số lượng08:10 am hôm nay
0.5HNL31.24 ZNZ
1HNL62.47 ZNZ
5HNL312.37 ZNZ
10HNL624.73 ZNZ
50HNL3,123.67 ZNZ
100HNL6,247.34 ZNZ
500HNL31,236.71 ZNZ
1000HNL62,473.43 ZNZ
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 08:10 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZNZ | $0.0003154 | $0.0003477 | -9.30% |
1 ZNZ | $0.0006309 | $0.0006954 | -9.30% |
5 ZNZ | $0.003154 | $0.003477 | -9.30% |
10 ZNZ | $0.006309 | $0.006954 | -9.30% |
50 ZNZ | $0.03154 | $0.03477 | -9.30% |
100 ZNZ | $0.06309 | $0.06954 | -9.30% |
500 ZNZ | $0.3154 | $0.3477 | -9.30% |
1000 ZNZ | $0.6309 | $0.6954 | -9.30% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 08:10 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ZNZ | $0.0003154 | $0.0005816 | -45.84% |
1 ZNZ | $0.0006309 | $0.001163 | -45.84% |
5 ZNZ | $0.003154 | $0.005816 | -45.84% |
10 ZNZ | $0.006309 | $0.01163 | -45.84% |
50 ZNZ | $0.03154 | $0.05816 | -45.84% |
100 ZNZ | $0.06309 | $0.1163 | -45.84% |
500 ZNZ | $0.3154 | $0.5816 | -45.84% |
1000 ZNZ | $0.6309 | $1.16 | -45.84% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 08:10 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ZNZ | $0.0003154 | $0.001317 | -76.11% |
1 ZNZ | $0.0006309 | $0.002634 | -76.11% |
5 ZNZ | $0.003154 | $0.01317 | -76.11% |
10 ZNZ | $0.006309 | $0.02634 | -76.11% |
50 ZNZ | $0.03154 | $0.1317 | -76.11% |
100 ZNZ | $0.06309 | $0.2634 | -76.11% |
500 ZNZ | $0.3154 | $1.32 | -76.11% |
1000 ZNZ | $0.6309 | $2.63 | -76.11% |
Dự đoán giá ZENZO
Giá của ZNZ vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ZNZ, giá ZNZ dự kiến sẽ đạt $0.0006298 vào năm 2026.
Giá của ZNZ vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá ZNZ dự kiến sẽ thay đổi -1.00%. Đến cuối năm 2031, giá ZNZ dự kiến sẽ đạt $0.0008850 với ROI tích lũy là +34.04%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi ZENZO phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của ZENZO thành một số loại tiền fiat khác.
ZENZO đến USD
1 ZNZ thành $ 0.0006309 USD
ZENZO đến GBP
1 ZNZ thành £ 0.0005078 GBP
ZENZO đến EUR
1 ZNZ thành € 0.0006117 EUR
ZENZO đến KRW
1 ZNZ thành ₩ 0.9254 KRW
ZENZO đến CAD
1 ZNZ thành $ 0.0009114 CAD
ZENZO đến AUD
1 ZNZ thành $ 0.001018 AUD
ZENZO đến JPY
1 ZNZ thành ¥ 0.09917 JPY
ZENZO đến BRL
1 ZNZ thành R$ 0.003900 BRL
ZENZO đến CNY
1 ZNZ thành ¥ 0.004624 CNY
ZENZO đến TWD
1 ZNZ thành NT$ 0.02077 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang HNL
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với ZENZO.
Bitcoin Gold đến HNL
1 BTG thành L 553.82 HNL
AIOZ Network đến HNL
1 AIOZ thành L 26.66 HNL
XDC Network đến HNL
1 XDC thành L 2.28 HNL
JasmyCoin đến HNL
1 JASMY thành L 0.9672 HNL
Hive đến HNL
1 HIVE thành L 16.28 HNL
DeSci AI Agent đến HNL
1 DESCIAI thành L 0.{8}2313 HNL
ASSAI đến HNL
1 ASSAI thành L 0.5162 HNL
Onyxcoin đến HNL
1 XCN thành L 0.06914 HNL
Arbitrum đến HNL
1 ARB thành L 22.76 HNL
Mines of Dalarnia đến HNL
1 DAR thành L 5.44 HNL
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Compre ZENZO por 1 HNL
Pacote de boas-vindas de 6.200 USDT para novos Bitgetters!
Comprar ZENZO agora
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.