Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZEN thành INR

ZEN/INR: 1 ZEN = 0.004962 INR. Giá chuyển đổi 1 Zenith (ZEN) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.004962 INR hôm nay.
ZEN
ZEN
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZEN/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zenith (ZEN) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZEN hiện có giá trị là 0.00 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZEN hiện có giá 0.00 INR, nghĩa là mua 5 ZEN sẽ mất 0.02 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 201.54 ZEN và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 1,007.68 ZEN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZEN sang INR

Chuyển đổi INR sang ZEN

Zenith
Rupee Ấn Độ
1 ZEN
0.004962  INR
2 ZEN
0.009924  INR
10 ZEN
0.04962  INR
20 ZEN
0.09924  INR
100 ZEN
0.4962  INR
200 ZEN
0.9924  INR
5000 ZEN
24.81  INR
10000 ZEN
49.62  INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZEN thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Zenith tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZEN sang INR, lên đến 10000 ZEN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Zenith
100 INR
20,153.63 ZEN
200 INR
40,307.26 ZEN
500 INR
100,768.14 ZEN
1000 INR
201,536.28 ZEN
2000 INR
403,072.57 ZEN
5000 INR
1,007,681.42 ZEN
10000 INR
2,015,362.83 ZEN
50000 INR
10,076,814.17 ZEN
100000 INR
20,153,628.35 ZEN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành ZEN toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Zenith đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang ZEN, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZEN/INR

ZEN/INR: 1 ZEN = 0.004962 INR; 2025/05/17 00:53:42
Trong 1D vừa qua, Zenith đã thay đổi +3.76% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zenith(ZEN) đã thay đổi +3.76% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành ZEN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ZEN sang INR: Biến động và thay đổi giá của Zenith/INR

Giá Zenith cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.005039 INR trong khi giá Zenith thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.004782 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zenith theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZEN theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.004969 INR
0.005039 INR
0.005039 INR
0.009352 INR
Thấp
0.004782 INR
0.004782 INR
0.003895 INR
0.002962 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.76%
+2.49%
+29.10%
-49.62%

Thông tin Zenith

Số liệu thị trường ZEN sang INR

ZEN/INR:
₹0.004962
Khối lượng ZEN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ZEN:
--
Nguồn cung lưu hành ZEN:
0 ZEN

Tỷ giá ZEN sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Zenith thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Zenith là ₹0.004962 mỗi ZEN, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZEN. Khối lượng giao dịch của Zenith đã thay đổi 0.00% (₹0 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZEN là ₹0.

Thông tin thêm về Zenith trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zenith phổ biến nhất là ZEN sang INR, trong đó mã của Zenith là ZEN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103340.28 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2501.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 172.85 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92572.22 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77794.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144366.37 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 585164.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8844191.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.37 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZEN sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZEN sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZEN (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZEN bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZEN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Zenith phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZEN đến TWD
1 ZEN thành NT$0.001752 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZEN đến CNY
1 ZEN thành ¥0.0004180 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZEN đến USD
1 ZEN thành $0.{4}5798 USD
popular info Euro
ZEN đến EUR
1 ZEN thành €0.{4}5194 EUR
popular info Đô la Canada
ZEN đến CAD
1 ZEN thành C$0.{4}8099 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
ZEN đến INR
1 ZEN thành ₹0.004962 INR
popular info Won Hàn Quốc
ZEN đến KRW
1 ZEN thành ₩0.08112 KRW
popular info Yên Nhật
ZEN đến JPY
1 ZEN thành ¥0.008444 JPY
popular info Bảng Anh
ZEN đến GBP
1 ZEN thành £0.{4}4365 GBP
popular info Real Brazil
ZEN đến BRL
1 ZEN thành R$0.0003283 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets Pi
PI đến INR
1 PI thành ₹63.36 INR
other assets Kekius Maximus (kekiusmaximus.vip)
KEKIUS đến INR
1 KEKIUS thành ₹4.64 INR
other assets EOS
EOS đến INR
1 EOS thành ₹70.77 INR
other assets dogwifhat
WIF đến INR
1 WIF thành ₹84.7 INR
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến INR
1 ZKJ thành ₹176.53 INR
other assets Boba Network
BOBA đến INR
1 BOBA thành ₹10.67 INR
other assets Billy
BILLY đến INR
1 BILLY thành ₹0.4726 INR
other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến INR
1 AITECH thành ₹6.25 INR
other assets Aave
AAVE đến INR
1 AAVE thành ₹19,463.29 INR
other assets Bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành ₹8,835,952.76 INR

Bảng chuyển đổi từ ZEN sang INR

Tỷ giá hoán đổi của Zenith đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZEN thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +2.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.76%, đạt mức cao nhất là 0.004969 INR và mức thấp nhất là 0.004782 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 ZEN là ₹0.003843 INR , thay đổi +29.10% so với giá hiện tại. Zenith đã thay đổi
-
0.5962INR
, tương đương mức thay đổi -99.17% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng00:53 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ZEN₹0.002481₹0.002391
+3.76%
1 ZEN₹0.004962₹0.004782
+3.76%
5 ZEN₹0.02481₹0.02391
+3.76%
10 ZEN₹0.04962₹0.04782
+3.76%
50 ZEN₹0.2481₹0.2391
+3.76%
100 ZEN₹0.4962₹0.4782
+3.76%
500 ZEN₹2.48₹2.39
+3.76%
1000 ZEN₹4.96₹4.78
+3.76%

Câu Hỏi Thường Gặp ZEN/INR

1 Zenith bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Zenith (ZEN) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.004962.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZEN với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 201.54 ZEN đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZEN sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZEN sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZEN bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 1,007.68 ZEN, trong khi 5 ZEN sẽ có giá khoảng 0.02481INR.
Giá cao nhất của ZEN/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZEN tính theo INR là ₹0.9996. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZEN/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zenith tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zenith (ZEN) đã tăng 2.49%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zenith (ZEN) đã tăng 29.10% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZEN thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zenith và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZEN/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZEN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZEN/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZEN/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZEN/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zenith và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.