Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZEBU thành ISK

ZEBU/ISK: 1 ZEBU = 0.005447 ISK. Giá chuyển đổi 1 ZEBU (ZEBU) thành Króna Iceland (ISK) là 0.005447 ISK hôm nay.
ZEBU
ZEBU
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZEBU/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZEBU (ZEBU) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZEBU hiện có giá trị là 0.01 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZEBU hiện có giá 0.01 ISK, nghĩa là mua 5 ZEBU sẽ mất 0.03 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 183.59 ZEBU và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 917.97 ZEBU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZEBU sang ISK

Chuyển đổi ISK sang ZEBU

ZEBU
Króna Iceland
1 ZEBU
0.005447  ISK
2 ZEBU
0.01089  ISK
5 ZEBU
0.02723  ISK
10 ZEBU
0.05447  ISK
20 ZEBU
0.1089  ISK
50 ZEBU
0.2723  ISK
100 ZEBU
0.5447  ISK
1000 ZEBU
5.45  ISK
5000 ZEBU
27.23  ISK
10000 ZEBU
54.47  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZEBU thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của ZEBU tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZEBU sang ISK, lên đến 10000 ZEBU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
ZEBU
100 ISK
18,359.43 ZEBU
200 ISK
36,718.85 ZEBU
500 ISK
91,797.13 ZEBU
1000 ISK
183,594.25 ZEBU
2000 ISK
367,188.51 ZEBU
5000 ISK
917,971.27 ZEBU
10000 ISK
1,835,942.55 ZEBU
50000 ISK
9,179,712.73 ZEBU
100000 ISK
18,359,425.45 ZEBU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ZEBU toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo ZEBU đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ZEBU, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZEBU/ISK

ZEBU/ISK: 1 ZEBU = 0.005447 ISK; 2025/05/01 14:23:53
Trong 1D vừa qua, ZEBU đã thay đổi +3.81% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZEBU(ZEBU) đã thay đổi +3.81% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ZEBU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ZEBU sang ISK: Biến động và thay đổi giá của ZEBU/ISK

Giá ZEBU cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.005587 ISK trong khi giá ZEBU thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.005164 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZEBU theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZEBU theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.005479 ISK
0.005587 ISK
0.005587 ISK
0.01356 ISK
Thấp
0.005165 ISK
0.005164 ISK
0.003606 ISK
0.003606 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.81%
+2.29%
+18.36%
-60.36%

Thông tin ZEBU

Số liệu thị trường ZEBU sang ISK

ZEBU/ISK:
kr0.005447
Khối lượng ZEBU 24 giờ:
kr7,528,473.39
Vốn hóa thị trường ZEBU:
--
Nguồn cung lưu hành ZEBU:
0 ZEBU

Tỷ giá ZEBU sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ZEBU thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ZEBU là kr0.005447 mỗi ZEBU, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZEBU. Khối lượng giao dịch của ZEBU đã thay đổi +7.66% (kr535,487.87 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZEBU là kr6,992,985.52.

Thông tin thêm về ZEBU trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZEBU phổ biến nhất là ZEBU sang ISK, trong đó mã của ZEBU là ZEBU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95154.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1813.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.63 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83925.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71318.05 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131417.42 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542140.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8054134.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.63 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZEBU sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZEBU sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZEBU (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZEBU bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZEBU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ZEBU phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZEBU đến TWD
1 ZEBU thành NT$0.001359 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZEBU đến CNY
1 ZEBU thành ¥0.0003083 CNY
popular info Króna Iceland
ZEBU đến ISK
1 ZEBU thành kr0.005447 ISK
popular info Đô la Mỹ
ZEBU đến USD
1 ZEBU thành $0.{4}4238 USD
popular info Euro
ZEBU đến EUR
1 ZEBU thành €0.{4}3738 EUR
popular info Đô la Canada
ZEBU đến CAD
1 ZEBU thành C$0.{4}5854 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ZEBU đến KRW
1 ZEBU thành ₩0.06046 KRW
popular info Yên Nhật
ZEBU đến JPY
1 ZEBU thành ¥0.006113 JPY
popular info Bảng Anh
ZEBU đến GBP
1 ZEBU thành £0.{4}3177 GBP
popular info Real Brazil
ZEBU đến BRL
1 ZEBU thành R$0.0002415 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr225.89 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr236,212.19 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,364,844.61 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr78.47 ISK
other assets Worldcoin
WLD đến ISK
1 WLD thành kr136.07 ISK
other assets Stella
ALPHA đến ISK
1 ALPHA thành kr5.29 ISK
other assets Sonic (prev. FTM)
S đến ISK
1 S thành kr70.82 ISK
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến ISK
1 FARTCOIN thành kr160.13 ISK
other assets Artificial Superintelligence Alliance
FET đến ISK
1 FET thành kr96.8 ISK
other assets aixbt
AIXBT đến ISK
1 AIXBT thành kr25.21 ISK

Bảng chuyển đổi từ ZEBU sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của ZEBU đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZEBU thành Króna Iceland đã thay đổi +2.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.81%, đạt mức cao nhất là 0.005479 ISK và mức thấp nhất là 0.005165 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ZEBU là kr0.004602 ISK , thay đổi +18.36% so với giá hiện tại. ZEBU đã thay đổi
-kr
0.06940ISK
, tương đương mức thay đổi -92.72% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:23 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ZEBUkr0.002723kr0.002623
+3.81%
1 ZEBUkr0.005447kr0.005247
+3.81%
5 ZEBUkr0.02723kr0.02623
+3.81%
10 ZEBUkr0.05447kr0.05247
+3.81%
50 ZEBUkr0.2723kr0.2623
+3.81%
100 ZEBUkr0.5447kr0.5247
+3.81%
500 ZEBUkr2.72kr2.62
+3.81%
1000 ZEBUkr5.45kr5.25
+3.81%

Câu Hỏi Thường Gặp ZEBU/ISK

1 ZEBU bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 ZEBU (ZEBU) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.005447.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZEBU với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 183.59 ZEBU đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZEBU sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZEBU sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZEBU bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 917.97 ZEBU, trong khi 5 ZEBU sẽ có giá khoảng 0.02723ISK.
Giá cao nhất của ZEBU/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZEBU tính theo ISK là kr1.22. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZEBU/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZEBU tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZEBU (ZEBU) đã tăng 2.29%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZEBU (ZEBU) đã tăng 18.36% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZEBU thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZEBU và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZEBU/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZEBU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZEBU/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZEBU/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZEBU/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZEBU và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.