Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi $YAKU thành TRY

$YAKU/TRY: 1 $YAKU = 0.1280 TRY. Giá chuyển đổi 1 Yaku ($YAKU) thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là 0.1280 TRY hôm nay.
$YAKU
$YAKU
TRY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá $YAKU/TRY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Yaku ($YAKU) thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 $YAKU hiện có giá trị là 0.13 TRY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 $YAKU hiện có giá 0.13 TRY, nghĩa là mua 5 $YAKU sẽ mất 0.64 TRY. Tương tự, ₺1 TRY có thể được chuyển đổi thành 7.81 $YAKU và ₺50 TRY có thể được chuyển đổi thành 39.06 $YAKU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi $YAKU sang TRY

Chuyển đổi TRY sang $YAKU

Yaku
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 $YAKU
0.1280  TRY
2 $YAKU
0.2560  TRY
5 $YAKU
0.6400  TRY
100 $YAKU
12.8  TRY
200 $YAKU
25.6  TRY
1000 $YAKU
127.99  TRY
5000 $YAKU
639.96  TRY
10000 $YAKU
1,279.92  TRY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi $YAKU thành TRY toàn diện, cho thấy giá trị của Yaku tính theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 $YAKU sang TRY, lên đến 10000 $YAKU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Yaku
200 TRY
1,562.6 $YAKU
500 TRY
3,906.49 $YAKU
1000 TRY
7,812.98 $YAKU
2000 TRY
15,625.96 $YAKU
5000 TRY
39,064.9 $YAKU
10000 TRY
78,129.8 $YAKU
50000 TRY
390,648.98 $YAKU
100000 TRY
781,297.95 $YAKU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TRY thành $YAKU toàn diện, cho thấy giá trị của Lira Thổ Nhĩ Kỳ tính theo Yaku đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TRY sang $YAKU, lên đến 100000 TRY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ $YAKU/TRY

$YAKU/TRY: 1 $YAKU = 0.1280 TRY; 2025/05/28 14:16:14
Trong 1D vừa qua, Yaku đã thay đổi +48.63% thành TRY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Yaku($YAKU) đã thay đổi +48.63% thành TRY trong khi đó Lira Thổ Nhĩ Kỳ(TRY) đã thay đổi % thành $YAKU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi $YAKU sang TRY: Biến động và thay đổi giá của Yaku/TRY

Giá Yaku cao nhất theo TRY 7 ngày qua là 0.1340 TRY trong khi giá Yaku thấp nhất theo TRY trong 7 ngày qua là 0.07622 TRY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Yaku theo TRY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá $YAKU theo TRY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1340 TRY
0.1340 TRY
0.1340 TRY
0.1503 TRY
Thấp
0.08773 TRY
0.07622 TRY
0.05733 TRY
0.02362 TRY
Bình thường
0 TRY
0 TRY
0 TRY
0 TRY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+48.63%
+55.91%
+77.72%
+9.54%

Thông tin Yaku

Số liệu thị trường $YAKU sang TRY

$YAKU/TRY:
₺0.1280
Khối lượng $YAKU 24 giờ:
₺85,024.88
Vốn hóa thị trường $YAKU:
--
Nguồn cung lưu hành $YAKU:
0 $YAKU

Tỷ giá $YAKU sang TRY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Yaku thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Yaku là ₺0.1280 mỗi $YAKU, với tổng vốn hoá thị trường của ₺0 TRY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- $YAKU. Khối lượng giao dịch của Yaku đã thay đổi 0.00% (₺0 TRY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $YAKU là ₺85,024.88.

Thông tin thêm về Yaku trên Bitget

Thông tin Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Gii thiu v Lira Th Nhĩ K (TRY)

Lira Th Nhĩ K (TRY) là gì?

Lira Th Nhĩ K, đưc đi din bi ký hiu ₺ và mã ISO TRY, là tin t chính thc ca Th Nhĩ K và Bc Síp. Đơn v tin t này đưc chia thành 100 đơn v nh hơn gi là kuruş. Đng lira, có lch s phong phú t thi Đế chế Ottoman, đã tri qua nhng biến đi đáng k trong nhng năm qua.

Lira Th Nhĩ K đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Cng hòa Th Nhĩ K, là ngân hàng trung ương ca đt nưc. Cơ quan này điu chnh và phát hành Lira Th Nhĩ K làm tin t chính thc ca Th Nhĩ K, đng thi chu trách nhim v chính sách tin t và duy trì s n đnh ca đng Lira Th Nhĩ K trên th trưng tài chính.

V lch s ca TRY

Lira có ngun gc t đơn v trng lưng La Mã c đi, libra. Lira Ottoman đưc gii thiu vào năm 1844, thay thế kuruş làm đơn v tài khon chính. Đng lira Th Nhĩ K đu tiên đưc gii thiu vào năm 1923. Trong nhng năm qua, đng lira đã đưc neo vi các ngoi t khác nhau, bao gm đng bng Anh và đng franc, và sau đó là đng đô la M. Tuy nhiên, do s mt giá liên tc, giá tr ca đng lira đã gim mnh, tr thành đng tin có giá tr thp nht thế gii trong mt s năm nht đnh. Năm 2005 ghi nhn s đnh giá li khi đng lira Th Nhĩ K mi đưc gii thiu, loi b sáu s không khi đng tin cũ. Thay đi này nhm n đnh tin t và đơn gin hóa các giao dch tài chính.

Tin giy và tin xu TRY

Các mnh giá tin xu bao gm 1, 5, 10, 25 và 50 kuruş, cũng như đng xu 1 lira. Mi đng xu gii thiu các biu tưng và đa danh riêng bit ca Th Nhĩ K, chng hn như bông tuyết trên 1 kuruş và Cu Bosphorus trên 50 kuruş. Trong khi đó, tin giy có mnh giá 5, 10, 20, 50, 100 và 200 lira. Tin giy đưc in chân dung ca các nhân vt ni tiếng ca Th Nhĩ K, bao gm Mustafa Kemal Atatürk.

Thách thc kinh tế và khng hong tin t

Đng lira Th Nhĩ K phi đi mt vi nhng thách thc đáng k, đc bit là k t năm 2018. Các yếu t như nh hưng chính tr đến chính sách tin t, phương thc ngân hàng không chính thng và áp lc kinh tế bên ngoài đã dn đến lm phát nhanh chóng và s mt giá ca đng lira. Bt chp nhng n lc nhm n đnh tin t, bao gm c điu chnh lãi sut, đng lira vn tiếp tc gp khó khăn, tri qua mc thp k lc so vi các đng tin chính như đô la M.

TRY có phi là tin t n đnh không?

Đng Lira Th Nhĩ K đã biến đng đáng k, đưc đánh du bng s mt giá mnh so vi các đng tin chính và t l lm phát cao. S biến đng ca đng lira phn ln là do các chính sách kinh tế đc đáo và nh hưng chính tr đến các quyết đnh tin t. Chng hn, theo báo cáo ca nhiu ngun tài chính khác nhau, đng lira đã st gim giá tr đáng k, vi lm phát tăng vt lên hơn 80% vào năm 2022. S hn lon kinh tế này đã tr nên trm trng hơn bi áp lc kinh tế toàn cu và các yếu t đa chính tr. Đng tin này nhanh chóng b mt giá, gim mnh so vi Đô la M vi mc gim hơn 400% giá tr k t năm 2008.

TRY có đưc neo vi các loi tin t khác không?

Lira Th Nhĩ K (TRY) không đưc neo vi bt k ngoi t c th nào. Trong lch s, Th Nhĩ K đã s dng các chế đ t giá hi đoái khác nhau, bao gm c vic neo c đnh vào ngoi t, chng hn như Đô la M. Tuy nhiên, nưc này đã chuyn sang chế đ t giá hi đoái linh hot hơn, cho phép giá tr ca đng lira đưc xác đnh bi cung và cu trên th trưng ngoi hi.

Đng thái hưng ti mt h thng t giá hi đoái th ni sau cuc khng hong kinh tế năm 2001 Th Nhĩ K, dn đến s mt giá ln ca đng tin này. K t đó, chính ph Th Nhĩ K thưng đ đng lira th ni t do, dù đôi khi can thip vào th trưng ngoi hi đ n đnh nhng biến đng cc đoan.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Yaku phổ biến nhất là $YAKU sang TRY, trong đó mã của Yaku là $YAKU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TRY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108890.99 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2647.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96139.86 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80742.67 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150520.02 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 614330.30 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9294771.57 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi $YAKU sang TRY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi $YAKU sang TRY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua $YAKU (hoặc USDT) bằng TRY (Turkish Lira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $YAKU bằng TRY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $YAKU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Yaku phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
$YAKU đến TWD
1 $YAKU thành NT$0.09794 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
$YAKU đến CNY
1 $YAKU thành ¥0.02356 CNY
popular info Đô la Mỹ
$YAKU đến USD
1 $YAKU thành $0.003276 USD
popular info Lira Thổ Nhĩ Kỳ
$YAKU đến TRY
1 $YAKU thành ₺0.1280 TRY
popular info Euro
$YAKU đến EUR
1 $YAKU thành €0.002893 EUR
popular info Đô la Canada
$YAKU đến CAD
1 $YAKU thành C$0.004529 CAD
popular info Won Hàn Quốc
$YAKU đến KRW
1 $YAKU thành ₩4.5 KRW
popular info Yên Nhật
$YAKU đến JPY
1 $YAKU thành ¥0.4726 JPY
popular info Bảng Anh
$YAKU đến GBP
1 $YAKU thành £0.002429 GBP
popular info Real Brazil
$YAKU đến BRL
1 $YAKU thành R$0.01848 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TRY

other assets NEXPACE
NXPC đến TRY
1 NXPC thành ₺74.53 TRY
other assets Cetus Protocol
CETUS đến TRY
1 CETUS thành ₺6.31 TRY
other assets Mask Network
MASK đến TRY
1 MASK thành ₺84.54 TRY
other assets SPX6900
SPX đến TRY
1 SPX thành ₺40.07 TRY
other assets Merlin Chain
MERL đến TRY
1 MERL thành ₺5.06 TRY
other assets WalletConnect Token
WCT đến TRY
1 WCT thành ₺36.21 TRY
other assets Uniswap
UNI đến TRY
1 UNI thành ₺265.18 TRY
other assets Render
RENDER đến TRY
1 RENDER thành ₺173.91 TRY
other assets Moonchain
MXC đến TRY
1 MXC thành ₺0.07565 TRY
other assets Notcoin
NOT đến TRY
1 NOT thành ₺0.1161 TRY

Bảng chuyển đổi từ $YAKU sang TRY

Tỷ giá hoán đổi của Yaku đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 $YAKU thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ đã thay đổi +55.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +48.63%, đạt mức cao nhất là 0.1340 TRY và mức thấp nhất là 0.08773 TRY . Một tháng trước, giá trị của 1 $YAKU là ₺0.07096 TRY , thay đổi +77.72% so với giá hiện tại. Yaku đã thay đổi
-
0.6772TRY
, tương đương mức thay đổi -83.85% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:16 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 $YAKU
₺0.06400₺0.04266
+48.63%
1 $YAKU
₺0.1280₺0.08532
+48.63%
5 $YAKU
₺0.6400₺0.4266
+48.63%
10 $YAKU
₺1.28₺0.8532
+48.63%
50 $YAKU
₺6.4₺4.27
+48.63%
100 $YAKU
₺12.8₺8.53
+48.63%
500 $YAKU
₺64₺42.66
+48.63%
1000 $YAKU
₺127.99₺85.32
+48.63%

Câu Hỏi Thường Gặp $YAKU/TRY

1 Yaku bằng bao nhiêu TRY?
Hiện tại, giá 1 Yaku ($YAKU) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺0.1280.
Tôi có thể mua bao nhiêu $YAKU với 1 TRY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.81 $YAKU đối với TRY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển $YAKU sang TRY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi $YAKU sang TRY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng $YAKU bất kỳ sang TRY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TRY tương đương 39.06 $YAKU, trong khi 5 $YAKU sẽ có giá khoảng 0.6400TRY.
Giá cao nhất của $YAKU/TRY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 $YAKU tính theo TRY là ₺2.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 $YAKU/TRY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Yaku tính theo TRY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Yaku ($YAKU) đã tăng 55.91%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Yaku ($YAKU) đã tăng 77.72% so với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ $YAKU thành TRY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Yaku và Lira Thổ Nhĩ Kỳ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của $YAKU/TRY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với $YAKU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá $YAKU/TRY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá $YAKU/TRY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá $YAKU/TRY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Yaku và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.