Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MEX thành ISK

MEX/ISK: 1 MEX = 0.0001604 ISK. Giá chuyển đổi 1 xExchange (MEX) thành Króna Iceland (ISK) là 0.0001604 ISK hôm nay.
MEX
MEX
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MEX/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi xExchange (MEX) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MEX hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MEX hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 MEX sẽ mất 0.00 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 6,232.86 MEX và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 31,164.28 MEX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MEX sang ISK

Chuyển đổi ISK sang MEX

xExchange
Króna Iceland
1 MEX
0.0001604  ISK
2 MEX
0.0003209  ISK
5 MEX
0.0008022  ISK
10 MEX
0.001604  ISK
20 MEX
0.003209  ISK
50 MEX
0.008022  ISK
100 MEX
0.01604  ISK
200 MEX
0.03209  ISK
500 MEX
0.08022  ISK
1000 MEX
0.1604  ISK
5000 MEX
0.8022  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MEX thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của xExchange tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MEX sang ISK, lên đến 10000 MEX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
xExchange
50 ISK
311,642.83 MEX
100 ISK
623,285.65 MEX
200 ISK
1,246,571.31 MEX
500 ISK
3,116,428.26 MEX
1000 ISK
6,232,856.53 MEX
2000 ISK
12,465,713.06 MEX
5000 ISK
31,164,282.64 MEX
10000 ISK
62,328,565.28 MEX
50000 ISK
311,642,826.39 MEX
100000 ISK
623,285,652.77 MEX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành MEX toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo xExchange đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang MEX, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MEX/ISK

MEX/ISK: 1 MEX = 0.0001604 ISK; 2025/06/12 12:16:43
Trong 1D vừa qua, xExchange đã thay đổi -2.18% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy xExchange(MEX) đã thay đổi -2.18% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành MEX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MEX sang ISK: Biến động và thay đổi giá của xExchange/ISK

Giá xExchange cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.0001643 ISK trong khi giá xExchange thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.0001575 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá xExchange theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MEX theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0001643 ISK
0.0001643 ISK
0.0002136 ISK
0.0002136 ISK
Thấp
0.0001601 ISK
0.0001575 ISK
0.0001575 ISK
0.0001415 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.18%
-2.60%
-16.75%
-17.28%

Thông tin xExchange

Số liệu thị trường MEX sang ISK

MEX/ISK:
kr0.0001604
Khối lượng MEX 24 giờ:
kr244,570,490.39
Vốn hóa thị trường MEX:
--
Nguồn cung lưu hành MEX:
0 MEX

Tỷ giá MEX sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi xExchange thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của xExchange là kr0.0001604 mỗi MEX, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MEX. Khối lượng giao dịch của xExchange đã thay đổi -12.31% (kr-34,325,389.29 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MEX là kr278,895,879.68.

Thông tin thêm về xExchange trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá xExchange phổ biến nhất là MEX sang ISK, trong đó mã của xExchange là MEX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107630.56 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2750.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 160.00 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93251.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79345.25 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147034.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 596004.23 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9216996.82 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.91 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MEX sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MEX sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MEX (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MEX bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MEX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi xExchange phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MEX đến TWD
1 MEX thành NT$0.{4}3816 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MEX đến CNY
1 MEX thành ¥0.{5}9300 CNY
popular info Króna Iceland
MEX đến ISK
1 MEX thành kr0.0001604 ISK
popular info Đô la Mỹ
MEX đến USD
1 MEX thành $0.{5}1295 USD
popular info Euro
MEX đến EUR
1 MEX thành €0.{5}1117 EUR
popular info Đô la Canada
MEX đến CAD
1 MEX thành C$0.{5}1766 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MEX đến KRW
1 MEX thành ₩0.001754 KRW
popular info Yên Nhật
MEX đến JPY
1 MEX thành ¥0.0001861 JPY
popular info Bảng Anh
MEX đến GBP
1 MEX thành £0.{6}9531 GBP
popular info Real Brazil
MEX đến BRL
1 MEX thành R$0.{5}7171 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,254,560.57 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr167.35 ISK
other assets TRON
TRX đến ISK
1 TRX thành kr33.68 ISK
other assets StormX
STMX đến ISK
1 STMX thành kr0.7374 ISK
other assets Aergo
AERGO đến ISK
1 AERGO thành kr15.17 ISK
other assets Mask Network
MASK đến ISK
1 MASK thành kr189.59 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr275.9 ISK
other assets Ardor
ARDR đến ISK
1 ARDR thành kr12.36 ISK
other assets MEVerse
MEV đến ISK
1 MEV thành kr1.02 ISK
other assets AB
AB đến ISK
1 AB thành kr1.44 ISK

Bảng chuyển đổi từ MEX sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của xExchange đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MEX thành Króna Iceland đã thay đổi -2.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.18%, đạt mức cao nhất là 0.0001643 ISK và mức thấp nhất là 0.0001601 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MEX là kr0.0001927 ISK , thay đổi -16.75% so với giá hiện tại. xExchange đã thay đổi
-kr
0.0003829ISK
, tương đương mức thay đổi -70.49% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:16 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MEX
kr0.{4}8022kr0.{4}8201
-2.18%
1 MEX
kr0.0001604kr0.0001640
-2.18%
5 MEX
kr0.0008022kr0.0008201
-2.18%
10 MEX
kr0.001604kr0.001640
-2.18%
50 MEX
kr0.008022kr0.008201
-2.18%
100 MEX
kr0.01604kr0.01640
-2.18%
500 MEX
kr0.08022kr0.08201
-2.18%
1000 MEX
kr0.1604kr0.1640
-2.18%

Câu Hỏi Thường Gặp MEX/ISK

1 xExchange bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 xExchange (MEX) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.0001604.
Tôi có thể mua bao nhiêu MEX với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6,232.86 MEX đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MEX sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MEX sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MEX bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 31,164.28 MEX, trong khi 5 MEX sẽ có giá khoảng 0.0008022ISK.
Giá cao nhất của MEX/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MEX tính theo ISK là kr0.07760. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MEX/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của xExchange tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi xExchange (MEX) đã giảm 2.60%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi xExchange (MEX) đã giảm 16.75% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MEX thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa xExchange và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MEX/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MEX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MEX/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MEX/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MEX/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của xExchange và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.