Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94065.96 (-0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94065.96 (-0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94065.96 (-0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XANK thành ILS
XANK/ILS: 1 XANK = 0.001233 ILS. Giá chuyển đổi 1 Xank (XANK) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.001233 ILS hôm nay.

XANK
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XANK/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Xank (XANK) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XANK hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XANK hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 XANK sẽ mất 0.01 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 811.31 XANK và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 4,056.55 XANK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XANK sang ILS
Chuyển đổi ILS sang XANK
Xank
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XANK thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Xank tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XANK sang ILS, lên đến 10000 XANK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Xank
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành XANK toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Xank đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang XANK, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XANK/ILS
XANK/ILS: 1 XANK = 0.001233 ILS; 2025/04/27 05:12:13
Trong 1D vừa qua, Xank đã thay đổi -0.00% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Xank(XANK) đã thay đổi -0.00% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành XANK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi XANK sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Xank/ILS
Giá Xank cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.001233 ILS trong khi giá Xank thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.0007744 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Xank theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XANK theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001233 ILS | 0.001233 ILS | 0.001620 ILS | 0.005439 ILS |
Thấp | 0.001232 ILS | 0.0007744 ILS | 0.0006229 ILS | 0.0006229 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | +58.95% | +20.21% | +18.15% |
Thông tin Xank
Số liệu thị trường XANK sang ILS
XANK/ILS:
₪0.001233
Khối lượng XANK 24 giờ:
₪5.58
Vốn hóa thị trường XANK:
--
Nguồn cung lưu hành XANK:
0 XANK
Tỷ giá XANK sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Xank thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Xank là ₪0.001233 mỗi XANK, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XANK. Khối lượng giao dịch của Xank đã thay đổi +0.03% (₪0.001741 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XANK là ₪5.58.
Thông tin thêm về Xank trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Xank phổ biến nhất là XANK sang ILS, trong đó mã của Xank là XANK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XANK sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XANK sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XANK (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XANK bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XANK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Xank phổ biến

XANK đến TWD
1 XANK thành NT$0.01107 TWD

XANK đến CNY
1 XANK thành ¥0.002480 CNY

XANK đến USD
1 XANK thành $0.0003401 USD
XANK đến ILS
1 XANK thành ₪0.001233 ILS

XANK đến EUR
1 XANK thành €0.0002989 EUR

XANK đến CAD
1 XANK thành C$0.0004723 CAD

XANK đến KRW
1 XANK thành ₩0.4892 KRW

XANK đến JPY
1 XANK thành ¥0.04887 JPY

XANK đến GBP
1 XANK thành £0.0002555 GBP

XANK đến BRL
1 XANK thành R$0.001935 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

TURBO đến ILS
1 TURBO thành ₪0.01977 ILS

SYN đến ILS
1 SYN thành ₪1.23 ILS

ACH đến ILS
1 ACH thành ₪0.1035 ILS

ARPA đến ILS
1 ARPA thành ₪0.1079 ILS

JST đến ILS
1 JST thành ₪0.1499 ILS

ETHW đến ILS
1 ETHW thành ₪7.1 ILS

AIOZ đến ILS
1 AIOZ thành ₪1.56 ILS

VIB đến ILS
1 VIB thành ₪0.08491 ILS

ACS đến ILS
1 ACS thành ₪0.006198 ILS

WEN đến ILS
1 WEN thành ₪0.0001577 ILS
Bảng chuyển đổi từ XANK sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Xank đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 XANK thành Shekel Israel mới đã thay đổi +58.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.001233 ILS và mức thấp nhất là 0.001232 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 XANK là ₪0.001025 ILS , thay đổi +20.21% so với giá hiện tại. Xank đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +59.00% so với năm trước.
+₪
0.0004574ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:12 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XANK | ₪0.0006163 | ₪0.0006163 | -0.00% |
1 XANK | ₪0.001233 | ₪0.001233 | -0.00% |
5 XANK | ₪0.006163 | ₪0.006163 | -0.00% |
10 XANK | ₪0.01233 | ₪0.01233 | -0.00% |
50 XANK | ₪0.06163 | ₪0.06163 | -0.00% |
100 XANK | ₪0.1233 | ₪0.1233 | -0.00% |
500 XANK | ₪0.6163 | ₪0.6163 | -0.00% |
1000 XANK | ₪1.23 | ₪1.23 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp XANK/ILS
1 Xank bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Xank (XANK) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001233.
Tôi có thể mua bao nhiêu XANK với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 811.31 XANK đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XANK sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XANK sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XANK bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 4,056.55 XANK, trong khi 5 XANK sẽ có giá khoảng 0.006163ILS.
Giá cao nhất của XANK/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XANK tính theo ILS là ₪2.54. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XANK/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Xank tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Xank (XANK) đã tăng 58.95%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Xank (XANK) đã tăng 20.21% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XANK thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Xank và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XANK/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XANK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XANK/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XANK/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XANK/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Xank và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
MOVEZ (MOVEZ)

Hướng dẫn mua
Sinverse (SIN)

Hướng dẫn mua
VisionGame (VISION)

Hướng dẫn mua
FREEdom Coin (FREE)

Hướng dẫn mua
Planet IX (IXT)

Hướng dẫn mua
MoonDAO (MOONEY)

Hướng dẫn mua
Land Of Conquest (SLG)

Hướng dẫn mua
GM Wagmi (GM)

Hướng dẫn mua
Only1 (LIKE)

Hướng dẫn mua
Ginoa (GINOA)

Hướng dẫn mua
DeRace (DERC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
