Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WVENOM thành MUR

WVENOM/MUR: 1 WVENOM = 6.01 MUR. Giá chuyển đổi 1 Wrapped Venom (WVENOM) thành Rupee Mauritius (MUR) là 6.01 MUR hôm nay.
WVENOM
WVENOM
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WVENOM/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped Venom (WVENOM) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WVENOM hiện có giá trị là 6.01 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WVENOM hiện có giá 6.01 MUR, nghĩa là mua 5 WVENOM sẽ mất 30.07 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 0.1663 WVENOM và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 0.8315 WVENOM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WVENOM sang MUR

Chuyển đổi MUR sang WVENOM

Wrapped Venom
Rupee Mauritius
2 WVENOM
12.03  MUR
5 WVENOM
30.07  MUR
10 WVENOM
60.13  MUR
20 WVENOM
120.26  MUR
50 WVENOM
300.65  MUR
100 WVENOM
601.31  MUR
200 WVENOM
1,202.62  MUR
500 WVENOM
3,006.54  MUR
1000 WVENOM
6,013.08  MUR
5000 WVENOM
30,065.39  MUR
10000 WVENOM
60,130.79  MUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WVENOM thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped Venom tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WVENOM sang MUR, lên đến 10000 WVENOM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
Wrapped Venom
1000 MUR
166.3 WVENOM
2000 MUR
332.61 WVENOM
5000 MUR
831.52 WVENOM
10000 MUR
1,663.04 WVENOM
50000 MUR
8,315.21 WVENOM
100000 MUR
16,630.42 WVENOM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành WVENOM toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo Wrapped Venom đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang WVENOM, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WVENOM/MUR

WVENOM/MUR: 1 WVENOM = 6.01 MUR; 2025/05/05 05:31:59
Trong 1D vừa qua, Wrapped Venom đã thay đổi -0.63% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped Venom(WVENOM) đã thay đổi -0.63% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành WVENOM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WVENOM sang MUR: Biến động và thay đổi giá của Wrapped Venom/MUR

Giá Wrapped Venom cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 3.77 MUR trong khi giá Wrapped Venom thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 3.44 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped Venom theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WVENOM theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
3.66 MUR
3.77 MUR
5.16 MUR
8.73 MUR
Thấp
3.57 MUR
3.44 MUR
3.39 MUR
3.39 MUR
Bình thường
0 MUR
0 MUR
0 MUR
0 MUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.63%
+3.46%
-30.29%
-44.97%

Thông tin Wrapped Venom

Số liệu thị trường WVENOM sang MUR

WVENOM/MUR:
₨6.01
Khối lượng WVENOM 24 giờ:
₨2,481,599.1
Vốn hóa thị trường WVENOM:
₨93,437,706.18
Nguồn cung lưu hành WVENOM:
15.54M WVENOM

Tỷ giá WVENOM sang MUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped Venom thành Rupee Mauritius đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wrapped Venom là ₨6.01 mỗi WVENOM, với tổng vốn hoá thị trường của ₨93,437,706.18 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,539,079 WVENOM. Khối lượng giao dịch của Wrapped Venom đã thay đổi +199.91% (₨1,654,162.48 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WVENOM là ₨827,436.62.

Thông tin thêm về Wrapped Venom trên Bitget

Thông tin Rupee Mauritius

Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped Venom phổ biến nhất là WVENOM sang MUR, trong đó mã của Wrapped Venom là WVENOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83465.44 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71199.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.46 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537816.89 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7984431.50 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.00 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WVENOM sang MUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WVENOM sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WVENOM (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WVENOM bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WVENOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Wrapped Venom phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WVENOM đến TWD
1 WVENOM thành NT$3.96 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WVENOM đến CNY
1 WVENOM thành ¥0.9645 CNY
popular info Đô la Mỹ
WVENOM đến USD
1 WVENOM thành $0.1335 USD
popular info Euro
WVENOM đến EUR
1 WVENOM thành €0.1178 EUR
popular info Đô la Canada
WVENOM đến CAD
1 WVENOM thành C$0.1843 CAD
popular info Rupee Mauritius
WVENOM đến MUR
1 WVENOM thành ₨6.01 MUR
popular info Won Hàn Quốc
WVENOM đến KRW
1 WVENOM thành ₩184.23 KRW
popular info Yên Nhật
WVENOM đến JPY
1 WVENOM thành ¥19.26 JPY
popular info Bảng Anh
WVENOM đến GBP
1 WVENOM thành £0.1005 GBP
popular info Real Brazil
WVENOM đến BRL
1 WVENOM thành R$0.7588 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MUR

other assets Bitcoin
BTC đến MUR
1 BTC thành ₨4,248,955.87 MUR
other assets Ethereum
ETH đến MUR
1 ETH thành ₨81,230.29 MUR
other assets BNB
BNB đến MUR
1 BNB thành ₨26,577.8 MUR
other assets XRP
XRP đến MUR
1 XRP thành ₨97.49 MUR
other assets Turbo
TURBO đến MUR
1 TURBO thành ₨0.2480 MUR
other assets STP
STPT đến MUR
1 STPT thành ₨3.28 MUR
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến MUR
1 DEEP thành ₨8.28 MUR
other assets Dogecoin
DOGE đến MUR
1 DOGE thành ₨7.77 MUR
other assets Litecoin
LTC đến MUR
1 LTC thành ₨3,930.16 MUR
other assets Balance
EPT đến MUR
1 EPT thành ₨0.4573 MUR

Bảng chuyển đổi từ WVENOM sang MUR

Tỷ giá hoán đổi của Wrapped Venom đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WVENOM thành Rupee Mauritius đã thay đổi +3.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.63%, đạt mức cao nhất là 3.66 MUR và mức thấp nhất là 3.57 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 WVENOM là ₨7.58 MUR , thay đổi -30.29% so với giá hiện tại. Wrapped Venom đã thay đổi
+
3.61MUR
, tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:31 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WVENOM₨3.01₨3.02
-0.63%
1 WVENOM₨6.01₨6.04
-0.63%
5 WVENOM₨30.07₨30.18
-0.63%
10 WVENOM₨60.13₨60.36
-0.63%
50 WVENOM₨300.65₨301.8
-0.63%
100 WVENOM₨601.31₨603.59
-0.63%
500 WVENOM₨3,006.54₨3,017.96
-0.63%
1000 WVENOM₨6,013.08₨6,035.93
-0.63%

Câu Hỏi Thường Gặp WVENOM/MUR

1 Wrapped Venom bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 Wrapped Venom (WVENOM) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨6.01.
Tôi có thể mua bao nhiêu WVENOM với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1663 WVENOM đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WVENOM sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WVENOM sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WVENOM bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 0.8315 WVENOM, trong khi 5 WVENOM sẽ có giá khoảng 30.07MUR.
Giá cao nhất của WVENOM/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WVENOM tính theo MUR là ₨8.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WVENOM/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped Venom tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Venom (WVENOM) đã tăng 3.46%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Venom (WVENOM) đã giảm 30.29% so với Rupee Mauritius (MUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WVENOM thành MUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped Venom và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WVENOM/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WVENOM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WVENOM/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WVENOM/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WVENOM/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped Venom và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.