

WMTX
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/24 05:49:32 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi World Mobile Token(WMTX) thành Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 WMTX với giá trị 1 WMTX cho 0.40 BAM . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BAM
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá World Mobile Token phổ biến nhất là WMTX sang BAM, trong đó mã của World Mobile Token là WMTX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi WMTX thành BAM
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá World Mobile Token (WMTX) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, World Mobile Token đã thay đổi -7.28% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy World Mobile Token(WMTX) đã thay đổi -7.28% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi +7.86% thành WMTX trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua World Mobile Token

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua World Mobile Token (WMTX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua World Mobile Token trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua WMTX (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WMTX bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WMTX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán WMTX (hoặc USDT) lấy BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp WMTX lấy BAM. Tuy nhiên, bạn có thể đổi WMTX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ World Mobile Token thành Mark Bosnia-Herzegovina?
Tỷ lệ chuyển đổi World Mobile Token thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của World Mobile Token là KM 0.4032 mỗi WMTX, với tổng vốn hoá thị trường của KM 198,291,583.31 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 491,838,750 WMTX. Khối lượng giao dịch của World Mobile Token đã thay đổi -10.92% (KM -3,485,844.20 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WMTX là KM 31,935,102.68.
Vốn hoá thị trường
$106.64M
Khối lượng 24h
$15.30M
Nguồn cung lưu hành
491.84M WMTX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của World Mobile Token đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 WMTX là KM 0.4032 BAM , nghĩa là để mua 5 WMTX, bạn phải trả KM 2.02 BAM . Ngược lại, KM1 BAM có thể được giao dịch lấy 2.48 WMTX, trong khi KM50 BAM có thể chuyển đổi thành 124.02 WMTX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 WMTX thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -17.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.28%, đạt mức cao nhất là 0.4398 BAM và mức thấp nhất là 0.4026 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 WMTX là KM 0.5936 BAM , thay đổi -32.07% so với giá hiện tại. World Mobile Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +20.17% so với năm trước.
+KM
0.06770BAMWMTX đến BAM
Số lượng
05:49 am hôm nay
0.5 WMTX
KM0.2016
1 WMTX
KM0.4032
5 WMTX
KM2.02
10 WMTX
KM4.03
50 WMTX
KM20.16
100 WMTX
KM40.32
500 WMTX
KM201.58
1000 WMTX
KM403.16
BAM đến WMTX
Số lượng05:49 am hôm nay
0.5BAM1.24 WMTX
1BAM2.48 WMTX
5BAM12.4 WMTX
10BAM24.8 WMTX
50BAM124.02 WMTX
100BAM248.04 WMTX
500BAM1,240.19 WMTX
1000BAM2,480.38 WMTX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:49 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WMTX | $0.1084 | $0.1169 | -7.28% |
1 WMTX | $0.2168 | $0.2339 | -7.28% |
5 WMTX | $1.08 | $1.17 | -7.28% |
10 WMTX | $2.17 | $2.34 | -7.28% |
50 WMTX | $10.84 | $11.69 | -7.28% |
100 WMTX | $21.68 | $23.39 | -7.28% |
500 WMTX | $108.41 | $116.93 | -7.28% |
1000 WMTX | $216.82 | $233.87 | -7.28% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:49 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 WMTX | $0.1084 | $0.1596 | -32.07% |
1 WMTX | $0.2168 | $0.3192 | -32.07% |
5 WMTX | $1.08 | $1.6 | -32.07% |
10 WMTX | $2.17 | $3.19 | -32.07% |
50 WMTX | $10.84 | $15.96 | -32.07% |
100 WMTX | $21.68 | $31.92 | -32.07% |
500 WMTX | $108.41 | $159.61 | -32.07% |
1000 WMTX | $216.82 | $319.23 | -32.07% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:49 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 WMTX | $0.1084 | $0.09021 | +20.17% |
1 WMTX | $0.2168 | $0.1804 | +20.17% |
5 WMTX | $1.08 | $0.9021 | +20.17% |
10 WMTX | $2.17 | $1.8 | +20.17% |
50 WMTX | $10.84 | $9.02 | +20.17% |
100 WMTX | $21.68 | $18.04 | +20.17% |
500 WMTX | $108.41 | $90.21 | +20.17% |
1000 WMTX | $216.82 | $180.41 | +20.17% |
Dự đoán giá World Mobile Token
Giá của WMTX vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của WMTX, giá WMTX dự kiến sẽ đạt $0.2133 vào năm 2026.
Giá của WMTX vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá WMTX dự kiến sẽ thay đổi +1.00%. Đến cuối năm 2031, giá WMTX dự kiến sẽ đạt $0.2425 với ROI tích lũy là +11.75%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi World Mobile Token phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của World Mobile Token thành một số loại tiền fiat khác.
World Mobile Token đến TWD
1 WMTX thành NT$ 7.09 TWD

World Mobile Token đến CNY
1 WMTX thành ¥ 1.57 CNY

World Mobile Token đến USD
1 WMTX thành $ 0.2168 USD

World Mobile Token đến AUD
1 WMTX thành $ 0.3399 AUD

World Mobile Token đến EUR
1 WMTX thành € 0.2062 EUR

World Mobile Token đến CAD
1 WMTX thành $ 0.3077 CAD

World Mobile Token đến KRW
1 WMTX thành ₩ 309.45 KRW

World Mobile Token đến JPY
1 WMTX thành ¥ 32.37 JPY

World Mobile Token đến GBP
1 WMTX thành £ 0.1711 GBP

World Mobile Token đến BAM
1 WMTX thành KM 0.4032 BAM
World Mobile Token đến BRL
1 WMTX thành R$ 1.24 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BAM
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với World Mobile Token.
Bitcoin đến BAM
1 BTC thành KM 177,928.41 BAM

XRP đến BAM
1 XRP thành KM 4.65 BAM

Ethereum đến BAM
1 ETH thành KM 5,068.09 BAM

Forta đến BAM
1 FORT thành KM 0.2325 BAM

Golem đến BAM
1 GLM thành KM 0.6369 BAM

Solana đến BAM
1 SOL thành KM 297.75 BAM

Onyxcoin đến BAM
1 XCN thành KM 0.03481 BAM

Injective đến BAM
1 INJ thành KM 28.82 BAM

Juventus Fan Token đến BAM
1 JUV thành KM 2.64 BAM

Adappter Token đến BAM
1 ADP thành KM 0.005381 BAM

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.