Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WJEWEL thành EUR

WJEWEL/EUR: 1 WJEWEL = 0.04747 EUR. Giá chuyển đổi 1 WJEWEL (WJEWEL) thành Euro (EUR) là 0.04747 EUR hôm nay.
WJEWEL
WJEWEL
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WJEWEL/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WJEWEL (WJEWEL) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WJEWEL hiện có giá trị là 0.05 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WJEWEL hiện có giá 0.05 EUR, nghĩa là mua 5 WJEWEL sẽ mất 0.24 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 21.07 WJEWEL và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 105.33 WJEWEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WJEWEL sang EUR

Chuyển đổi EUR sang WJEWEL

WJEWEL
Euro
1 WJEWEL
0.04747  EUR
2 WJEWEL
0.09494  EUR
5 WJEWEL
0.2374  EUR
10 WJEWEL
0.4747  EUR
20 WJEWEL
0.9494  EUR
50 WJEWEL
2.37  EUR
100 WJEWEL
4.75  EUR
200 WJEWEL
9.49  EUR
500 WJEWEL
23.74  EUR
1000 WJEWEL
47.47  EUR
5000 WJEWEL
237.35  EUR
10000 WJEWEL
474.7  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WJEWEL thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của WJEWEL tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WJEWEL sang EUR, lên đến 10000 WJEWEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
WJEWEL
50 EUR
1,053.29 WJEWEL
100 EUR
2,106.57 WJEWEL
200 EUR
4,213.14 WJEWEL
500 EUR
10,532.86 WJEWEL
1000 EUR
21,065.72 WJEWEL
2000 EUR
42,131.44 WJEWEL
5000 EUR
105,328.6 WJEWEL
10000 EUR
210,657.2 WJEWEL
50000 EUR
1,053,286.02 WJEWEL
100000 EUR
2,106,572.04 WJEWEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành WJEWEL toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo WJEWEL đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang WJEWEL, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WJEWEL/EUR

WJEWEL/EUR: 1 WJEWEL = 0.04747 EUR; 2025/04/27 21:57:17
Trong 1D vừa qua, WJEWEL đã thay đổi -1.07% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WJEWEL(WJEWEL) đã thay đổi -1.07% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành WJEWEL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WJEWEL sang EUR: Biến động và thay đổi giá của WJEWEL/EUR

Giá WJEWEL cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.04907 EUR trong khi giá WJEWEL thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.04152 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WJEWEL theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WJEWEL theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.04880 EUR
0.04907 EUR
0.05004 EUR
0.07736 EUR
Thấp
0.04727 EUR
0.04152 EUR
0.03799 EUR
0.03799 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.07%
+14.05%
-3.98%
-35.29%

Thông tin WJEWEL

Số liệu thị trường WJEWEL sang EUR

WJEWEL/EUR:
€0.04747
Khối lượng WJEWEL 24 giờ:
€1,836.57
Vốn hóa thị trường WJEWEL:
--
Nguồn cung lưu hành WJEWEL:
0 WJEWEL

Tỷ giá WJEWEL sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi WJEWEL thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của WJEWEL là €0.04747 mỗi WJEWEL, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WJEWEL. Khối lượng giao dịch của WJEWEL đã thay đổi -76.84% (€-6,094.80 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WJEWEL là €7,931.37.

Thông tin thêm về WJEWEL trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WJEWEL phổ biến nhất là WJEWEL sang EUR, trong đó mã của WJEWEL là WJEWEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82727.50 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70670.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130411.49 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535085.89 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030577.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WJEWEL sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WJEWEL sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WJEWEL (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WJEWEL bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WJEWEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi WJEWEL phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WJEWEL đến TWD
1 WJEWEL thành NT$1.76 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WJEWEL đến CNY
1 WJEWEL thành ¥0.3934 CNY
popular info Đô la Mỹ
WJEWEL đến USD
1 WJEWEL thành $0.05397 USD
popular info Euro
WJEWEL đến EUR
1 WJEWEL thành €0.04747 EUR
popular info Đô la Canada
WJEWEL đến CAD
1 WJEWEL thành C$0.07483 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WJEWEL đến KRW
1 WJEWEL thành ₩77.63 KRW
popular info Yên Nhật
WJEWEL đến JPY
1 WJEWEL thành ¥7.75 JPY
popular info Bảng Anh
WJEWEL đến GBP
1 WJEWEL thành £0.04055 GBP
popular info Real Brazil
WJEWEL đến BRL
1 WJEWEL thành R$0.3070 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €2 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €83,106.3 EUR
other assets Bubblemaps
BMT đến EUR
1 BMT thành €0.1142 EUR
other assets JUST
JST đến EUR
1 JST thành €0.03680 EUR
other assets Walrus
WAL đến EUR
1 WAL thành €0.5660 EUR
other assets Pi
PI đến EUR
1 PI thành €0.5598 EUR
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến EUR
1 DEEP thành €0.1761 EUR
other assets Casper
CSPR đến EUR
1 CSPR thành €0.01213 EUR
other assets Mubarak
MUBARAK đến EUR
1 MUBARAK thành €0.03149 EUR
other assets SuperRare
RARE đến EUR
1 RARE thành €0.05630 EUR

Bảng chuyển đổi từ WJEWEL sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của WJEWEL đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WJEWEL thành Euro đã thay đổi +14.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.07%, đạt mức cao nhất là 0.04880 EUR và mức thấp nhất là 0.04727 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 WJEWEL là €0.04944 EUR , thay đổi -3.98% so với giá hiện tại. WJEWEL đã thay đổi
-
0.08261EUR
, tương đương mức thay đổi -63.51% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:57 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WJEWEL€0.02374€0.02399
-1.07%
1 WJEWEL€0.04747€0.04799
-1.07%
5 WJEWEL€0.2374€0.2399
-1.07%
10 WJEWEL€0.4747€0.4799
-1.07%
50 WJEWEL€2.37€2.4
-1.07%
100 WJEWEL€4.75€4.8
-1.07%
500 WJEWEL€23.74€23.99
-1.07%
1000 WJEWEL€47.47€47.99
-1.07%

Câu Hỏi Thường Gặp WJEWEL/EUR

1 WJEWEL bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 WJEWEL (WJEWEL) trong Euro (EUR) là €0.04747.
Tôi có thể mua bao nhiêu WJEWEL với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 21.07 WJEWEL đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WJEWEL sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WJEWEL sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WJEWEL bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 105.33 WJEWEL, trong khi 5 WJEWEL sẽ có giá khoảng 0.2374EUR.
Giá cao nhất của WJEWEL/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WJEWEL tính theo EUR là €0.7147. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WJEWEL/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WJEWEL tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WJEWEL (WJEWEL) đã tăng 14.05%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WJEWEL (WJEWEL) đã giảm 3.98% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WJEWEL thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WJEWEL và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WJEWEL/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WJEWEL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WJEWEL/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WJEWEL/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WJEWEL/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WJEWEL và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.