Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WBX thành KRW

WBX/KRW: 1 WBX = 0.4354 KRW. Giá chuyển đổi 1 Wibx (WBX) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.4354 KRW hôm nay.
WBX
WBX
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WBX/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wibx (WBX) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WBX hiện có giá trị là 0.44 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WBX hiện có giá 0.44 KRW, nghĩa là mua 5 WBX sẽ mất 2.18 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 2.3 WBX và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 11.48 WBX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WBX sang KRW

Chuyển đổi KRW sang WBX

Wibx
Won Hàn Quốc
500 WBX
217.72  KRW
1000 WBX
435.44  KRW
5000 WBX
2,177.2  KRW
10000 WBX
4,354.41  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WBX thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Wibx tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WBX sang KRW, lên đến 10000 WBX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Wibx
1000 KRW
2,296.52 WBX
2000 KRW
4,593.05 WBX
5000 KRW
11,482.61 WBX
10000 KRW
22,965.23 WBX
50000 KRW
114,826.13 WBX
100000 KRW
229,652.26 WBX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành WBX toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Wibx đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang WBX, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WBX/KRW

WBX/KRW: 1 WBX = 0.4354 KRW; 2025/05/04 09:00:32
Trong 1D vừa qua, Wibx đã thay đổi -7.71% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wibx(WBX) đã thay đổi -7.71% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành WBX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WBX sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Wibx/KRW

Giá Wibx cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.5432 KRW trong khi giá Wibx thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.3702 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wibx theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WBX theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.4718 KRW
0.5432 KRW
2.38 KRW
2.39 KRW
Thấp
0.4344 KRW
0.3702 KRW
0.3702 KRW
0.3702 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.71%
-12.09%
-81.28%
-65.08%

Thông tin Wibx

Số liệu thị trường WBX sang KRW

WBX/KRW:
₩0.4354
Khối lượng WBX 24 giờ:
₩3,430,078.53
Vốn hóa thị trường WBX:
--
Nguồn cung lưu hành WBX:
0 WBX

Tỷ giá WBX sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wibx thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wibx là ₩0.4354 mỗi WBX, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WBX. Khối lượng giao dịch của Wibx đã thay đổi -45.65% (₩-2,881,280.61 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WBX là ₩6,311,359.14.

Thông tin thêm về Wibx trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wibx phổ biến nhất là WBX sang KRW, trong đó mã của Wibx là WBX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132950.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8130961.58 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.34 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WBX sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WBX sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WBX (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WBX bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Wibx phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WBX đến TWD
1 WBX thành NT$0.009554 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WBX đến CNY
1 WBX thành ¥0.002257 CNY
popular info Đô la Mỹ
WBX đến USD
1 WBX thành $0.0003111 USD
popular info Euro
WBX đến EUR
1 WBX thành €0.0002752 EUR
popular info Đô la Canada
WBX đến CAD
1 WBX thành C$0.0004299 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WBX đến KRW
1 WBX thành ₩0.4354 KRW
popular info Yên Nhật
WBX đến JPY
1 WBX thành ¥0.04505 JPY
popular info Bảng Anh
WBX đến GBP
1 WBX thành £0.0002344 GBP
popular info Real Brazil
WBX đến BRL
1 WBX thành R$0.001760 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Solayer
LAYER đến KRW
1 LAYER thành ₩4,529.36 KRW
other assets DeXe
DEXE đến KRW
1 DEXE thành ₩20,181.37 KRW
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến KRW
1 ASR thành ₩2,672.48 KRW
other assets Arcblock
ABT đến KRW
1 ABT thành ₩1,451.14 KRW
other assets New XAI gork
gork đến KRW
1 gork thành ₩63.9 KRW
other assets Flare
FLR đến KRW
1 FLR thành ₩25.99 KRW
other assets Bone ShibaSwap
BONE đến KRW
1 BONE thành ₩435.3 KRW
other assets Cratos
CRTS đến KRW
1 CRTS thành ₩0.5478 KRW
other assets BitTorrent [New]
BTT đến KRW
1 BTT thành ₩0.001011 KRW
other assets Shapeshift FOX Token
FOX đến KRW
1 FOX thành ₩43.47 KRW

Bảng chuyển đổi từ WBX sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của Wibx đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WBX thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -12.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.71%, đạt mức cao nhất là 0.4718 KRW và mức thấp nhất là 0.4344 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 WBX là ₩2.33 KRW , thay đổi -81.28% so với giá hiện tại. Wibx đã thay đổi
-
2.39KRW
, tương đương mức thay đổi -84.58% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:00 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WBX₩0.2177₩0.2359
-7.71%
1 WBX₩0.4354₩0.4718
-7.71%
5 WBX₩2.18₩2.36
-7.71%
10 WBX₩4.35₩4.72
-7.71%
50 WBX₩21.77₩23.59
-7.71%
100 WBX₩43.54₩47.18
-7.71%
500 WBX₩217.72₩235.92
-7.71%
1000 WBX₩435.44₩471.84
-7.71%

Câu Hỏi Thường Gặp WBX/KRW

1 Wibx bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Wibx (WBX) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.4354.
Tôi có thể mua bao nhiêu WBX với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.3 WBX đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WBX sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WBX sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WBX bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 11.48 WBX, trong khi 5 WBX sẽ có giá khoảng 2.18KRW.
Giá cao nhất của WBX/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WBX tính theo KRW là ₩68.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WBX/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wibx tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wibx (WBX) đã giảm 12.09%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wibx (WBX) đã giảm 81.28% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WBX thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wibx và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WBX/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WBX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WBX/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WBX/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WBX/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wibx và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.