Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WEMIX thành AZN

WEMIX/AZN: 1 WEMIX = 0.3813 AZN. Giá chuyển đổi 1 WEMIX (WEMIX) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.3813 AZN hôm nay.
WEMIX
WEMIX
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WEMIX/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WEMIX (WEMIX) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WEMIX hiện có giá trị là 0.38 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WEMIX hiện có giá 0.38 AZN, nghĩa là mua 5 WEMIX sẽ mất 1.91 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 2.62 WEMIX và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 13.11 WEMIX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WEMIX sang AZN

Chuyển đổi AZN sang WEMIX

WEMIX
Manat Azerbaijani
1 WEMIX
0.3813  AZN
2 WEMIX
0.7625  AZN
50 WEMIX
19.06  AZN
100 WEMIX
38.13  AZN
200 WEMIX
76.25  AZN
500 WEMIX
190.63  AZN
1000 WEMIX
381.27  AZN
5000 WEMIX
1,906.33  AZN
10000 WEMIX
3,812.66  AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WEMIX thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của WEMIX tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WEMIX sang AZN, lên đến 10000 WEMIX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
WEMIX
500 AZN
1,311.42 WEMIX
1000 AZN
2,622.84 WEMIX
2000 AZN
5,245.68 WEMIX
5000 AZN
13,114.21 WEMIX
10000 AZN
26,228.42 WEMIX
50000 AZN
131,142.08 WEMIX
100000 AZN
262,284.17 WEMIX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành WEMIX toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo WEMIX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang WEMIX, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WEMIX/AZN

WEMIX/AZN: 1 WEMIX = 0.3813 AZN; 2025/06/02 03:50:16
Trong 1D vừa qua, WEMIX đã thay đổi -2.62% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WEMIX(WEMIX) đã thay đổi -2.62% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành WEMIX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WEMIX sang AZN: Biến động và thay đổi giá của WEMIX/AZN

Giá WEMIX cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.6544 AZN trong khi giá WEMIX thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.3271 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WEMIX theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WEMIX theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.4074 AZN
0.6544 AZN
0.7180 AZN
1.4 AZN
Thấp
0.3271 AZN
0.3271 AZN
0.3271 AZN
0.3271 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.62%
-41.20%
-50.75%
-47.81%

Thông tin WEMIX

Số liệu thị trường WEMIX sang AZN

WEMIX/AZN:
₼0.3813
Khối lượng WEMIX 24 giờ:
₼14,858,507.04
Vốn hóa thị trường WEMIX:
₼160,808,721.59
Nguồn cung lưu hành WEMIX:
421.78M WEMIX

Tỷ giá WEMIX sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi WEMIX thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của WEMIX là ₼0.3813 mỗi WEMIX, với tổng vốn hoá thị trường của ₼160,808,721.59 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 421,775,800 WEMIX. Khối lượng giao dịch của WEMIX đã thay đổi +68.02% (₼6,015,020.91 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WEMIX là ₼8,843,486.14.

Thông tin thêm về WEMIX trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WEMIX phổ biến nhất là WEMIX sang AZN, trong đó mã của WEMIX là WEMIX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105171.21 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2524.53 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 156.22 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92498.08 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77952.90 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144242.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 602084.14 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8993169.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.90 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WEMIX sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WEMIX sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WEMIX (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WEMIX bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WEMIX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi WEMIX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WEMIX đến TWD
1 WEMIX thành NT$6.72 TWD
popular info Manat Azerbaijani
WEMIX đến AZN
1 WEMIX thành ₼0.3813 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WEMIX đến CNY
1 WEMIX thành ¥1.61 CNY
popular info Đô la Mỹ
WEMIX đến USD
1 WEMIX thành $0.2243 USD
popular info Euro
WEMIX đến EUR
1 WEMIX thành €0.1972 EUR
popular info Đô la Canada
WEMIX đến CAD
1 WEMIX thành C$0.3076 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WEMIX đến KRW
1 WEMIX thành ₩308.92 KRW
popular info Yên Nhật
WEMIX đến JPY
1 WEMIX thành ¥32.19 JPY
popular info Bảng Anh
WEMIX đến GBP
1 WEMIX thành £0.1662 GBP
popular info Real Brazil
WEMIX đến BRL
1 WEMIX thành R$1.28 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets Assisterr AI
ASRR đến AZN
1 ASRR thành ₼0.6375 AZN
other assets Bitcoin
BTC đến AZN
1 BTC thành ₼178,379.37 AZN
other assets Ethereum
ETH đến AZN
1 ETH thành ₼4,246.84 AZN
other assets Mask Network
MASK đến AZN
1 MASK thành ₼4.54 AZN
other assets Solana
SOL đến AZN
1 SOL thành ₼265.32 AZN
other assets FLock.io
FLOCK đến AZN
1 FLOCK thành ₼0.5068 AZN
other assets Xterio
XTER đến AZN
1 XTER thành ₼0.4304 AZN
other assets BNB
BNB đến AZN
1 BNB thành ₼1,117.74 AZN
other assets 48 Club Token
KOGE đến AZN
1 KOGE thành ₼107.9 AZN
other assets Merlin Chain
MERL đến AZN
1 MERL thành ₼0.2050 AZN

Bảng chuyển đổi từ WEMIX sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của WEMIX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WEMIX thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -41.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.62%, đạt mức cao nhất là 0.4074 AZN và mức thấp nhất là 0.3271 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 WEMIX là ₼0.7732 AZN , thay đổi -50.75% so với giá hiện tại. WEMIX đã thay đổi
-
1.9AZN
, tương đương mức thay đổi -83.30% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:50 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WEMIX
₼0.1906₼0.1958
-2.62%
1 WEMIX
₼0.3813₼0.3915
-2.62%
5 WEMIX
₼1.91₼1.96
-2.62%
10 WEMIX
₼3.81₼3.92
-2.62%
50 WEMIX
₼19.06₼19.58
-2.62%
100 WEMIX
₼38.13₼39.15
-2.62%
500 WEMIX
₼190.63₼195.76
-2.62%
1000 WEMIX
₼381.27₼391.51
-2.62%

Câu Hỏi Thường Gặp WEMIX/AZN

1 WEMIX bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 WEMIX (WEMIX) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.3813.
Tôi có thể mua bao nhiêu WEMIX với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.62 WEMIX đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WEMIX sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WEMIX sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WEMIX bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 13.11 WEMIX, trong khi 5 WEMIX sẽ có giá khoảng 1.91AZN.
Giá cao nhất của WEMIX/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WEMIX tính theo AZN là ₼41.95. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WEMIX/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WEMIX tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WEMIX (WEMIX) đã giảm 41.20%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WEMIX (WEMIX) đã giảm 50.75% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WEMIX thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WEMIX và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WEMIX/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WEMIX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WEMIX/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WEMIX/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WEMIX/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WEMIX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.