Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WATT thành ISK

WATT/ISK: 1 WATT = 0.0009198 ISK. Giá chuyển đổi 1 WATTTON (WATT) thành Króna Iceland (ISK) là 0.0009198 ISK hôm nay.
WATT
WATT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WATT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WATTTON (WATT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WATT hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WATT hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 WATT sẽ mất 0.00 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1,087.24 WATT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 5,436.22 WATT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WATT sang ISK

Chuyển đổi ISK sang WATT

WATTTON
Króna Iceland
1 WATT
0.0009198  ISK
2 WATT
0.001840  ISK
5 WATT
0.004599  ISK
10 WATT
0.009198  ISK
20 WATT
0.01840  ISK
50 WATT
0.04599  ISK
100 WATT
0.09198  ISK
200 WATT
0.1840  ISK
500 WATT
0.4599  ISK
1000 WATT
0.9198  ISK
10000 WATT
9.2  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WATT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của WATTTON tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WATT sang ISK, lên đến 10000 WATT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
WATTTON
10 ISK
10,872.44 WATT
50 ISK
54,362.18 WATT
100 ISK
108,724.36 WATT
200 ISK
217,448.73 WATT
500 ISK
543,621.82 WATT
1000 ISK
1,087,243.64 WATT
2000 ISK
2,174,487.28 WATT
5000 ISK
5,436,218.2 WATT
10000 ISK
10,872,436.41 WATT
50000 ISK
54,362,182.04 WATT
100000 ISK
108,724,364.08 WATT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành WATT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo WATTTON đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang WATT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WATT/ISK

WATT/ISK: 1 WATT = 0.0009198 ISK; 2025/05/25 14:44:14
Trong 1D vừa qua, WATTTON đã thay đổi -4.11% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WATTTON(WATT) đã thay đổi -4.11% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành WATT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WATT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của WATTTON/ISK

Giá WATTTON cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.004687 ISK trong khi giá WATTTON thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.0007805 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WATTTON theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WATT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001056 ISK
0.004687 ISK
0.004687 ISK
0.004687 ISK
Thấp
0.0008992 ISK
0.0007805 ISK
0.0007805 ISK
0.0007805 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.11%
-58.74%
-53.65%
-69.29%

Thông tin WATTTON

Số liệu thị trường WATT sang ISK

WATT/ISK:
kr0.0009198
Khối lượng WATT 24 giờ:
kr8,793,082.88
Vốn hóa thị trường WATT:
--
Nguồn cung lưu hành WATT:
0 WATT

Tỷ giá WATT sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi WATTTON thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của WATTTON là kr0.0009198 mỗi WATT, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WATT. Khối lượng giao dịch của WATTTON đã thay đổi +26.55% (kr1,844,781.08 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WATT là kr6,948,301.8.

Thông tin thêm về WATTTON trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WATTTON phổ biến nhất là WATT sang ISK, trong đó mã của WATTTON là WATT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108211.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2514.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.32 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95171.78 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79892.35 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 148649.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 610938.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9206178.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 65.31 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WATT sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WATT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WATT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WATT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WATT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi WATTTON phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WATT đến TWD
1 WATT thành NT$0.0002162 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WATT đến CNY
1 WATT thành ¥0.{4}5179 CNY
popular info Króna Iceland
WATT đến ISK
1 WATT thành kr0.0009198 ISK
popular info Đô la Mỹ
WATT đến USD
1 WATT thành $0.{5}7211 USD
popular info Euro
WATT đến EUR
1 WATT thành €0.{5}6342 EUR
popular info Đô la Canada
WATT đến CAD
1 WATT thành C$0.{5}9906 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WATT đến KRW
1 WATT thành ₩0.009849 KRW
popular info Yên Nhật
WATT đến JPY
1 WATT thành ¥0.001028 JPY
popular info Bảng Anh
WATT đến GBP
1 WATT thành £0.{5}5324 GBP
popular info Real Brazil
WATT đến BRL
1 WATT thành R$0.{4}4071 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets BUILDon
B đến ISK
1 B thành kr38.58 ISK
other assets Biswap
BSW đến ISK
1 BSW thành kr3.86 ISK
other assets Merlin Chain
MERL đến ISK
1 MERL thành kr14.67 ISK
other assets Mask Network
MASK đến ISK
1 MASK thành kr212.43 ISK
other assets 48 Club Token
KOGE đến ISK
1 KOGE thành kr7,251.25 ISK
other assets Tellor
TRB đến ISK
1 TRB thành kr4,203.73 ISK
other assets Audius
AUDIO đến ISK
1 AUDIO thành kr9.76 ISK
other assets Aergo
AERGO đến ISK
1 AERGO thành kr20.43 ISK
other assets Voxies
VOXEL đến ISK
1 VOXEL thành kr9.34 ISK
other assets Build On BNB
BOB đến ISK
1 BOB thành kr0.{5}1747 ISK

Bảng chuyển đổi từ WATT sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của WATTTON đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WATT thành Króna Iceland đã thay đổi -58.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.11%, đạt mức cao nhất là 0.001056 ISK và mức thấp nhất là 0.0008992 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 WATT là kr0.001984 ISK , thay đổi -53.65% so với giá hiện tại. WATTTON đã thay đổi
-kr
0.01157ISK
, tương đương mức thay đổi -92.64% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:44 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WATT
kr0.0004599kr0.0004796
-4.11%
1 WATT
kr0.0009198kr0.0009591
-4.11%
5 WATT
kr0.004599kr0.004796
-4.11%
10 WATT
kr0.009198kr0.009591
-4.11%
50 WATT
kr0.04599kr0.04796
-4.11%
100 WATT
kr0.09198kr0.09591
-4.11%
500 WATT
kr0.4599kr0.4796
-4.11%
1000 WATT
kr0.9198kr0.9591
-4.11%

Câu Hỏi Thường Gặp WATT/ISK

1 WATTTON bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 WATTTON (WATT) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.0009198.
Tôi có thể mua bao nhiêu WATT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,087.24 WATT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WATT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WATT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WATT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 5,436.22 WATT, trong khi 5 WATT sẽ có giá khoảng 0.004599ISK.
Giá cao nhất của WATT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WATT tính theo ISK là kr99.64. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WATT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WATTTON tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WATTTON (WATT) đã giảm 58.74%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WATTTON (WATT) đã giảm 53.65% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WATT thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WATTTON và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WATT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WATT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WATT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WATT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WATT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WATTTON và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.