Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WACO thành ISK

WACO/ISK: 1 WACO = 0.06871 ISK. Giá chuyển đổi 1 Waste Digital Coin (WACO) thành Króna Iceland (ISK) là 0.06871 ISK hôm nay.
WACO
WACO
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WACO/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Waste Digital Coin (WACO) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WACO hiện có giá trị là 0.07 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WACO hiện có giá 0.07 ISK, nghĩa là mua 5 WACO sẽ mất 0.34 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 14.55 WACO và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 72.77 WACO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WACO sang ISK

Chuyển đổi ISK sang WACO

Waste Digital Coin
Króna Iceland
1 WACO
0.06871  ISK
10 WACO
0.6871  ISK
200 WACO
13.74  ISK
500 WACO
34.36  ISK
1000 WACO
68.71  ISK
5000 WACO
343.56  ISK
10000 WACO
687.11  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WACO thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Waste Digital Coin tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WACO sang ISK, lên đến 10000 WACO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Waste Digital Coin
100 ISK
1,455.36 WACO
200 ISK
2,910.73 WACO
500 ISK
7,276.82 WACO
1000 ISK
14,553.63 WACO
2000 ISK
29,107.27 WACO
5000 ISK
72,768.17 WACO
10000 ISK
145,536.33 WACO
50000 ISK
727,681.67 WACO
100000 ISK
1,455,363.33 WACO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành WACO toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Waste Digital Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang WACO, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WACO/ISK

WACO/ISK: 1 WACO = 0.06871 ISK; 2025/05/04 02:13:17
Trong 1D vừa qua, Waste Digital Coin đã thay đổi -0.34% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Waste Digital Coin(WACO) đã thay đổi -0.34% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành WACO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WACO sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Waste Digital Coin/ISK

Giá Waste Digital Coin cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.06971 ISK trong khi giá Waste Digital Coin thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.06684 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Waste Digital Coin theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WACO theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.06906 ISK
0.06971 ISK
0.07444 ISK
0.09201 ISK
Thấp
0.06854 ISK
0.06684 ISK
0.04204 ISK
0.04204 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.34%
+1.47%
+3.74%
-18.24%

Thông tin Waste Digital Coin

Số liệu thị trường WACO sang ISK

WACO/ISK:
kr0.06871
Khối lượng WACO 24 giờ:
kr27,799.92
Vốn hóa thị trường WACO:
--
Nguồn cung lưu hành WACO:
0 WACO

Tỷ giá WACO sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Waste Digital Coin thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Waste Digital Coin là kr0.06871 mỗi WACO, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WACO. Khối lượng giao dịch của Waste Digital Coin đã thay đổi -0.31% (kr-87.73 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WACO là kr27,887.66.

Thông tin thêm về Waste Digital Coin trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Waste Digital Coin phổ biến nhất là WACO sang ISK, trong đó mã của Waste Digital Coin là WACO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72453.49 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132940.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8140965.78 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WACO sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WACO sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WACO (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WACO bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WACO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Waste Digital Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WACO đến TWD
1 WACO thành NT$0.01632 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WACO đến CNY
1 WACO thành ¥0.003851 CNY
popular info Króna Iceland
WACO đến ISK
1 WACO thành kr0.06871 ISK
popular info Đô la Mỹ
WACO đến USD
1 WACO thành $0.0005314 USD
popular info Euro
WACO đến EUR
1 WACO thành €0.0004701 EUR
popular info Đô la Canada
WACO đến CAD
1 WACO thành C$0.0007344 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WACO đến KRW
1 WACO thành ₩0.7438 KRW
popular info Yên Nhật
WACO đến JPY
1 WACO thành ¥0.07700 JPY
popular info Bảng Anh
WACO đến GBP
1 WACO thành £0.0004002 GBP
popular info Real Brazil
WACO đến BRL
1 WACO thành R$0.003007 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets New XAI gork
gork đến ISK
1 gork thành kr4.88 ISK
other assets Cardano
ADA đến ISK
1 ADA thành kr91.52 ISK
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến ISK
1 TRUMP thành kr1,446.63 ISK
other assets Sign
SIGN đến ISK
1 SIGN thành kr11.34 ISK
other assets Flare
FLR đến ISK
1 FLR thành kr2.48 ISK
other assets Aergo
AERGO đến ISK
1 AERGO thành kr24.28 ISK
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến ISK
1 ASR thành kr179.62 ISK
other assets Solayer
LAYER đến ISK
1 LAYER thành kr393.95 ISK
other assets Onyxcoin
XCN đến ISK
1 XCN thành kr2.18 ISK
other assets DeXe
DEXE đến ISK
1 DEXE thành kr1,858.88 ISK

Bảng chuyển đổi từ WACO sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Waste Digital Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WACO thành Króna Iceland đã thay đổi +1.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.34%, đạt mức cao nhất là 0.06906 ISK và mức thấp nhất là 0.06854 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 WACO là kr0.06623 ISK , thay đổi +3.74% so với giá hiện tại. Waste Digital Coin đã thay đổi
+kr
0.01056ISK
, tương đương mức thay đổi +18.16% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:13 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WACOkr0.03436kr0.03447
-0.34%
1 WACOkr0.06871kr0.06895
-0.34%
5 WACOkr0.3436kr0.3447
-0.34%
10 WACOkr0.6871kr0.6895
-0.34%
50 WACOkr3.44kr3.45
-0.34%
100 WACOkr6.87kr6.89
-0.34%
500 WACOkr34.36kr34.47
-0.34%
1000 WACOkr68.71kr68.95
-0.34%

Câu Hỏi Thường Gặp WACO/ISK

1 Waste Digital Coin bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Waste Digital Coin (WACO) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.06871.
Tôi có thể mua bao nhiêu WACO với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.55 WACO đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WACO sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WACO sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WACO bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 72.77 WACO, trong khi 5 WACO sẽ có giá khoảng 0.3436ISK.
Giá cao nhất của WACO/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WACO tính theo ISK là kr3.7. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WACO/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Waste Digital Coin tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Waste Digital Coin (WACO) đã tăng 1.47%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Waste Digital Coin (WACO) đã tăng 3.74% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WACO thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Waste Digital Coin và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WACO/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WACO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WACO/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WACO/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WACO/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Waste Digital Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.