

WALLY
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/28 09:08:40 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Wally - Peanut's Brother(WALLY) thành Yên Nhật(JPY). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 WALLY với giá trị 1 WALLY cho 0.01 JPY . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin JPY
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wally - Peanut's Brother phổ biến nhất là WALLY sang JPY, trong đó mã của Wally - Peanut's Brother là WALLY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi WALLY thành JPY
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Wally - Peanut's Brother (WALLY) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Wally - Peanut's Brother đã thay đổi -17.42% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wally - Peanut's Brother(WALLY) đã thay đổi -17.42% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi +21.09% thành WALLY trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Wally - Peanut's Brother

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Wally - Peanut's Brother (WALLY)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Wally - Peanut's Brother trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua WALLY (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WALLY bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WALLY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán WALLY (hoặc USDT) lấy JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp WALLY lấy JPY. Tuy nhiên, bạn có thể đổi WALLY sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Wally - Peanut's Brother thành Yên Nhật?
Tỷ lệ chuyển đổi Wally - Peanut's Brother thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wally - Peanut's Brother là ¥ 0.007417 mỗi WALLY, với tổng vốn hoá thị trường của ¥ 0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WALLY. Khối lượng giao dịch của Wally - Peanut's Brother đã thay đổi +69.31% (¥ 169,216.42 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WALLY là ¥ 244,140.08.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$2.75K
Nguồn cung lưu hành
0 WALLY
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Wally - Peanut's Brother đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 WALLY là ¥ 0.007417 JPY , nghĩa là để mua 5 WALLY, bạn phải trả ¥ 0.03709 JPY . Ngược lại, ¥1 JPY có thể được giao dịch lấy 134.82 WALLY, trong khi ¥50 JPY có thể chuyển đổi thành 6,740.89 WALLY, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 WALLY thành Yên Nhật đã thay đổi -22.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -17.42%, đạt mức cao nhất là 0.008997 JPY và mức thấp nhất là 0.006779 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 WALLY là ¥ 0.01818 JPY , thay đổi -59.19% so với giá hiện tại. Wally - Peanut's Brother đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.24% so với năm trước.
-¥
0.4152JPYWALLY đến JPY
Số lượng
09:08 am hôm nay
0.5 WALLY
¥0.003709
1 WALLY
¥0.007417
5 WALLY
¥0.03709
10 WALLY
¥0.07417
50 WALLY
¥0.3709
100 WALLY
¥0.7417
500 WALLY
¥3.71
1000 WALLY
¥7.42
JPY đến WALLY
Số lượng09:08 am hôm nay
0.5JPY67.41 WALLY
1JPY134.82 WALLY
5JPY674.09 WALLY
10JPY1,348.18 WALLY
50JPY6,740.89 WALLY
100JPY13,481.78 WALLY
500JPY67,408.92 WALLY
1000JPY134,817.85 WALLY
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 09:08 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WALLY | $0.{4}2464 | $0.{4}2983 | -17.42% |
1 WALLY | $0.{4}4927 | $0.{4}5967 | -17.42% |
5 WALLY | $0.0002464 | $0.0002983 | -17.42% |
10 WALLY | $0.0004927 | $0.0005967 | -17.42% |
50 WALLY | $0.002464 | $0.002983 | -17.42% |
100 WALLY | $0.004927 | $0.005967 | -17.42% |
500 WALLY | $0.02464 | $0.02983 | -17.42% |
1000 WALLY | $0.04927 | $0.05967 | -17.42% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 09:08 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 WALLY | $0.{4}2464 | $0.{4}6038 | -59.19% |
1 WALLY | $0.{4}4927 | $0.0001208 | -59.19% |
5 WALLY | $0.0002464 | $0.0006038 | -59.19% |
10 WALLY | $0.0004927 | $0.001208 | -59.19% |
50 WALLY | $0.002464 | $0.006038 | -59.19% |
100 WALLY | $0.004927 | $0.01208 | -59.19% |
500 WALLY | $0.02464 | $0.06038 | -59.19% |
1000 WALLY | $0.04927 | $0.1208 | -59.19% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 09:08 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 WALLY | $0.{4}2464 | $0.001404 | -98.24% |
1 WALLY | $0.{4}4927 | $0.002807 | -98.24% |
5 WALLY | $0.0002464 | $0.01404 | -98.24% |
10 WALLY | $0.0004927 | $0.02807 | -98.24% |
50 WALLY | $0.002464 | $0.1404 | -98.24% |
100 WALLY | $0.004927 | $0.2807 | -98.24% |
500 WALLY | $0.02464 | $1.4 | -98.24% |
1000 WALLY | $0.04927 | $2.81 | -98.24% |
Dự đoán giá Wally - Peanut's Brother
Giá của WALLY vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của WALLY, giá WALLY dự kiến sẽ đạt $0.{4}6653 vào năm 2026.
Giá của WALLY vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá WALLY dự kiến sẽ thay đổi +7.00%. Đến cuối năm 2031, giá WALLY dự kiến sẽ đạt $0.0001520 với ROI tích lũy là +214.65%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Wally - Peanut's Brother phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Wally - Peanut's Brother thành một số loại tiền fiat khác.
Wally - Peanut's Brother đến TWD
1 WALLY thành NT$ 0.001622 TWD

Wally - Peanut's Brother đến CNY
1 WALLY thành ¥ 0.0003590 CNY

Wally - Peanut's Brother đến USD
1 WALLY thành $ 0.{4}4927 USD

Wally - Peanut's Brother đến AUD
1 WALLY thành $ 0.{4}7932 AUD

Wally - Peanut's Brother đến EUR
1 WALLY thành € 0.{4}4740 EUR

Wally - Peanut's Brother đến CAD
1 WALLY thành $ 0.{4}7119 CAD

Wally - Peanut's Brother đến KRW
1 WALLY thành ₩ 0.07205 KRW

Wally - Peanut's Brother đến JPY
1 WALLY thành ¥ 0.007417 JPY

Wally - Peanut's Brother đến GBP
1 WALLY thành £ 0.{4}3915 GBP

Wally - Peanut's Brother đến BRL
1 WALLY thành R$ 0.0002884 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Wally - Peanut's Brother.
MyShell đến JPY
1 SHELL thành ¥ 81.46 JPY

Nervos Network đến JPY
1 CKB thành ¥ 1.03 JPY

FIO Protocol đến JPY
1 FIO thành ¥ 3.35 JPY

CLV đến JPY
1 CLV thành ¥ 5.06 JPY

Golem đến JPY
1 GLM thành ¥ 49.89 JPY

Worldcoin đến JPY
1 WLD thành ¥ 156.31 JPY

CARV đến JPY
1 CARV thành ¥ 64.3 JPY

Polkadot đến JPY
1 DOT thành ¥ 685.21 JPY

Maker đến JPY
1 MKR thành ¥ 241,000.6 JPY

Fasttoken đến JPY
1 FTN thành ¥ 596.89 JPY

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.