Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105346.00 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105346.00 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105346.00 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WALLY thành ISK
WALLY/ISK: 1 WALLY = 0.004965 ISK. Giá chuyển đổi 1 Wally - Peanut's Brother (WALLY) thành Króna Iceland (ISK) là 0.004965 ISK hôm nay.

WALLY
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WALLY/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wally - Peanut's Brother (WALLY) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WALLY hiện có giá trị là 0.004965 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WALLY hiện có giá 0.004965 ISK, nghĩa là mua 5 WALLY sẽ mất 0.02482 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 201.41 WALLY và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1,007.06 WALLY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WALLY sang ISK
Chuyển đổi ISK sang WALLY
Wally - Peanut's Brother
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WALLY thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Wally - Peanut's Brother tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WALLY sang ISK, lên đến 10000 WALLY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Wally - Peanut's Brother
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành WALLY toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Wally - Peanut's Brother đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang WALLY, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WALLY/ISK
WALLY/ISK: 1 WALLY = 0.004965 ISK; 2025/06/15 23:24:50
Trong 1D vừa qua, Wally - Peanut's Brother đã thay đổi -0.73% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wally - Peanut's Brother(WALLY) đã thay đổi -0.73% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành WALLY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WALLY sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Wally - Peanut's Brother/ISK
Giá Wally - Peanut's Brother cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.009718 ISK trong khi giá Wally - Peanut's Brother thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.004274 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wally - Peanut's Brother theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WALLY theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005282 ISK | 0.009718 ISK | 0.01265 ISK | 0.01957 ISK |
Thấp | 0.004946 ISK | 0.004274 ISK | 0.004274 ISK | 0.004274 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.73% | -43.23% | -56.00% | -25.38% |
Thông tin Wally - Peanut's Brother
Số liệu thị trường WALLY sang ISK
WALLY/ISK:
kr0.004965
Khối lượng WALLY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WALLY:
--
Nguồn cung lưu hành WALLY:
0 WALLY
Tỷ giá WALLY sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Wally - Peanut's Brother thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wally - Peanut's Brother là kr0.004965 mỗi WALLY, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WALLY. Khối lượng giao dịch của Wally - Peanut's Brother đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WALLY là kr0.
Thông tin thêm về Wally - Peanut's Brother trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wally - Peanut's Brother phổ biến nhất là WALLY sang ISK, trong đó mã của Wally - Peanut's Brother là WALLY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105134.47 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2522.83 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91025.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77494.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142877.74 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583359.63 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9054233.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.48 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WALLY sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WALLY sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua WALLY (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WALLY bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WALLY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Wally - Peanut's Brother phổ biến

WALLY đến TWD
1 WALLY thành NT$0.001177 TWD

WALLY đến CNY
1 WALLY thành ¥0.0002862 CNY
WALLY đến ISK
1 WALLY thành kr0.004965 ISK

WALLY đến USD
1 WALLY thành $0.{4}3983 USD

WALLY đến EUR
1 WALLY thành €0.{4}3449 EUR

WALLY đến CAD
1 WALLY thành C$0.{4}5413 CAD

WALLY đến KRW
1 WALLY thành ₩0.05440 KRW

WALLY đến JPY
1 WALLY thành ¥0.005740 JPY

WALLY đến GBP
1 WALLY thành £0.{4}2936 GBP

WALLY đến BRL
1 WALLY thành R$0.0002210 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr18,947.51 ISK

AB đến ISK
1 AB thành kr1.88 ISK

BCH đến ISK
1 BCH thành kr57,589.75 ISK

ZRC đến ISK
1 ZRC thành kr3.44 ISK

T đến ISK
1 T thành kr2.09 ISK

PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001381 ISK

THE đến ISK
1 THE thành kr32.86 ISK

ETH.z đến ISK
1 ETH.z thành kr317,575.67 ISK

ARPA đến ISK
1 ARPA thành kr2.53 ISK

MYX đến ISK
1 MYX thành kr10.84 ISK
Bảng chuyển đổi từ WALLY sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Wally - Peanut's Brother đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WALLY thành Króna Iceland đã thay đổi -43.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.73%, đạt mức cao nhất là 0.005282 ISK và mức thấp nhất là 0.004946 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 WALLY là kr0.01128 ISK , thay đổi -56.00% so với giá hiện tại. Wally - Peanut's Brother đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.58% so với năm trước.
-kr
0.3450ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:24 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WALLY | kr0.002482 | kr0.002501 | -0.73% |
1 WALLY | kr0.004965 | kr0.005001 | -0.73% |
5 WALLY | kr0.02482 | kr0.02501 | -0.73% |
10 WALLY | kr0.04965 | kr0.05001 | -0.73% |
50 WALLY | kr0.2482 | kr0.2501 | -0.73% |
100 WALLY | kr0.4965 | kr0.5001 | -0.73% |
500 WALLY | kr2.48 | kr2.5 | -0.73% |
1000 WALLY | kr4.96 | kr5 | -0.73% |
Câu Hỏi Thường Gặp WALLY/ISK
1 Wally - Peanut's Brother bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Wally - Peanut's Brother (WALLY) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.004965.
Tôi có thể mua bao nhiêu WALLY với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 201.41 WALLY đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WALLY sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WALLY sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WALLY bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1,007.06 WALLY, trong khi 5 WALLY sẽ có giá khoảng 0.02482ISK.
Giá cao nhất của WALLY/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WALLY tính theo ISK là kr1.7. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WALLY/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wally - Peanut's Brother tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wally - Peanut's Brother (WALLY) đã giảm 43.23%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wally - Peanut's Brother (WALLY) đã giảm 56.00% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WALLY thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wally - Peanut's Brother và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WALLY/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WALLY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WALLY/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WALLY/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WALLY/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wally - Peanut's Brother và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wally - Peanut's Brother: WALLY sang Đô la Mỹ (USD), WALLY sang Euro (EUR), WALLY sang Bảng Anh (GBP), WALLY sang Đô la Canada (CAD), WALLY sang Rupee Ấn Độ (INR), WALLY sang Rupee Pakistan (PKR), WALLY sang Real Brazil (BRL), WALLY sang ...
Giá của Wally - Peanut's Brother ở Mỹ là $0.{4}3983 USD. Ngoài ra, giá của Wally - Peanut's Brother là €0.{4}3449 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2936 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5413 CAD ở Canada, ₹0.003430 INR ở Ấn Độ, ₨0.01127 PKR ở Pakistan, R$0.0002210 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wally - Peanut's Brother phổ biến nhất là WALLY sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Wally - Peanut's Brother (WALLY) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.004965.
Giá của Wally - Peanut's Brother ở Mỹ là $0.{4}3983 USD. Ngoài ra, giá của Wally - Peanut's Brother là €0.{4}3449 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2936 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5413 CAD ở Canada, ₹0.003430 INR ở Ấn Độ, ₨0.01127 PKR ở Pakistan, R$0.0002210 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wally - Peanut's Brother phổ biến nhất là WALLY sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Wally - Peanut's Brother (WALLY) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.004965.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Metabit Network (BMTC)

Hướng dẫn mua
Wooonen (WOOO)

Hướng dẫn mua
VMPXERC20 (VMPX)

Hướng dẫn mua
SHIB2.0 (SHIB2)

Hướng dẫn mua
DOGE 2.0 (DOGE2)

Hướng dẫn mua
Babydoge 2.0 (BABYDOGE2)

Hướng dẫn mua
Planet (PLANET)

Hướng dẫn mua
ADreward (AD)

Hướng dẫn mua
Outer Ring MMO (GQ)

Hướng dẫn mua
0x0.ai (0X0)

Hướng dẫn mua
VMPX ERC20 (VMPXERC20)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
