Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.34%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93036.25 (-1.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.34%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93036.25 (-1.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.34%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93036.25 (-1.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VGBP thành ISK
VGBP/ISK: 1 VGBP = 170.44 ISK. Giá chuyển đổi 1 VNX British Pound (VGBP) thành Króna Iceland (ISK) là 170.44 ISK hôm nay.

VGBP
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VGBP/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VNX British Pound (VGBP) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VGBP hiện có giá trị là 170.44 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VGBP hiện có giá 170.44 ISK, nghĩa là mua 5 VGBP sẽ mất 852.22 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.005867 VGBP và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.02933 VGBP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VGBP sang ISK
Chuyển đổi ISK sang VGBP
VNX British Pound
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VGBP thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của VNX British Pound tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VGBP sang ISK, lên đến 10000 VGBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
VNX British Pound
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành VGBP toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo VNX British Pound đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang VGBP, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VGBP/ISK
VGBP/ISK: 1 VGBP = 170.44 ISK; 2025/04/28 01:23:37
Trong 1D vừa qua, VNX British Pound đã thay đổi -0.29% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VNX British Pound(VGBP) đã thay đổi -0.29% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành VGBP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VGBP sang ISK: Biến động và thay đổi giá của VNX British Pound/ISK
Giá VNX British Pound cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 173.53 ISK trong khi giá VNX British Pound thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 169.94 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VNX British Pound theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VGBP theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 170.95 ISK | 173.53 ISK | 173.53 ISK | 173.53 ISK |
Thấp | 170.36 ISK | 169.94 ISK | 169.94 ISK | 169.94 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.29% | +0.07% | +0.16% | +0.04% |
Thông tin VNX British Pound
Số liệu thị trường VGBP sang ISK
VGBP/ISK:
kr170.44
Khối lượng VGBP 24 giờ:
kr1,390,345.07
Vốn hóa thị trường VGBP:
kr66,626,342.75
Nguồn cung lưu hành VGBP:
390.90K VGBP
Tỷ giá VGBP sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi VNX British Pound thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VNX British Pound là kr170.44 mỗi VGBP, với tổng vốn hoá thị trường của kr66,626,342.75 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 390,896.5 VGBP. Khối lượng giao dịch của VNX British Pound đã thay đổi -88.88% (kr-11,113,207.85 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VGBP là kr12,503,552.92.
Thông tin thêm về VNX British Pound trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VNX British Pound phổ biến nhất là VGBP sang ISK, trong đó mã của VNX British Pound là VGBP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82652.91 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70550.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130096.24 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 533697.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8010586.73 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VGBP sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VGBP sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VGBP (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VGBP bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VGBP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi VNX British Pound phổ biến

VGBP đến TWD
1 VGBP thành NT$43.32 TWD

VGBP đến CNY
1 VGBP thành ¥9.7 CNY
VGBP đến ISK
1 VGBP thành kr170.44 ISK

VGBP đến USD
1 VGBP thành $1.33 USD

VGBP đến EUR
1 VGBP thành €1.17 EUR

VGBP đến CAD
1 VGBP thành C$1.85 CAD

VGBP đến KRW
1 VGBP thành ₩1,915.03 KRW

VGBP đến JPY
1 VGBP thành ¥191.43 JPY

VGBP đến GBP
1 VGBP thành £1 GBP

VGBP đến BRL
1 VGBP thành R$7.57 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr287.74 ISK

BMT đến ISK
1 BMT thành kr18.36 ISK

WAL đến ISK
1 WAL thành kr79.59 ISK

JST đến ISK
1 JST thành kr4.73 ISK

CSPR đến ISK
1 CSPR thành kr2.09 ISK

DEEP đến ISK
1 DEEP thành kr25.88 ISK

IOTA đến ISK
1 IOTA thành kr27.43 ISK

RAY đến ISK
1 RAY thành kr365.37 ISK

MUBARAK đến ISK
1 MUBARAK thành kr4.51 ISK

RARE đến ISK
1 RARE thành kr8.16 ISK
Bảng chuyển đổi từ VGBP sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của VNX British Pound đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VGBP thành Króna Iceland đã thay đổi +0.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.29%, đạt mức cao nhất là 170.95 ISK và mức thấp nhất là 170.36 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 VGBP là kr0 ISK , thay đổi +0.16% so với giá hiện tại. VNX British Pound đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +0.14% so với năm trước.
+kr
42.42ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VGBP | kr85.22 | kr85.47 | -0.29% |
1 VGBP | kr170.44 | kr170.93 | -0.29% |
5 VGBP | kr852.22 | kr854.67 | -0.29% |
10 VGBP | kr1,704.45 | kr1,709.34 | -0.29% |
50 VGBP | kr8,522.25 | kr8,546.69 | -0.29% |
100 VGBP | kr17,044.5 | kr17,093.39 | -0.29% |
500 VGBP | kr85,222.49 | kr85,466.94 | -0.29% |
1000 VGBP | kr170,444.98 | kr170,933.88 | -0.29% |
Câu Hỏi Thường Gặp VGBP/ISK
1 VNX British Pound bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 VNX British Pound (VGBP) trong Króna Iceland (ISK) là kr170.44.
Tôi có thể mua bao nhiêu VGBP với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.005867 VGBP đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VGBP sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VGBP sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VGBP bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.02933 VGBP, trong khi 5 VGBP sẽ có giá khoảng 852.22ISK.
Giá cao nhất của VGBP/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VGBP tính theo ISK là kr173.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VGBP/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VNX British Pound tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VNX British Pound (VGBP) đã tăng 0.07%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VNX British Pound (VGBP) đã tăng 0.16% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VGBP thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VNX British Pound và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VGBP/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VGBP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VGBP/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VGBP/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VGBP/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VNX British Pound và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
MoonDAO (MOONEY)

Hướng dẫn mua
Land Of Conquest (SLG)

Hướng dẫn mua
GM Wagmi (GM)

Hướng dẫn mua
Only1 (LIKE)

Hướng dẫn mua
Ginoa (GINOA)

Hướng dẫn mua
DeRace (DERC)

Hướng dẫn mua
Walken (WLKN)

Hướng dẫn mua
Life Crypto (LIFE)

Hướng dẫn mua
Wakanda Inu (WKD)

Hướng dẫn mua
Seek Tiger (STI)

Hướng dẫn mua
CyClub (CYCLUB)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
