Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WVTRS thành PLN

WVTRS/PLN: 1 WVTRS = 0.03948 PLN. Giá chuyển đổi 1 Vitreus (WVTRS) thành Złoty Ba Lan (PLN) là 0.03948 PLN hôm nay.
WVTRS
WVTRS
PLN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WVTRS/PLN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Vitreus (WVTRS) thành Złoty Ba Lan (PLN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WVTRS hiện có giá trị là 0.04 PLN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WVTRS hiện có giá 0.04 PLN, nghĩa là mua 5 WVTRS sẽ mất 0.20 PLN. Tương tự, zł1 PLN có thể được chuyển đổi thành 25.33 WVTRS và zł50 PLN có thể được chuyển đổi thành 126.66 WVTRS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WVTRS sang PLN

Chuyển đổi PLN sang WVTRS

Vitreus
Złoty Ba Lan
1 WVTRS
0.03948  PLN
2 WVTRS
0.07895  PLN
5 WVTRS
0.1974  PLN
10 WVTRS
0.3948  PLN
20 WVTRS
0.7895  PLN
100 WVTRS
3.95  PLN
500 WVTRS
19.74  PLN
1000 WVTRS
39.48  PLN
5000 WVTRS
197.38  PLN
10000 WVTRS
394.77  PLN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WVTRS thành PLN toàn diện, cho thấy giá trị của Vitreus tính theo Złoty Ba Lan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WVTRS sang PLN, lên đến 10000 WVTRS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Złoty Ba Lan
Vitreus
50 PLN
1,266.57 WVTRS
100 PLN
2,533.15 WVTRS
200 PLN
5,066.3 WVTRS
500 PLN
12,665.75 WVTRS
1000 PLN
25,331.5 WVTRS
2000 PLN
50,663 WVTRS
5000 PLN
126,657.5 WVTRS
10000 PLN
253,315 WVTRS
50000 PLN
1,266,574.98 WVTRS
100000 PLN
2,533,149.97 WVTRS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLN thành WVTRS toàn diện, cho thấy giá trị của Złoty Ba Lan tính theo Vitreus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLN sang WVTRS, lên đến 100000 PLN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WVTRS/PLN

WVTRS/PLN: 1 WVTRS = 0.03948 PLN; 2025/04/29 05:35:07
Trong 1D vừa qua, Vitreus đã thay đổi -2.58% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Vitreus(WVTRS) đã thay đổi -2.58% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành WVTRS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WVTRS sang PLN: Biến động và thay đổi giá của Vitreus/PLN

Giá Vitreus cao nhất theo PLN 7 ngày qua là 0.04375 PLN trong khi giá Vitreus thấp nhất theo PLN trong 7 ngày qua là 0.03944 PLN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Vitreus theo PLN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WVTRS theo PLN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.04074 PLN
0.04375 PLN
0.1443 PLN
0.1443 PLN
Thấp
0.03944 PLN
0.03944 PLN
0.03831 PLN
0.03741 PLN
Bình thường
0 PLN
0 PLN
0 PLN
0 PLN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.58%
-3.65%
-2.32%
-14.59%

Thông tin Vitreus

Số liệu thị trường WVTRS sang PLN

WVTRS/PLN:
zł0.03948
Khối lượng WVTRS 24 giờ:
zł1,273.78
Vốn hóa thị trường WVTRS:
--
Nguồn cung lưu hành WVTRS:
0 WVTRS

Tỷ giá WVTRS sang PLN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Vitreus thành Złoty Ba Lan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Vitreus là zł0.03948 mỗi WVTRS, với tổng vốn hoá thị trường của zł0 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WVTRS. Khối lượng giao dịch của Vitreus đã thay đổi -93.86% (zł-19,458.24 PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WVTRS là zł20,732.02.

Thông tin thêm về Vitreus trên Bitget

Thông tin Złoty Ba Lan

Gii thiu v Złoty Ba Lan (PLN)

Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

Złoty Ba Lan, viết tt là PLN, là tin t chính thc ca Ba Lan. Tên ca đng tin này, bt ngun t tiếng Ba Lan có nghĩa là 'vàng', phn ánh giá tr lch s ca nó. Biu tưng ca Złoty Ba Lan là "zł", bt ngun t hai ch cái đu tiên ca t "złoty". Biu tưng này thưng đưc s dng trong các th giá, báo cáo tài chính và các bi cnh khác Ba Lan đ biu th s tin bng złoty, chng hn như 50 zł cho năm mươi złoty. Złoty đưc chia thành 100 grosz (gr). Złoty Ba Lan là tin t hp pháp duy nht Ba Lan và đưc s dng cho tt c các giao dch trong quc gia này.

Złoty Ba Lan đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan (Ngân hàng Narodowy Polski, NBP), là ngân hàng trung ương ca Ba Lan. NBP chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Ba Lan, qun lý lưu thông và duy trì s n đnh ca nó. Ngoài ra, ngân hàng này có vai trò quan trng trong vic thc hin chính sách tin t, giám sát h thng ngân hàng và duy trì d tr ngoi hi ca đt nưc.

V lch s ca PLN

Đng tin hu hình đu tiên Ba Lan là denarius, đưc lưu hành t thế k th 10. Złoty, ban đu đưc s dng cho các đng tin vàng nưc ngoài như ducats và florin, đưc chính thc gii thiu vào năm 1919, thay thế marka Ba Lan. Trong Cuc ni dy Kościuszko và các cuc phân chia tiếp theo, złoty đã tri qua nhng thay đi đáng k. S ra đi ca tin giy và s biến đng v giá tr do nhng biến đng chính tr là đc đim chính ca thi đi này. Sau Thế chiến II, złoty đưc s dng li và thay đi mnh giá vào năm 1950 và mt ln na vào năm 1995 do siêu lm phát. Złoty hin đi (PLN) thay thế złoty cũ (PLZ) vi t l 10.000:1.

Tin giy và tin xu PLN

Đng tin này có nhiu mnh giá khác nhau. Tin giy thưng có lnh giá 10, 20, 50, 100, 200 và 500 złoty, trong khi tin xu có mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 grosz, và 1, 2 và 5 złoty. Tin giy hin đi có các tính năng bo mt tiên tiến, bao gm hình m và thiết kế đc đáo đ ngăn chn tin gi. Vic đúc tin xu và in tin giy cũng đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Złoty Ba Lan (PLN) có vai trò rt quan trng đi vi nn kinh tế Ba Lan và th trưng tài chính Trung và Đông Âu. Là tin t chính thc ca quc gia, đng tin này h tr tt c các giao dch tài chính trong nưc. Đưc điu chnh bi mt h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty dao đng da trên hiu qu kinh tế, lãi sut, lm phát và điu kin kinh tế toàn cu ca Ba Lan. Biến đng này làm cho t giá hi đoái ca nó so vi các loi tin t chính như Euro và Đô la M tr thành mt ch s quan trng đi vi nhà đu tư và nhà hoch đnh chính sách kinh tế. S n đnh ca Złoty là chìa khóa đ thu hút đu tư nưc ngoài và duy trì các mi quan h thương mi lành mnh. Trong khi có cuc tho lun đang din ra v vic Ba Lan có kh năng chp nhn đng Euro vi tư cách thành viên EU, Złoty vn là tin t chính thc ca Ba Lan, làm ni bt tm quan trng ca nó trong c lĩnh vc kinh tế quc gia và khu vc.

Złoty Ba Lan có đưc neo vi euro không?

Złoty Ba Lan (PLN) hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni và không đưc neo vi đng Euro (EUR). Dù Ba Lan là thành viên ca Liên minh châu Âu, nhưng nưc này vn gi đưc đng tin riêng ca mình và chưa đáp ng các tiêu chí cn thiết đ s dng đng Euro. Trong h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty đưc xác đnh bi cung và cu th trưng liên quan đến các loi tin t khác. Quyết đnh chuyn sang đng Euro s ph thuc vào vic Ba Lan đáp ng các tiêu chí này, nhưng cho đến khi đó, Złoty vn là mt loi tin t đc lp, chu biến đng th trưng.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Vitreus phổ biến nhất là WVTRS sang PLN, trong đó mã của Vitreus là WVTRS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83208.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70658.32 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131158.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536672.90 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8084278.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WVTRS sang PLN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WVTRS sang PLN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WVTRS (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WVTRS bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WVTRS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Vitreus phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WVTRS đến TWD
1 WVTRS thành NT$0.3404 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WVTRS đến CNY
1 WVTRS thành ¥0.07680 CNY
popular info Đô la Mỹ
WVTRS đến USD
1 WVTRS thành $0.01053 USD
popular info Euro
WVTRS đến EUR
1 WVTRS thành €0.009229 EUR
popular info Đô la Canada
WVTRS đến CAD
1 WVTRS thành C$0.01455 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WVTRS đến KRW
1 WVTRS thành ₩15.13 KRW
popular info Yên Nhật
WVTRS đến JPY
1 WVTRS thành ¥1.5 JPY
popular info Złoty Ba Lan
WVTRS đến PLN
1 WVTRS thành zł0.03938 PLN
popular info Bảng Anh
WVTRS đến GBP
1 WVTRS thành £0.007837 GBP
popular info Real Brazil
WVTRS đến BRL
1 WVTRS thành R$0.05952 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PLN

other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến PLN
1 AITECH thành zł0.1313 PLN
other assets Bitcoin
BTC đến PLN
1 BTC thành zł353,685.94 PLN
other assets Ethereum
ETH đến PLN
1 ETH thành zł6,719.95 PLN
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến PLN
1 VIRTUAL thành zł5.4 PLN
other assets Solana
SOL đến PLN
1 SOL thành zł548.02 PLN
other assets FLOKI
FLOKI đến PLN
1 FLOKI thành zł0.0003196 PLN
other assets Sui
SUI đến PLN
1 SUI thành zł13.2 PLN
other assets TokenFi
TOKEN đến PLN
1 TOKEN thành zł0.08480 PLN
other assets Flare
FLR đến PLN
1 FLR thành zł0.06689 PLN
other assets Cookie DAO
COOKIE đến PLN
1 COOKIE thành zł0.6005 PLN

Bảng chuyển đổi từ WVTRS sang PLN

Tỷ giá hoán đổi của Vitreus đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WVTRS thành Złoty Ba Lan đã thay đổi -3.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.58%, đạt mức cao nhất là 0.04074 PLN và mức thấp nhất là 0.03944 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 WVTRS là zł0.04041 PLN , thay đổi -2.32% so với giá hiện tại. Vitreus đã thay đổi
-
0.3722PLN
, tương đương mức thay đổi -90.41% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:35 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WVTRSzł0.01974zł0.02026
-2.58%
1 WVTRSzł0.03948zł0.04052
-2.58%
5 WVTRSzł0.1974zł0.2026
-2.58%
10 WVTRSzł0.3948zł0.4052
-2.58%
50 WVTRSzł1.97zł2.03
-2.58%
100 WVTRSzł3.95zł4.05
-2.58%
500 WVTRSzł19.74zł20.26
-2.58%
1000 WVTRSzł39.48zł40.52
-2.58%

Câu Hỏi Thường Gặp WVTRS/PLN

1 Vitreus bằng bao nhiêu PLN?
Hiện tại, giá 1 Vitreus (WVTRS) trong Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.03948.
Tôi có thể mua bao nhiêu WVTRS với 1 PLN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 25.33 WVTRS đối với PLN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WVTRS sang PLN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WVTRS sang PLN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WVTRS bất kỳ sang PLN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PLN tương đương 126.66 WVTRS, trong khi 5 WVTRS sẽ có giá khoảng 0.1974PLN.
Giá cao nhất của WVTRS/PLN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WVTRS tính theo PLN là zł0.4394. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WVTRS/PLN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Vitreus tính theo PLN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Vitreus (WVTRS) đã giảm 3.65%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Vitreus (WVTRS) đã giảm 2.32% so với Złoty Ba Lan (PLN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WVTRS thành PLN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Vitreus và Złoty Ba Lan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WVTRS/PLN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WVTRS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WVTRS/PLN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WVTRS/PLN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WVTRS/PLN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Vitreus và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.