Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VSX thành ISK

VSX/ISK: 1 VSX = 0.6044 ISK. Giá chuyển đổi 1 Versus-X (VSX) thành Króna Iceland (ISK) là 0.6044 ISK hôm nay.
VSX
VSX
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VSX/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Versus-X (VSX) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VSX hiện có giá trị là 0.60 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VSX hiện có giá 0.60 ISK, nghĩa là mua 5 VSX sẽ mất 3.02 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.65 VSX và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 8.27 VSX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VSX sang ISK

Chuyển đổi ISK sang VSX

Versus-X
Króna Iceland
200 VSX
120.89  ISK
500 VSX
302.22  ISK
1000 VSX
604.44  ISK
5000 VSX
3,022.22  ISK
10000 VSX
6,044.45  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VSX thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Versus-X tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VSX sang ISK, lên đến 10000 VSX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Versus-X
1000 ISK
1,654.41 VSX
2000 ISK
3,308.82 VSX
5000 ISK
8,272.06 VSX
10000 ISK
16,544.11 VSX
50000 ISK
82,720.55 VSX
100000 ISK
165,441.11 VSX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành VSX toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Versus-X đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang VSX, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VSX/ISK

VSX/ISK: 1 VSX = 0.6044 ISK; 2025/05/24 20:15:42
Trong 1D vừa qua, Versus-X đã thay đổi +1.52% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Versus-X(VSX) đã thay đổi +1.52% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành VSX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VSX sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Versus-X/ISK

Giá Versus-X cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.7219 ISK trong khi giá Versus-X thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.5531 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Versus-X theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VSX theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.6049 ISK
0.7219 ISK
0.8043 ISK
1.35 ISK
Thấp
0.5950 ISK
0.5531 ISK
0.4501 ISK
0.3000 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.52%
-16.94%
+28.94%
-39.84%

Thông tin Versus-X

Số liệu thị trường VSX sang ISK

VSX/ISK:
kr0.6044
Khối lượng VSX 24 giờ:
kr11,966,641.25
Vốn hóa thị trường VSX:
--
Nguồn cung lưu hành VSX:
0 VSX

Tỷ giá VSX sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Versus-X thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Versus-X là kr0.6044 mỗi VSX, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VSX. Khối lượng giao dịch của Versus-X đã thay đổi +27.07% (kr2,549,079.65 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VSX là kr9,417,561.6.

Thông tin thêm về Versus-X trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Versus-X phổ biến nhất là VSX sang ISK, trong đó mã của Versus-X là VSX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109007.19 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2553.29 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.83 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95871.82 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80480.01 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 149732.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 615432.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9273895.70 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 65.50 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VSX sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VSX sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VSX (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VSX bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VSX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Versus-X phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VSX đến TWD
1 VSX thành NT$0.1419 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VSX đến CNY
1 VSX thành ¥0.03400 CNY
popular info Króna Iceland
VSX đến ISK
1 VSX thành kr0.6044 ISK
popular info Đô la Mỹ
VSX đến USD
1 VSX thành $0.004735 USD
popular info Euro
VSX đến EUR
1 VSX thành €0.004164 EUR
popular info Đô la Canada
VSX đến CAD
1 VSX thành C$0.006504 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VSX đến KRW
1 VSX thành ₩6.47 KRW
popular info Yên Nhật
VSX đến JPY
1 VSX thành ¥0.6750 JPY
popular info Bảng Anh
VSX đến GBP
1 VSX thành £0.003496 GBP
popular info Real Brazil
VSX đến BRL
1 VSX thành R$0.02673 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets 48 Club Token
KOGE đến ISK
1 KOGE thành kr7,029.76 ISK
other assets Mask Network
MASK đến ISK
1 MASK thành kr230.66 ISK
other assets Aergo
AERGO đến ISK
1 AERGO thành kr18.7 ISK
other assets World Mobile Token
WMTX đến ISK
1 WMTX thành kr22.15 ISK
other assets Biswap
BSW đến ISK
1 BSW thành kr4.3 ISK
other assets WalletConnect Token
WCT đến ISK
1 WCT thành kr81.69 ISK
other assets Lista DAO
LISTA đến ISK
1 LISTA thành kr34.43 ISK
other assets NULS
NULS đến ISK
1 NULS thành kr9.39 ISK
other assets Merlin Chain
MERL đến ISK
1 MERL thành kr14.99 ISK
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến ISK
1 ZKJ thành kr259.27 ISK

Bảng chuyển đổi từ VSX sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Versus-X đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VSX thành Króna Iceland đã thay đổi -16.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.52%, đạt mức cao nhất là 0.6049 ISK và mức thấp nhất là 0.5950 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 VSX là kr0.4687 ISK , thay đổi +28.94% so với giá hiện tại. Versus-X đã thay đổi
-kr
14.07ISK
, tương đương mức thay đổi -95.88% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:15 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VSX
kr0.3022kr0.2977
+1.52%
1 VSX
kr0.6044kr0.5954
+1.52%
5 VSX
kr3.02kr2.98
+1.52%
10 VSX
kr6.04kr5.95
+1.52%
50 VSX
kr30.22kr29.77
+1.52%
100 VSX
kr60.44kr59.54
+1.52%
500 VSX
kr302.22kr297.7
+1.52%
1000 VSX
kr604.44kr595.41
+1.52%

Câu Hỏi Thường Gặp VSX/ISK

1 Versus-X bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Versus-X (VSX) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.6044.
Tôi có thể mua bao nhiêu VSX với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.65 VSX đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VSX sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VSX sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VSX bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 8.27 VSX, trong khi 5 VSX sẽ có giá khoảng 3.02ISK.
Giá cao nhất của VSX/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VSX tính theo ISK là kr32.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VSX/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Versus-X tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Versus-X (VSX) đã giảm 16.94%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Versus-X (VSX) đã tăng 28.94% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VSX thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Versus-X và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VSX/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VSX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VSX/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VSX/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VSX/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Versus-X và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.