Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VERSE thành KES

VERSE/KES: 1 VERSE = 0.008897 KES. Giá chuyển đổi 1 Verse (VERSE) thành Shilling Kenya (KES) là 0.008897 KES hôm nay.
VERSE
VERSE
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VERSE/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Verse (VERSE) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VERSE hiện có giá trị là 0.01 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VERSE hiện có giá 0.01 KES, nghĩa là mua 5 VERSE sẽ mất 0.04 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 112.39 VERSE và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 561.97 VERSE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VERSE sang KES

Chuyển đổi KES sang VERSE

Verse
Shilling Kenya
1 VERSE
0.008897  KES
2 VERSE
0.01779  KES
5 VERSE
0.04449  KES
10 VERSE
0.08897  KES
20 VERSE
0.1779  KES
50 VERSE
0.4449  KES
100 VERSE
0.8897  KES
200 VERSE
1.78  KES
500 VERSE
4.45  KES
1000 VERSE
8.9  KES
5000 VERSE
44.49  KES
10000 VERSE
88.97  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VERSE thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Verse tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VERSE sang KES, lên đến 10000 VERSE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Verse
10 KES
1,123.94 VERSE
50 KES
5,619.68 VERSE
100 KES
11,239.37 VERSE
200 KES
22,478.73 VERSE
500 KES
56,196.83 VERSE
1000 KES
112,393.67 VERSE
2000 KES
224,787.33 VERSE
5000 KES
561,968.33 VERSE
10000 KES
1,123,936.66 VERSE
50000 KES
5,619,683.28 VERSE
100000 KES
11,239,366.55 VERSE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành VERSE toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Verse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang VERSE, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VERSE/KES

VERSE/KES: 1 VERSE = 0.008897 KES; 2025/04/28 23:17:06
Trong 1D vừa qua, Verse đã thay đổi +12.95% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Verse(VERSE) đã thay đổi +12.95% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành VERSE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VERSE sang KES: Biến động và thay đổi giá của Verse/KES

Giá Verse cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.01060 KES trong khi giá Verse thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.007762 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Verse theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VERSE theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.009405 KES
0.01060 KES
0.02888 KES
0.08457 KES
Thấp
0.007762 KES
0.007762 KES
0.007178 KES
0.007178 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+12.95%
-9.36%
-16.39%
-59.04%

Thông tin Verse

Số liệu thị trường VERSE sang KES

VERSE/KES:
Sh0.008897
Khối lượng VERSE 24 giờ:
Sh34,414,253.56
Vốn hóa thị trường VERSE:
Sh274,992,307.82
Nguồn cung lưu hành VERSE:
30.91B VERSE

Tỷ giá VERSE sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Verse thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Verse là Sh0.008897 mỗi VERSE, với tổng vốn hoá thị trường của Sh274,992,307.82 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,907,392,000 VERSE. Khối lượng giao dịch của Verse đã thay đổi +1804.72% (Sh32,607,468.44 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VERSE là Sh1,806,785.12.

Thông tin thêm về Verse trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Verse phổ biến nhất là VERSE sang KES, trong đó mã của Verse là VERSE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95351.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1810.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.79 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83461.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70932.23 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131747.64 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539081.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8134217.56 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VERSE sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VERSE sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VERSE (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VERSE bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VERSE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Verse phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VERSE đến TWD
1 VERSE thành NT$0.002232 TWD
popular info Shilling Kenya
VERSE đến KES
1 VERSE thành Sh0.008897 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VERSE đến CNY
1 VERSE thành ¥0.0005018 CNY
popular info Đô la Mỹ
VERSE đến USD
1 VERSE thành $0.{4}6884 USD
popular info Euro
VERSE đến EUR
1 VERSE thành €0.{4}6025 EUR
popular info Đô la Canada
VERSE đến CAD
1 VERSE thành C$0.{4}9511 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VERSE đến KRW
1 VERSE thành ₩0.09892 KRW
popular info Yên Nhật
VERSE đến JPY
1 VERSE thành ¥0.009778 JPY
popular info Bảng Anh
VERSE đến GBP
1 VERSE thành £0.{4}5121 GBP
popular info Real Brazil
VERSE đến BRL
1 VERSE thành R$0.0003892 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành Sh12,276,786.05 KES
other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến KES
1 AITECH thành Sh4.48 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành Sh232,885.29 KES
other assets XRP
XRP đến KES
1 XRP thành Sh297.47 KES
other assets Solana
SOL đến KES
1 SOL thành Sh19,133.25 KES
other assets Sui
SUI đến KES
1 SUI thành Sh458.45 KES
other assets Sign
SIGN đến KES
1 SIGN thành Sh10.14 KES
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến KES
1 VIRTUAL thành Sh182.22 KES
other assets Cardano
ADA đến KES
1 ADA thành Sh90.96 KES
other assets Pepe
PEPE đến KES
1 PEPE thành Sh0.001162 KES

Bảng chuyển đổi từ VERSE sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Verse đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VERSE thành Shilling Kenya đã thay đổi -9.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +12.95%, đạt mức cao nhất là 0.009405 KES và mức thấp nhất là 0.007762 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 VERSE là Sh0.01064 KES , thay đổi -16.39% so với giá hiện tại. Verse đã thay đổi
-Sh
0.03553KES
, tương đương mức thay đổi -79.97% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:17 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VERSESh0.004449Sh0.003938
+12.95%
1 VERSESh0.008897Sh0.007876
+12.95%
5 VERSESh0.04449Sh0.03938
+12.95%
10 VERSESh0.08897Sh0.07876
+12.95%
50 VERSESh0.4449Sh0.3938
+12.95%
100 VERSESh0.8897Sh0.7876
+12.95%
500 VERSESh4.45Sh3.94
+12.95%
1000 VERSESh8.9Sh7.88
+12.95%

Câu Hỏi Thường Gặp VERSE/KES

1 Verse bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Verse (VERSE) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.008897.
Tôi có thể mua bao nhiêu VERSE với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 112.39 VERSE đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VERSE sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VERSE sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VERSE bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 561.97 VERSE, trong khi 5 VERSE sẽ có giá khoảng 0.04449KES.
Giá cao nhất của VERSE/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VERSE tính theo KES là Sh6.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VERSE/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Verse tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Verse (VERSE) đã giảm 9.36%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Verse (VERSE) đã giảm 16.39% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VERSE thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Verse và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VERSE/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VERSE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VERSE/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VERSE/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VERSE/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Verse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.