Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi VDA thành ISK

VDA/ISK: 1 VDA = 0.4309 ISK. Giá chuyển đổi 1 Verida (VDA) thành Króna Iceland (ISK) là 0.4309 ISK hôm nay.
VDA
VDA
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VDA/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Verida (VDA) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VDA hiện có giá trị là 0.43 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VDA hiện có giá 0.43 ISK, nghĩa là mua 5 VDA sẽ mất 2.15 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 2.32 VDA và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 11.6 VDA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VDA sang ISK

Chuyển đổi ISK sang VDA

Verida
Króna Iceland
500 VDA
215.45  ISK
1000 VDA
430.89  ISK
5000 VDA
2,154.47  ISK
10000 VDA
4,308.94  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VDA thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Verida tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VDA sang ISK, lên đến 10000 VDA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Verida
1000 ISK
2,320.76 VDA
2000 ISK
4,641.51 VDA
5000 ISK
11,603.78 VDA
10000 ISK
23,207.55 VDA
50000 ISK
116,037.77 VDA
100000 ISK
232,075.53 VDA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành VDA toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Verida đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang VDA, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VDA/ISK

VDA/ISK: 1 VDA = 0.4309 ISK; 2025/06/12 11:56:00
Trong 1D vừa qua, Verida đã thay đổi +2.78% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Verida(VDA) đã thay đổi +2.78% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành VDA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VDA sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Verida/ISK

Giá Verida cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.5252 ISK trong khi giá Verida thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.3960 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Verida theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VDA theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.4456 ISK
0.5252 ISK
0.9155 ISK
2.19 ISK
Thấp
0.4091 ISK
0.3960 ISK
0.3960 ISK
0.2905 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.78%
-8.83%
-37.69%
-26.01%

Thông tin Verida

Số liệu thị trường VDA sang ISK

VDA/ISK:
kr0.4309
Khối lượng VDA 24 giờ:
kr13,410,135.76
Vốn hóa thị trường VDA:
--
Nguồn cung lưu hành VDA:
0 VDA

Tỷ giá VDA sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Verida thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Verida là kr0.4309 mỗi VDA, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VDA. Khối lượng giao dịch của Verida đã thay đổi +0.29% (kr38,283.61 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VDA là kr13,371,852.15.

Thông tin thêm về Verida trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Verida phổ biến nhất là VDA sang ISK, trong đó mã của Verida là VDA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107630.56 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2750.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 160.00 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93251.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79345.25 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147034.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 596004.23 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9216996.82 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.91 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VDA sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VDA sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VDA (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VDA bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VDA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Verida phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VDA đến TWD
1 VDA thành NT$0.1018 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VDA đến CNY
1 VDA thành ¥0.02488 CNY
popular info Króna Iceland
VDA đến ISK
1 VDA thành kr0.4309 ISK
popular info Đô la Mỹ
VDA đến USD
1 VDA thành $0.003463 USD
popular info Euro
VDA đến EUR
1 VDA thành €0.003000 EUR
popular info Đô la Canada
VDA đến CAD
1 VDA thành C$0.004731 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VDA đến KRW
1 VDA thành ₩4.69 KRW
popular info Yên Nhật
VDA đến JPY
1 VDA thành ¥0.4979 JPY
popular info Bảng Anh
VDA đến GBP
1 VDA thành £0.002553 GBP
popular info Real Brazil
VDA đến BRL
1 VDA thành R$0.01918 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,335,337.3 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr169.49 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr277.41 ISK
other assets TRON
TRX đến ISK
1 TRX thành kr33.75 ISK
other assets StormX
STMX đến ISK
1 STMX thành kr0.7871 ISK
other assets Mask Network
MASK đến ISK
1 MASK thành kr189.8 ISK
other assets Aergo
AERGO đến ISK
1 AERGO thành kr15.23 ISK
other assets Ardor
ARDR đến ISK
1 ARDR thành kr12.4 ISK
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến ISK
1 FARTCOIN thành kr164.59 ISK
other assets AB
AB đến ISK
1 AB thành kr1.45 ISK

Bảng chuyển đổi từ VDA sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Verida đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VDA thành Króna Iceland đã thay đổi -8.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.78%, đạt mức cao nhất là 0.4456 ISK và mức thấp nhất là 0.4091 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 VDA là kr0.6915 ISK , thay đổi -37.69% so với giá hiện tại. Verida đã thay đổi
-kr
7.62ISK
, tương đương mức thay đổi -94.65% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:56 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VDA
kr0.2154kr0.2096
+2.78%
1 VDA
kr0.4309kr0.4192
+2.78%
5 VDA
kr2.15kr2.1
+2.78%
10 VDA
kr4.31kr4.19
+2.78%
50 VDA
kr21.54kr20.96
+2.78%
100 VDA
kr43.09kr41.92
+2.78%
500 VDA
kr215.45kr209.62
+2.78%
1000 VDA
kr430.89kr419.23
+2.78%

Câu Hỏi Thường Gặp VDA/ISK

1 Verida bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Verida (VDA) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.4309.
Tôi có thể mua bao nhiêu VDA với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.32 VDA đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VDA sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VDA sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VDA bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 11.6 VDA, trong khi 5 VDA sẽ có giá khoảng 2.15ISK.
Giá cao nhất của VDA/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VDA tính theo ISK là kr14.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VDA/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Verida tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Verida (VDA) đã giảm 8.83%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Verida (VDA) đã giảm 37.69% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VDA thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Verida và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VDA/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VDA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VDA/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VDA/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VDA/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Verida và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.