Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99301.00 (+2.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99301.00 (+2.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99301.00 (+2.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VERA thành CZK
VERA/CZK: 1 VERA = 0.002961 CZK. Giá chuyển đổi 1 Vera (VERA) thành Koruna Czech (CZK) là 0.002961 CZK hôm nay.

VERA
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VERA/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Vera (VERA) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VERA hiện có giá trị là 0.00 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VERA hiện có giá 0.00 CZK, nghĩa là mua 5 VERA sẽ mất 0.01 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 337.76 VERA và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 1,688.81 VERA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VERA sang CZK
Chuyển đổi CZK sang VERA
Vera
Koruna Czech
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VERA thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Vera tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VERA sang CZK, lên đến 10000 VERA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Vera
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành VERA toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Vera đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang VERA, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VERA/CZK
VERA/CZK: 1 VERA = 0.002961 CZK; 2025/05/08 13:44:33
Trong 1D vừa qua, Vera đã thay đổi -0.02% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Vera(VERA) đã thay đổi -0.02% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành VERA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VERA sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Vera/CZK
Giá Vera cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.002985 CZK trong khi giá Vera thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.002959 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Vera theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VERA theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002985 CZK | 0.002985 CZK | 0.002985 CZK | 0.003914 CZK |
Thấp | 0.002960 CZK | 0.002959 CZK | 0.002691 CZK | 0.002691 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.02% | -0.77% | -0.71% | -23.88% |
Thông tin Vera
Số liệu thị trường VERA sang CZK
VERA/CZK:
Kč0.002961
Khối lượng VERA 24 giờ:
Kč4,539,372.46
Vốn hóa thị trường VERA:
--
Nguồn cung lưu hành VERA:
0 VERA
Tỷ giá VERA sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Vera thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Vera là Kč0.002961 mỗi VERA, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VERA. Khối lượng giao dịch của Vera đã thay đổi +4.14% (Kč180,479.94 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VERA là Kč4,358,892.51.
Thông tin thêm về Vera trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Vera phổ biến nhất là VERA sang CZK, trong đó mã của Vera là VERA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 87782.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 74405.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 137634.37 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 569314.82 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8470716.78 INR

PI đến INR
1 PI thành 53.19 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VERA sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VERA sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VERA (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VERA bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VERA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Vera phổ biến

VERA đến TWD
1 VERA thành NT$0.004049 TWD

VERA đến CNY
1 VERA thành ¥0.0009698 CNY

VERA đến USD
1 VERA thành $0.0001340 USD

VERA đến EUR
1 VERA thành €0.0001187 EUR

VERA đến CAD
1 VERA thành C$0.0001862 CAD
VERA đến CZK
1 VERA thành Kč0.002961 CZK

VERA đến KRW
1 VERA thành ₩0.1877 KRW

VERA đến JPY
1 VERA thành ¥0.01939 JPY

VERA đến GBP
1 VERA thành £0.0001006 GBP

VERA đến BRL
1 VERA thành R$0.0007700 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,198,219.56 CZK

ETH đến CZK
1 ETH thành Kč43,610.9 CZK

SOL đến CZK
1 SOL thành Kč3,429.74 CZK

XRP đến CZK
1 XRP thành Kč48.92 CZK

PI đến CZK
1 PI thành Kč13.82 CZK

SUI đến CZK
1 SUI thành Kč84.1 CZK

ALPACA đến CZK
1 ALPACA thành Kč5.64 CZK

PEPE đến CZK
1 PEPE thành Kč0.0002060 CZK

ADA đến CZK
1 ADA thành Kč15.94 CZK

MOG đến CZK
1 MOG thành Kč0.{4}2059 CZK
Bảng chuyển đổi từ VERA sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Vera đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VERA thành Koruna Czech đã thay đổi -0.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.002985 CZK và mức thấp nhất là 0.002960 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 VERA là Kč0.002982 CZK , thay đổi -0.71% so với giá hiện tại. Vera đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -83.63% so với năm trước.
-Kč
0.01512CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VERA | Kč0.001480 | Kč0.001481 | -0.02% |
1 VERA | Kč0.002961 | Kč0.002961 | -0.02% |
5 VERA | Kč0.01480 | Kč0.01481 | -0.02% |
10 VERA | Kč0.02961 | Kč0.02961 | -0.02% |
50 VERA | Kč0.1480 | Kč0.1481 | -0.02% |
100 VERA | Kč0.2961 | Kč0.2961 | -0.02% |
500 VERA | Kč1.48 | Kč1.48 | -0.02% |
1000 VERA | Kč2.96 | Kč2.96 | -0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp VERA/CZK
1 Vera bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Vera (VERA) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.002961.
Tôi có thể mua bao nhiêu VERA với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 337.76 VERA đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VERA sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VERA sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VERA bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 1,688.81 VERA, trong khi 5 VERA sẽ có giá khoảng 0.01480CZK.
Giá cao nhất của VERA/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VERA tính theo CZK là Kč14.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VERA/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Vera tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Vera (VERA) đã giảm 0.77%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Vera (VERA) đã giảm 0.71% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VERA thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Vera và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VERA/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VERA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VERA/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VERA/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VERA/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Vera và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Mute (MUTE)

Hướng dẫn mua
Conflux (CFX)

Hướng dẫn mua
Measurable Data Token (MDT)

Hướng dẫn mua
Velodrome Finance (VELO)

Hướng dẫn mua
Bit.Store (STORE)

Hướng dẫn mua
Wombat Exchange (WOM)

Hướng dẫn mua
Liquity (LQTY)

Hướng dẫn mua
Vesta Finance (VSTA)

Hướng dẫn mua
Level Finance (LVL)

Hướng dẫn mua
Hop Protocol (HOP)

Hướng dẫn mua
Lyra Finance (LYRA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
