Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi vFIL thành DKK

vFIL/DKK: 1 vFIL = 0.4164 DKK. Giá chuyển đổi 1 Venus Filecoin (vFIL) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.4164 DKK hôm nay.
vFIL
vFIL
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá vFIL/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Venus Filecoin (vFIL) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 vFIL hiện có giá trị là 0.42 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 vFIL hiện có giá 0.42 DKK, nghĩa là mua 5 vFIL sẽ mất 2.08 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 2.4 vFIL và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 12.01 vFIL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi vFIL sang DKK

Chuyển đổi DKK sang vFIL

Venus Filecoin
Krone Đan Mạch
100 vFIL
41.64  DKK
200 vFIL
83.29  DKK
500 vFIL
208.22  DKK
1000 vFIL
416.44  DKK
5000 vFIL
2,082.18  DKK
10000 vFIL
4,164.37  DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi vFIL thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Venus Filecoin tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 vFIL sang DKK, lên đến 10000 vFIL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Venus Filecoin
500 DKK
1,200.66 vFIL
1000 DKK
2,401.33 vFIL
2000 DKK
4,802.65 vFIL
5000 DKK
12,006.63 vFIL
10000 DKK
24,013.25 vFIL
50000 DKK
120,066.26 vFIL
100000 DKK
240,132.52 vFIL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành vFIL toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Venus Filecoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang vFIL, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ vFIL/DKK

vFIL/DKK: 1 vFIL = 0.4164 DKK; 2025/05/23 08:43:40
Trong 1D vừa qua, Venus Filecoin đã thay đổi -0.04% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Venus Filecoin(vFIL) đã thay đổi -0.04% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành vFIL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi vFIL sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Venus Filecoin/DKK

Giá Venus Filecoin cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.4296 DKK trong khi giá Venus Filecoin thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.3736 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Venus Filecoin theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá vFIL theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.4296 DKK
0.4296 DKK
0.4498 DKK
0.4900 DKK
Thấp
0.4113 DKK
0.3736 DKK
0.3416 DKK
0.2919 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.04%
+2.74%
+11.45%
-8.68%

Thông tin Venus Filecoin

Số liệu thị trường vFIL sang DKK

vFIL/DKK:
kr0.4164
Khối lượng vFIL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường vFIL:
--
Nguồn cung lưu hành vFIL:
0 vFIL

Tỷ giá vFIL sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Venus Filecoin thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Venus Filecoin là kr0.4164 mỗi vFIL, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- vFIL. Khối lượng giao dịch của Venus Filecoin đã thay đổi 0.00% (kr0 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của vFIL là kr0.

Thông tin thêm về Venus Filecoin trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Venus Filecoin phổ biến nhất là vFIL sang DKK, trong đó mã của Venus Filecoin là vFIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 111661.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2659.91 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 181.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98730.86 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 83031.29 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 154427.49 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 638568.26 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9574660.50 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 70.93 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi vFIL sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi vFIL sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua vFIL (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp vFIL bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua vFIL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Venus Filecoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
vFIL đến TWD
1 vFIL thành NT$1.89 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
vFIL đến CNY
1 vFIL thành ¥0.4545 CNY
popular info Đô la Mỹ
vFIL đến USD
1 vFIL thành $0.06313 USD
popular info Euro
vFIL đến EUR
1 vFIL thành €0.05582 EUR
popular info Krone Đan Mạch
vFIL đến DKK
1 vFIL thành kr0.4164 DKK
popular info Đô la Canada
vFIL đến CAD
1 vFIL thành C$0.08731 CAD
popular info Won Hàn Quốc
vFIL đến KRW
1 vFIL thành ₩86.96 KRW
popular info Yên Nhật
vFIL đến JPY
1 vFIL thành ¥9.06 JPY
popular info Bảng Anh
vFIL đến GBP
1 vFIL thành £0.04695 GBP
popular info Real Brazil
vFIL đến BRL
1 vFIL thành R$0.3610 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Worldcoin
WLD đến DKK
1 WLD thành kr10.12 DKK
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến DKK
1 MOODENG thành kr1.98 DKK
other assets KernelDAO
KERNEL đến DKK
1 KERNEL thành kr1.3 DKK
other assets Merlin Chain
MERL đến DKK
1 MERL thành kr0.9894 DKK
other assets NEXPACE
NXPC đến DKK
1 NXPC thành kr13.39 DKK
other assets BUILDon
B đến DKK
1 B thành kr1.72 DKK
other assets Sui
SUI đến DKK
1 SUI thành kr25.39 DKK
other assets Four
FORM đến DKK
1 FORM thành kr19.53 DKK
other assets Guild of Guardians
GOG đến DKK
1 GOG thành kr0.4787 DKK
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến DKK
1 TRUMP thành kr90.87 DKK

Bảng chuyển đổi từ vFIL sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Venus Filecoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 vFIL thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +2.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.04%, đạt mức cao nhất là 0.4296 DKK và mức thấp nhất là 0.4113 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 vFIL là kr0.3737 DKK , thay đổi +11.45% so với giá hiện tại. Venus Filecoin đã thay đổi
-kr
0.4189DKK
, tương đương mức thay đổi -50.18% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:43 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 vFIL
kr0.2082kr0.2083
-0.04%
1 vFIL
kr0.4164kr0.4166
-0.04%
5 vFIL
kr2.08kr2.08
-0.04%
10 vFIL
kr4.16kr4.17
-0.04%
50 vFIL
kr20.82kr20.83
-0.04%
100 vFIL
kr41.64kr41.66
-0.04%
500 vFIL
kr208.22kr208.3
-0.04%
1000 vFIL
kr416.44kr416.6
-0.04%

Câu Hỏi Thường Gặp vFIL/DKK

1 Venus Filecoin bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Venus Filecoin (vFIL) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.4164.
Tôi có thể mua bao nhiêu vFIL với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.4 vFIL đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển vFIL sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi vFIL sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng vFIL bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 12.01 vFIL, trong khi 5 vFIL sẽ có giá khoảng 2.08DKK.
Giá cao nhất của vFIL/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 vFIL tính theo DKK là kr31.64. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 vFIL/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Venus Filecoin tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Venus Filecoin (vFIL) đã tăng 2.74%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Venus Filecoin (vFIL) đã tăng 11.45% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ vFIL thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Venus Filecoin và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của vFIL/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với vFIL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá vFIL/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá vFIL/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá vFIL/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Venus Filecoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.