Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi vBCH thành IDR

vBCH/IDR: 1 vBCH = 128,075.75 IDR. Giá chuyển đổi 1 Venus BCH (vBCH) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 128,075.75 IDR hôm nay.
vBCH
vBCH
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá vBCH/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Venus BCH (vBCH) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 vBCH hiện có giá trị là 128075.75 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 vBCH hiện có giá 128075.75 IDR, nghĩa là mua 5 vBCH sẽ mất 640378.76 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{5}7808 vBCH và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{4}3904 vBCH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi vBCH sang IDR

Chuyển đổi IDR sang vBCH

Venus BCH
Rupiah Indonesia
1 vBCH
128,075.75  IDR
2 vBCH
256,151.51  IDR
5 vBCH
640,378.76  IDR
10 vBCH
1,280,757.53  IDR
20 vBCH
2,561,515.06  IDR
50 vBCH
6,403,787.64  IDR
100 vBCH
12,807,575.28  IDR
200 vBCH
25,615,150.57  IDR
500 vBCH
64,037,876.42  IDR
1000 vBCH
128,075,752.83  IDR
5000 vBCH
640,378,764.17  IDR
10000 vBCH
1,280,757,528.33  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi vBCH thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Venus BCH tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 vBCH sang IDR, lên đến 10000 vBCH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Venus BCH
10 IDR
0.{4}7808 vBCH
50 IDR
0.0003904 vBCH
100 IDR
0.0007808 vBCH
200 IDR
0.001562 vBCH
500 IDR
0.003904 vBCH
1000 IDR
0.007808 vBCH
2000 IDR
0.01562 vBCH
5000 IDR
0.03904 vBCH
10000 IDR
0.07808 vBCH
50000 IDR
0.3904 vBCH
100000 IDR
0.7808 vBCH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành vBCH toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Venus BCH đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang vBCH, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ vBCH/IDR

vBCH/IDR: 1 vBCH = 128,075.75 IDR; 2025/05/01 12:41:31
Trong 1D vừa qua, Venus BCH đã thay đổi +1.67% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Venus BCH(vBCH) đã thay đổi +1.67% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành vBCH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi vBCH sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Venus BCH/IDR

Giá Venus BCH cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 132,060.28 IDR trong khi giá Venus BCH thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 117,963.19 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Venus BCH theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá vBCH theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
128,540.16 IDR
132,060.28 IDR
132,060.28 IDR
152,804.38 IDR
Thấp
122,894.89 IDR
117,963.19 IDR
86,356.85 IDR
86,356.85 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.67%
+7.05%
+19.05%
-14.36%

Thông tin Venus BCH

Số liệu thị trường vBCH sang IDR

vBCH/IDR:
Rp128,075.75
Khối lượng vBCH 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường vBCH:
Rp19,773,871,955.45
Nguồn cung lưu hành vBCH:
154.39K vBCH

Tỷ giá vBCH sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Venus BCH thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Venus BCH là Rp128,075.75 mỗi vBCH, với tổng vốn hoá thị trường của Rp19,773,871,955.45 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 154,392 vBCH. Khối lượng giao dịch của Venus BCH đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của vBCH là Rp0.

Thông tin thêm về Venus BCH trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Venus BCH phổ biến nhất là vBCH sang IDR, trong đó mã của Venus BCH là vBCH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95154.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1813.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.63 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83925.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71318.05 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131417.42 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542140.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8054134.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.63 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi vBCH sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi vBCH sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua vBCH (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp vBCH bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua vBCH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Venus BCH phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
vBCH đến TWD
1 vBCH thành NT$247.86 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
vBCH đến CNY
1 vBCH thành ¥56.22 CNY
popular info Đô la Mỹ
vBCH đến USD
1 vBCH thành $7.73 USD
popular info Rupiah Indonesia
vBCH đến IDR
1 vBCH thành Rp128,075.75 IDR
popular info Euro
vBCH đến EUR
1 vBCH thành €6.82 EUR
popular info Đô la Canada
vBCH đến CAD
1 vBCH thành C$10.67 CAD
popular info Won Hàn Quốc
vBCH đến KRW
1 vBCH thành ₩11,025.04 KRW
popular info Yên Nhật
vBCH đến JPY
1 vBCH thành ¥1,114.79 JPY
popular info Bảng Anh
vBCH đến GBP
1 vBCH thành £5.79 GBP
popular info Real Brazil
vBCH đến BRL
1 vBCH thành R$44.04 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến IDR
1 VIRTUAL thành Rp28,766.18 IDR
other assets Worldcoin
WLD đến IDR
1 WLD thành Rp17,980.57 IDR
other assets Stella
ALPHA đến IDR
1 ALPHA thành Rp676.46 IDR
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến IDR
1 FARTCOIN thành Rp20,707.88 IDR
other assets Sonic (prev. FTM)
S đến IDR
1 S thành Rp9,135.76 IDR
other assets Artificial Superintelligence Alliance
FET đến IDR
1 FET thành Rp12,734.79 IDR
other assets Curve DAO Token
CRV đến IDR
1 CRV thành Rp12,330.19 IDR
other assets GMT
GMT đến IDR
1 GMT thành Rp1,016.76 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp30,620,619.38 IDR
other assets DODO
DODO đến IDR
1 DODO thành Rp892.2 IDR

Bảng chuyển đổi từ vBCH sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Venus BCH đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 vBCH thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +7.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.67%, đạt mức cao nhất là 128,540.16 IDR và mức thấp nhất là 122,894.89 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 vBCH là Rp107,600.89 IDR , thay đổi +19.05% so với giá hiện tại. Venus BCH đã thay đổi
-Rp
82,437.12IDR
, tương đương mức thay đổi -39.18% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:41 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 vBCHRp64,037.88Rp62,986.35
+1.67%
1 vBCHRp128,075.75Rp125,972.7
+1.67%
5 vBCHRp640,378.76Rp629,863.51
+1.67%
10 vBCHRp1,280,757.53Rp1,259,727.01
+1.67%
50 vBCHRp6,403,787.64Rp6,298,635.06
+1.67%
100 vBCHRp12,807,575.28Rp12,597,270.12
+1.67%
500 vBCHRp64,037,876.42Rp62,986,350.59
+1.67%
1000 vBCHRp128,075,752.83Rp125,972,701.19
+1.67%

Câu Hỏi Thường Gặp vBCH/IDR

1 Venus BCH bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Venus BCH (vBCH) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp128,075.75.
Tôi có thể mua bao nhiêu vBCH với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{5}7808 vBCH đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển vBCH sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi vBCH sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng vBCH bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.{4}3904 vBCH, trong khi 5 vBCH sẽ có giá khoảng 640,378.76IDR.
Giá cao nhất của vBCH/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 vBCH tính theo IDR là Rp542,379.64. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 vBCH/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Venus BCH tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Venus BCH (vBCH) đã tăng 7.05%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Venus BCH (vBCH) đã tăng 19.05% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ vBCH thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Venus BCH và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của vBCH/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với vBCH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá vBCH/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá vBCH/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá vBCH/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Venus BCH và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.