Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VENTION thành ISK

VENTION/ISK: 1 VENTION = 0.009030 ISK. Giá chuyển đổi 1 Vention (VENTION) thành Króna Iceland (ISK) là 0.009030 ISK hôm nay.
VENTION
VENTION
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VENTION/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Vention (VENTION) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VENTION hiện có giá trị là 0.01 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VENTION hiện có giá 0.01 ISK, nghĩa là mua 5 VENTION sẽ mất 0.05 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 110.74 VENTION và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 553.71 VENTION, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VENTION sang ISK

Chuyển đổi ISK sang VENTION

Vention
Króna Iceland
1 VENTION
0.009030  ISK
2 VENTION
0.01806  ISK
5 VENTION
0.04515  ISK
10 VENTION
0.09030  ISK
20 VENTION
0.1806  ISK
50 VENTION
0.4515  ISK
100 VENTION
0.9030  ISK
200 VENTION
1.81  ISK
500 VENTION
4.52  ISK
1000 VENTION
9.03  ISK
5000 VENTION
45.15  ISK
10000 VENTION
90.3  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VENTION thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Vention tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VENTION sang ISK, lên đến 10000 VENTION, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Vention
10 ISK
1,107.41 VENTION
50 ISK
5,537.06 VENTION
100 ISK
11,074.12 VENTION
200 ISK
22,148.25 VENTION
500 ISK
55,370.61 VENTION
1000 ISK
110,741.23 VENTION
2000 ISK
221,482.45 VENTION
5000 ISK
553,706.13 VENTION
10000 ISK
1,107,412.26 VENTION
50000 ISK
5,537,061.31 VENTION
100000 ISK
11,074,122.62 VENTION
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành VENTION toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Vention đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang VENTION, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VENTION/ISK

VENTION/ISK: 1 VENTION = 0.009030 ISK; 2025/04/29 05:21:24
Trong 1D vừa qua, Vention đã thay đổi -0.02% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Vention(VENTION) đã thay đổi -0.02% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành VENTION trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VENTION sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Vention/ISK

Giá Vention cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.009109 ISK trong khi giá Vention thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.008940 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Vention theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VENTION theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.009032 ISK
0.009109 ISK
0.009403 ISK
0.01021 ISK
Thấp
0.009028 ISK
0.008940 ISK
0.008878 ISK
0.008878 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.02%
+1.63%
-3.96%
-11.33%

Thông tin Vention

Số liệu thị trường VENTION sang ISK

VENTION/ISK:
kr0.009030
Khối lượng VENTION 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường VENTION:
--
Nguồn cung lưu hành VENTION:
0 VENTION

Tỷ giá VENTION sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Vention thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Vention là kr0.009030 mỗi VENTION, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VENTION. Khối lượng giao dịch của Vention đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VENTION là kr0.

Thông tin thêm về Vention trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Vention phổ biến nhất là VENTION sang ISK, trong đó mã của Vention là VENTION. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83208.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70658.32 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131158.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536672.90 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8084278.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VENTION sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VENTION sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VENTION (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VENTION bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VENTION bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Vention phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VENTION đến TWD
1 VENTION thành NT$0.002280 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VENTION đến CNY
1 VENTION thành ¥0.0005143 CNY
popular info Króna Iceland
VENTION đến ISK
1 VENTION thành kr0.009030 ISK
popular info Đô la Mỹ
VENTION đến USD
1 VENTION thành $0.{4}7051 USD
popular info Euro
VENTION đến EUR
1 VENTION thành €0.{4}6181 EUR
popular info Đô la Canada
VENTION đến CAD
1 VENTION thành C$0.{4}9742 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VENTION đến KRW
1 VENTION thành ₩0.1013 KRW
popular info Yên Nhật
VENTION đến JPY
1 VENTION thành ¥0.01003 JPY
popular info Bảng Anh
VENTION đến GBP
1 VENTION thành £0.{4}5248 GBP
popular info Real Brazil
VENTION đến BRL
1 VENTION thành R$0.0003986 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến ISK
1 AITECH thành kr4.48 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,081,104.84 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr229,578.95 ISK
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr182.88 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr18,716.07 ISK
other assets FLOKI
FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr0.01096 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr449.12 ISK
other assets TokenFi
TOKEN đến ISK
1 TOKEN thành kr2.92 ISK
other assets Flare
FLR đến ISK
1 FLR thành kr2.29 ISK
other assets Cookie DAO
COOKIE đến ISK
1 COOKIE thành kr20.51 ISK

Bảng chuyển đổi từ VENTION sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Vention đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VENTION thành Króna Iceland đã thay đổi +1.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.009032 ISK và mức thấp nhất là 0.009028 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 VENTION là kr0.009402 ISK , thay đổi -3.96% so với giá hiện tại. Vention đã thay đổi
-kr
0.005561ISK
, tương đương mức thay đổi -38.11% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:21 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VENTIONkr0.004515kr0.004516
-0.02%
1 VENTIONkr0.009030kr0.009032
-0.02%
5 VENTIONkr0.04515kr0.04516
-0.02%
10 VENTIONkr0.09030kr0.09032
-0.02%
50 VENTIONkr0.4515kr0.4516
-0.02%
100 VENTIONkr0.9030kr0.9032
-0.02%
500 VENTIONkr4.52kr4.52
-0.02%
1000 VENTIONkr9.03kr9.03
-0.02%

Câu Hỏi Thường Gặp VENTION/ISK

1 Vention bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Vention (VENTION) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.009030.
Tôi có thể mua bao nhiêu VENTION với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 110.74 VENTION đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VENTION sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VENTION sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VENTION bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 553.71 VENTION, trong khi 5 VENTION sẽ có giá khoảng 0.04515ISK.
Giá cao nhất của VENTION/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VENTION tính theo ISK là kr3.69. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VENTION/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Vention tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Vention (VENTION) đã tăng 1.63%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Vention (VENTION) đã giảm 3.96% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VENTION thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Vention và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VENTION/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VENTION hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VENTION/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VENTION/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VENTION/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Vention và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.