Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VNDT thành MNT

VNDT/MNT: 1 VNDT = 10.2 MNT. Giá chuyển đổi 1 Vendit (VNDT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 10.2 MNT hôm nay.
VNDT
VNDT
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VNDT/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Vendit (VNDT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VNDT hiện có giá trị là 10.20 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VNDT hiện có giá 10.20 MNT, nghĩa là mua 5 VNDT sẽ mất 50.99 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.09806 VNDT và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.4903 VNDT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VNDT sang MNT

Chuyển đổi MNT sang VNDT

Vendit
Tugrik Mông Cổ
10 VNDT
101.98  MNT
20 VNDT
203.96  MNT
50 VNDT
509.89  MNT
100 VNDT
1,019.78  MNT
200 VNDT
2,039.57  MNT
500 VNDT
5,098.92  MNT
1000 VNDT
10,197.84  MNT
5000 VNDT
50,989.19  MNT
10000 VNDT
101,978.37  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VNDT thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Vendit tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VNDT sang MNT, lên đến 10000 VNDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Vendit
100000 MNT
9,806 VNDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành VNDT toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Vendit đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang VNDT, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VNDT/MNT

VNDT/MNT: 1 VNDT = 10.2 MNT; 2025/04/27 05:38:04
Trong 1D vừa qua, Vendit đã thay đổi -0.01% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Vendit(VNDT) đã thay đổi -0.01% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành VNDT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VNDT sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Vendit/MNT

Giá Vendit cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 10.2 MNT trong khi giá Vendit thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 3.4 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Vendit theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VNDT theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
10.2 MNT
10.2 MNT
67.92 MNT
67.92 MNT
Thấp
10.2 MNT
3.4 MNT
0.6483 MNT
0.6481 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.01%
+200.11%
+1470.63%
+425.57%

Thông tin Vendit

Số liệu thị trường VNDT sang MNT

VNDT/MNT:
₮10.2
Khối lượng VNDT 24 giờ:
₮22,113.06
Vốn hóa thị trường VNDT:
--
Nguồn cung lưu hành VNDT:
0 VNDT

Tỷ giá VNDT sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Vendit thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Vendit là ₮10.2 mỗi VNDT, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VNDT. Khối lượng giao dịch của Vendit đã thay đổi +0.01% (₮1.35 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VNDT là ₮22,111.71.

Thông tin thêm về Vendit trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Vendit phổ biến nhất là VNDT sang MNT, trong đó mã của Vendit là VNDT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VNDT sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VNDT sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VNDT (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VNDT bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VNDT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Vendit phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VNDT đến TWD
1 VNDT thành NT$0.09769 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VNDT đến CNY
1 VNDT thành ¥0.02188 CNY
popular info Đô la Mỹ
VNDT đến USD
1 VNDT thành $0.003001 USD
popular info Euro
VNDT đến EUR
1 VNDT thành €0.002637 EUR
popular info Đô la Canada
VNDT đến CAD
1 VNDT thành C$0.004167 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VNDT đến KRW
1 VNDT thành ₩4.32 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
VNDT đến MNT
1 VNDT thành ₮10.2 MNT
popular info Yên Nhật
VNDT đến JPY
1 VNDT thành ¥0.4312 JPY
popular info Bảng Anh
VNDT đến GBP
1 VNDT thành £0.002254 GBP
popular info Real Brazil
VNDT đến BRL
1 VNDT thành R$0.01708 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Turbo
TURBO đến MNT
1 TURBO thành ₮18.7 MNT
other assets Synapse
SYN đến MNT
1 SYN thành ₮1,166.75 MNT
other assets Alchemy Pay
ACH đến MNT
1 ACH thành ₮95.67 MNT
other assets ARPA
ARPA đến MNT
1 ARPA thành ₮99.8 MNT
other assets JUST
JST đến MNT
1 JST thành ₮140.14 MNT
other assets EthereumPoW
ETHW đến MNT
1 ETHW thành ₮6,665.4 MNT
other assets AIOZ Network
AIOZ đến MNT
1 AIOZ thành ₮1,458.51 MNT
other assets Viberate
VIB đến MNT
1 VIB thành ₮79.41 MNT
other assets Access Protocol
ACS đến MNT
1 ACS thành ₮5.76 MNT
other assets Wen
WEN đến MNT
1 WEN thành ₮0.1485 MNT

Bảng chuyển đổi từ VNDT sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Vendit đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VNDT thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +200.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 10.2 MNT và mức thấp nhất là 10.2 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 VNDT là ₮0.6502 MNT , thay đổi +1470.63% so với giá hiện tại. Vendit đã thay đổi
+
5.78MNT
, tương đương mức thay đổi +130.94% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:38 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VNDT₮5.1₮5.1
-0.01%
1 VNDT₮10.2₮10.2
-0.01%
5 VNDT₮50.99₮50.99
-0.01%
10 VNDT₮101.98₮101.99
-0.01%
50 VNDT₮509.89₮509.95
-0.01%
100 VNDT₮1,019.78₮1,019.89
-0.01%
500 VNDT₮5,098.92₮5,099.45
-0.01%
1000 VNDT₮10,197.84₮10,198.91
-0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp VNDT/MNT

1 Vendit bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Vendit (VNDT) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮10.2.
Tôi có thể mua bao nhiêu VNDT với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09806 VNDT đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VNDT sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VNDT sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VNDT bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.4903 VNDT, trong khi 5 VNDT sẽ có giá khoảng 50.99MNT.
Giá cao nhất của VNDT/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VNDT tính theo MNT là ₮139.39. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VNDT/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Vendit tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Vendit (VNDT) đã tăng 200.11%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Vendit (VNDT) đã tăng 1470.63% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VNDT thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Vendit và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VNDT/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VNDT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VNDT/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VNDT/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VNDT/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Vendit và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.