![base info VelasPad](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/71f80bef253a376f28e4876f4bd85ba11710435946580.png)
![VLXPAD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/71f80bef253a376f28e4876f4bd85ba11710435946580.png)
VLXPAD
HNL
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi VelasPad(VLXPAD) thành Lempira Honduras(HNL). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 VLXPAD với giá trị 1 VLXPAD cho 0.06 HNL . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HNL
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VelasPad phổ biến nhất là VLXPAD sang HNL, trong đó mã của VelasPad là VLXPAD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi VLXPAD thành HNL
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, VelasPad đã thay đổi -13.39% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VelasPad(VLXPAD) đã thay đổi -13.39% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành VLXPAD trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | L0.05808 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Gate.io | L0.05768 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/02/08 16:00:16(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua VelasPad
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua VelasPad (VLXPAD)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua VelasPad trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua VLXPAD (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VLXPAD bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VLXPAD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán VLXPAD (hoặc USDT) lấy HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp VLXPAD lấy HNL. Tuy nhiên, bạn có thể đổi VLXPAD sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VelasPad thành Lempira Honduras?
Tỷ lệ chuyển đổi VelasPad thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VelasPad là L 0.05808 mỗi VLXPAD, với tổng vốn hoá thị trường của L 13,998,295.37 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 241,014,290 VLXPAD. Khối lượng giao dịch của VelasPad đã thay đổi -96.00% (L -49,278.72 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VLXPAD là L 51,329.33.
Vốn hoá thị trường
$546.77K
Khối lượng 24h
$80.09556848
Nguồn cung lưu hành
241.01M VLXPAD
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của VelasPad đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 VLXPAD là L 0.05808 HNL , nghĩa là để mua 5 VLXPAD, bạn phải trả L 0.2904 HNL . Ngược lại, L1 HNL có thể được giao dịch lấy 17.22 VLXPAD, trong khi L50 HNL có thể chuyển đổi thành 860.87 VLXPAD, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 VLXPAD thành Lempira Honduras đã thay đổi -15.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -13.39%, đạt mức cao nhất là 0.07240 HNL và mức thấp nhất là 0.05803 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 VLXPAD là L 0.09087 HNL , thay đổi -36.09% so với giá hiện tại. VelasPad đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -69.40% so với năm trước.
-L
0.1317HNLVLXPAD đến HNL
Số lượng
16:42 hôm nay
0.5 VLXPAD
L0.02904
1 VLXPAD
L0.05808
5 VLXPAD
L0.2904
10 VLXPAD
L0.5808
50 VLXPAD
L2.9
100 VLXPAD
L5.81
500 VLXPAD
L29.04
1000 VLXPAD
L58.08
HNL đến VLXPAD
Số lượng16:42 hôm nay
0.5HNL8.61 VLXPAD
1HNL17.22 VLXPAD
5HNL86.09 VLXPAD
10HNL172.17 VLXPAD
50HNL860.87 VLXPAD
100HNL1,721.74 VLXPAD
500HNL8,608.7 VLXPAD
1000HNL17,217.4 VLXPAD
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:42 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VLXPAD | $0.001134 | $0.001310 | -13.39% |
1 VLXPAD | $0.002269 | $0.002619 | -13.39% |
5 VLXPAD | $0.01134 | $0.01310 | -13.39% |
10 VLXPAD | $0.02269 | $0.02619 | -13.39% |
50 VLXPAD | $0.1134 | $0.1310 | -13.39% |
100 VLXPAD | $0.2269 | $0.2619 | -13.39% |
500 VLXPAD | $1.13 | $1.31 | -13.39% |
1000 VLXPAD | $2.27 | $2.62 | -13.39% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:42 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 VLXPAD | $0.001134 | $0.001775 | -36.09% |
1 VLXPAD | $0.002269 | $0.003549 | -36.09% |
5 VLXPAD | $0.01134 | $0.01775 | -36.09% |
10 VLXPAD | $0.02269 | $0.03549 | -36.09% |
50 VLXPAD | $0.1134 | $0.1775 | -36.09% |
100 VLXPAD | $0.2269 | $0.3549 | -36.09% |
500 VLXPAD | $1.13 | $1.77 | -36.09% |
1000 VLXPAD | $2.27 | $3.55 | -36.09% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:42 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 VLXPAD | $0.001134 | $0.003706 | -69.40% |
1 VLXPAD | $0.002269 | $0.007413 | -69.40% |
5 VLXPAD | $0.01134 | $0.03706 | -69.40% |
10 VLXPAD | $0.02269 | $0.07413 | -69.40% |
50 VLXPAD | $0.1134 | $0.3706 | -69.40% |
100 VLXPAD | $0.2269 | $0.7413 | -69.40% |
500 VLXPAD | $1.13 | $3.71 | -69.40% |
1000 VLXPAD | $2.27 | $7.41 | -69.40% |
Dự đoán giá VelasPad
Giá của VLXPAD vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của VLXPAD, giá VLXPAD dự kiến sẽ đạt $0.003185 vào năm 2026.
Giá của VLXPAD vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá VLXPAD dự kiến sẽ thay đổi +4.00%. Đến cuối năm 2031, giá VLXPAD dự kiến sẽ đạt $0.006880 với ROI tích lũy là +162.69%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Celo
![other crypto Celo](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/daf956b4d4bca700881d9aa1015629c0.png)
Hướng dẫn mua Origin Protocol
![other crypto Origin Protocol](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/83eae60e3c3a53c19d00d9450b581454.png)
Hướng dẫn mua OMG Network
![other crypto OMG Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/6762cc7341ba85c5d1b896774d4af510.png)
Hướng dẫn mua Karmaverse
![other crypto Karmaverse](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/c5c336f115ef2574c1eb6f138f292733.png)
Hướng dẫn mua beFITTER
![other crypto beFITTER](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/f3d23b02229b72631e777ea271353653.png)
Hướng dẫn mua PancakeSwap
![other crypto PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/8c1f1b96a76d69b5cc6294ceae2bf5d7.png)
Hướng dẫn mua Origin Dollar Governance
![other crypto Origin Dollar Governance](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/1a17716b665078933dc6b8563c416c35.png)
Hướng dẫn mua SingularityNET
![other crypto SingularityNET](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/57f8f39bfcf22246398e907da7a31c9f.png)
Hướng dẫn mua Image Generation AI
![other crypto Image Generation AI](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/4a72b41498a5e68779fbb2545774cf5d.png)
Hướng dẫn mua Artificial Liquid Intelligence
![other crypto Artificial Liquid Intelligence](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/c7b27450fd6a6117f911c2aab7ea7245.png)
Hướng dẫn mua Oraichain
![other crypto Oraichain](https://img.bgstatic.com/multiLang/web/e94ea569b027f4bb90edbe952f720c76.jpeg)
Chuyển đổi VelasPad phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của VelasPad thành một số loại tiền fiat khác.
VelasPad đến HNL
1 VLXPAD thành L 0.05808 HNL
VelasPad đến TWD
1 VLXPAD thành NT$ 0.07451 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
VelasPad đến CNY
1 VLXPAD thành ¥ 0.01655 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
VelasPad đến USD
1 VLXPAD thành $ 0.002269 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
VelasPad đến AUD
1 VLXPAD thành $ 0.003618 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
VelasPad đến EUR
1 VLXPAD thành € 0.002196 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
VelasPad đến CAD
1 VLXPAD thành $ 0.003244 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
VelasPad đến KRW
1 VLXPAD thành ₩ 3.3 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
VelasPad đến JPY
1 VLXPAD thành ¥ 0.3432 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
VelasPad đến GBP
1 VLXPAD thành £ 0.001829 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
VelasPad đến BRL
1 VLXPAD thành R$ 0.01317 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang HNL
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với VelasPad.
Bitgert đến HNL
1 BRISE thành L 0.{5}2758 HNL
![other assets Bitgert](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/e6d3177668b00e99106ebbac34a3eb531710522383159.png)
Vine Coin đến HNL
1 VINE thành L 3.12 HNL
![other assets Vine Coin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/vine-coin.png)
Gods Unchained đến HNL
1 GODS thành L 5.17 HNL
![other assets Gods Unchained](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/28567693a76bbe366503006a4babf87d1710867879055.png)
Bitget Token đến HNL
1 BGB thành L 161.93 HNL
![other assets Bitget Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ef15a6bddc21034ca383c1fcdb8ed9fe1710522385430.png)
Pendle đến HNL
1 PENDLE thành L 76.2 HNL
![other assets Pendle](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/0777ab9be713170fe8febca53a01f0471710695056132.png)
Adventure Gold đến HNL
1 AGLD thành L 30.95 HNL
![other assets Adventure Gold](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/04437b681db760dd38052dd418a903061710435946111.png)
Cortex đến HNL
1 CTXC thành L 4.53 HNL
![other assets Cortex](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/5c1648323497d0bab93e320bc4c39f2a1711213323165.png)
Polkadot đến HNL
1 DOT thành L 117.54 HNL
![other assets Polkadot](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fb43b2bad25e1f74b3aed1fd2755ffd91710349400825.png)
Sui đến HNL
1 SUI thành L 75.7 HNL
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
Aethir đến HNL
1 ATH thành L 1.01 HNL
![other assets Aethir](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c07d92d529837918a239e86047ed3fbc1718071742820.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa VelasPad và HNL.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như VelasPad và HNL. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của VelasPad theo HNL, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)