Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi USDE thành EGP

USDE/EGP: 1 USDE = 51.21 EGP. Giá chuyển đổi 1 USDe (USDE) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 51.21 EGP hôm nay.
USDE
USDE
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDE/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi USDe (USDE) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDE hiện có giá trị là 51.21 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDE hiện có giá 51.21 EGP, nghĩa là mua 5 USDE sẽ mất 256.03 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 0.01953 USDE và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 0.09764 USDE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi USDE sang EGP

Chuyển đổi EGP sang USDE

USDe
Bảng Ai Cập
10 USDE
512.06  EGP
20 USDE
1,024.12  EGP
50 USDE
2,560.3  EGP
100 USDE
5,120.61  EGP
200 USDE
10,241.21  EGP
500 USDE
25,603.03  EGP
1000 USDE
51,206.06  EGP
5000 USDE
256,030.28  EGP
10000 USDE
512,060.57  EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDE thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của USDe tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDE sang EGP, lên đến 10000 USDE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
USDe
10000 EGP
195.29 USDE
50000 EGP
976.45 USDE
100000 EGP
1,952.89 USDE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành USDE toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo USDe đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang USDE, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ USDE/EGP

USDE/EGP: 1 USDE = 51.21 EGP; 2025/05/04 19:29:00
Trong 1D vừa qua, USDe đã thay đổi -4.72% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USDe(USDE) đã thay đổi -4.72% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành USDE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi USDE sang EGP: Biến động và thay đổi giá của USDe/EGP

Giá USDe cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 52.23 EGP trong khi giá USDe thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 48.85 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá USDe theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDE theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
52.01 EGP
52.23 EGP
72.49 EGP
85.26 EGP
Thấp
49.2 EGP
48.85 EGP
6.14 EGP
3.2 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.72%
-1.61%
+1441.11%
-2.08%

Thông tin USDe

Số liệu thị trường USDE sang EGP

USDE/EGP:
£51.21
Khối lượng USDE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường USDE:
--
Nguồn cung lưu hành USDE:
0 USDE

Tỷ giá USDE sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi USDe thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của USDe là £51.21 mỗi USDE, với tổng vốn hoá thị trường của £0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- USDE. Khối lượng giao dịch của USDe đã thay đổi 0.00% (£0 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDE là £0.

Thông tin thêm về USDe trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USDe phổ biến nhất là USDE sang EGP, trong đó mã của USDe là USDE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84452.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi USDE sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi USDE sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua USDE (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDE bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi USDe phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
USDE đến TWD
1 USDE thành NT$31 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
USDE đến CNY
1 USDE thành ¥7.32 CNY
popular info Đô la Mỹ
USDE đến USD
1 USDE thành $1.01 USD
popular info Euro
USDE đến EUR
1 USDE thành €0.8929 EUR
popular info Đô la Canada
USDE đến CAD
1 USDE thành C$1.39 CAD
popular info Won Hàn Quốc
USDE đến KRW
1 USDE thành ₩1,412.81 KRW
popular info Yên Nhật
USDE đến JPY
1 USDE thành ¥146.16 JPY
popular info Bảng Anh
USDE đến GBP
1 USDE thành £0.7606 GBP
popular info Bảng Ai Cập
USDE đến EGP
1 USDE thành £51.21 EGP
popular info Real Brazil
USDE đến BRL
1 USDE thành R$5.71 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets Bitcoin
BTC đến EGP
1 BTC thành £4,843,137.25 EGP
other assets Ethereum
ETH đến EGP
1 ETH thành £92,659.73 EGP
other assets Pi
PI đến EGP
1 PI thành £29.96 EGP
other assets XRP
XRP đến EGP
1 XRP thành £110 EGP
other assets Sui
SUI đến EGP
1 SUI thành £165.54 EGP
other assets Solayer
LAYER đến EGP
1 LAYER thành £165.12 EGP
other assets Turbo
TURBO đến EGP
1 TURBO thành £0.2727 EGP
other assets Arcblock
ABT đến EGP
1 ABT thành £58.52 EGP
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến EGP
1 ASR thành £78.94 EGP
other assets BNB
BNB đến EGP
1 BNB thành £29,861.97 EGP

Bảng chuyển đổi từ USDE sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của USDe đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDE thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -1.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.72%, đạt mức cao nhất là 52.01 EGP và mức thấp nhất là 49.2 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 USDE là £5.02 EGP , thay đổi +1441.11% so với giá hiện tại. USDe đã thay đổi
-£
1.21EGP
, tương đương mức thay đổi -2.39% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:29 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 USDE£25.6£26.83
-4.72%
1 USDE£51.21£53.65
-4.72%
5 USDE£256.03£268.27
-4.72%
10 USDE£512.06£536.54
-4.72%
50 USDE£2,560.3£2,682.71
-4.72%
100 USDE£5,120.61£5,365.43
-4.72%
500 USDE£25,603.03£26,827.13
-4.72%
1000 USDE£51,206.06£53,654.26
-4.72%

Câu Hỏi Thường Gặp USDE/EGP

1 USDe bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 USDe (USDE) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £51.21.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDE với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01953 USDE đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDE sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDE sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDE bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 0.09764 USDE, trong khi 5 USDE sẽ có giá khoảng 256.03EGP.
Giá cao nhất của USDE/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDE tính theo EGP là £137.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDE/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của USDe tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi USDe (USDE) đã giảm 1.61%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi USDe (USDE) đã tăng 1441.11% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDE thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa USDe và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDE/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDE/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDE/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDE/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của USDe và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.