Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi USDC(WormHole) thành ISK

USDC(WormHole)/ISK: 1 USDC(WormHole) = 128.06 ISK. Giá chuyển đổi 1 USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole)) thành Króna Iceland (ISK) là 128.06 ISK hôm nay.
USDC(WormHole)
USDC(WormHole)
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDC(WormHole)/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole)) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDC(WormHole) hiện có giá trị là 128.06 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDC(WormHole) hiện có giá 128.06 ISK, nghĩa là mua 5 USDC(WormHole) sẽ mất 640.32 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.007809 USDC(WormHole) và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.03904 USDC(WormHole), không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi USDC(WormHole) sang ISK

Chuyển đổi ISK sang USDC(WormHole)

USD Coin (Wormhole)
Króna Iceland
1 USDC(WormHole)
128.06  ISK
2 USDC(WormHole)
256.13  ISK
5 USDC(WormHole)
640.32  ISK
10 USDC(WormHole)
1,280.65  ISK
20 USDC(WormHole)
2,561.3  ISK
50 USDC(WormHole)
6,403.24  ISK
100 USDC(WormHole)
12,806.48  ISK
200 USDC(WormHole)
25,612.96  ISK
500 USDC(WormHole)
64,032.41  ISK
1000 USDC(WormHole)
128,064.82  ISK
5000 USDC(WormHole)
640,324.1  ISK
10000 USDC(WormHole)
1,280,648.2  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDC(WormHole) thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của USD Coin (Wormhole) tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDC(WormHole) sang ISK, lên đến 10000 USDC(WormHole), cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
USD Coin (Wormhole)
1 ISK
0.007809 USDC(WormHole)
10 ISK
0.07809 USDC(WormHole)
50 ISK
0.3904 USDC(WormHole)
100 ISK
0.7809 USDC(WormHole)
200 ISK
1.56 USDC(WormHole)
500 ISK
3.9 USDC(WormHole)
1000 ISK
7.81 USDC(WormHole)
2000 ISK
15.62 USDC(WormHole)
5000 ISK
39.04 USDC(WormHole)
10000 ISK
78.09 USDC(WormHole)
50000 ISK
390.43 USDC(WormHole)
100000 ISK
780.85 USDC(WormHole)
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành USDC(WormHole) toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo USD Coin (Wormhole) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang USDC(WormHole), lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ USDC(WormHole)/ISK

USDC(WormHole)/ISK: 1 USDC(WormHole) = 128.06 ISK; 2025/04/28 00:21:47
Trong 1D vừa qua, USD Coin (Wormhole) đã thay đổi +0.03% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USD Coin (Wormhole)(USDC(WormHole)) đã thay đổi +0.03% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành USDC(WormHole) trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi USDC(WormHole) sang ISK: Biến động và thay đổi giá của USD Coin (Wormhole)/ISK

Giá USD Coin (Wormhole) cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 128.84 ISK trong khi giá USD Coin (Wormhole) thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 127.1 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá USD Coin (Wormhole) theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDC(WormHole) theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
128.58 ISK
128.84 ISK
128.94 ISK
132.14 ISK
Thấp
127.6 ISK
127.1 ISK
126.48 ISK
125.22 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.03%
+0.18%
+0.21%
+0.30%

Thông tin USD Coin (Wormhole)

Số liệu thị trường USDC(WormHole) sang ISK

USDC(WormHole)/ISK:
kr128.06
Khối lượng USDC(WormHole) 24 giờ:
kr378,898,328.74
Vốn hóa thị trường USDC(WormHole):
kr378,619,084.93
Nguồn cung lưu hành USDC(WormHole):
2.96M USDC(WormHole)

Tỷ giá USDC(WormHole) sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi USD Coin (Wormhole) thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của USD Coin (Wormhole) là kr128.06 mỗi USDC(WormHole), với tổng vốn hoá thị trường của kr378,619,084.93 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,956,464.5 USDC(WormHole). Khối lượng giao dịch của USD Coin (Wormhole) đã thay đổi -12.98% (kr-56,524,902.14 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDC(WormHole) là kr435,423,230.88.

Thông tin thêm về USD Coin (Wormhole) trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USD Coin (Wormhole) phổ biến nhất là USDC(WormHole) sang ISK, trong đó mã của USD Coin (Wormhole) là USDC(WormHole). Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82652.91 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70550.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130096.24 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533697.62 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8010586.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.18 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi USDC(WormHole) sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi USDC(WormHole) sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua USDC(WormHole) (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDC(WormHole) bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDC(WormHole) bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi USD Coin (Wormhole) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
USDC(WormHole) đến TWD
1 USDC(WormHole) thành NT$32.55 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
USDC(WormHole) đến CNY
1 USDC(WormHole) thành ¥7.29 CNY
popular info Króna Iceland
USDC(WormHole) đến ISK
1 USDC(WormHole) thành kr128.06 ISK
popular info Đô la Mỹ
USDC(WormHole) đến USD
1 USDC(WormHole) thành $1 USD
popular info Euro
USDC(WormHole) đến EUR
1 USDC(WormHole) thành €0.8813 EUR
popular info Đô la Canada
USDC(WormHole) đến CAD
1 USDC(WormHole) thành C$1.39 CAD
popular info Won Hàn Quốc
USDC(WormHole) đến KRW
1 USDC(WormHole) thành ₩1,438.87 KRW
popular info Yên Nhật
USDC(WormHole) đến JPY
1 USDC(WormHole) thành ¥143.83 JPY
popular info Bảng Anh
USDC(WormHole) đến GBP
1 USDC(WormHole) thành £0.7523 GBP
popular info Real Brazil
USDC(WormHole) đến BRL
1 USDC(WormHole) thành R$5.69 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr287.06 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr11,954,994.72 ISK
other assets Bubblemaps
BMT đến ISK
1 BMT thành kr17.62 ISK
other assets Walrus
WAL đến ISK
1 WAL thành kr81.6 ISK
other assets JUST
JST đến ISK
1 JST thành kr4.88 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr80.58 ISK
other assets Casper
CSPR đến ISK
1 CSPR thành kr1.76 ISK
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến ISK
1 DEEP thành kr27.17 ISK
other assets Mubarak
MUBARAK đến ISK
1 MUBARAK thành kr4.61 ISK
other assets SuperRare
RARE đến ISK
1 RARE thành kr8.21 ISK

Bảng chuyển đổi từ USDC(WormHole) sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của USD Coin (Wormhole) đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDC(WormHole) thành Króna Iceland đã thay đổi +0.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.03%, đạt mức cao nhất là 128.58 ISK và mức thấp nhất là 127.6 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 USDC(WormHole) là kr127.79 ISK , thay đổi +0.21% so với giá hiện tại. USD Coin (Wormhole) đã thay đổi
+kr
0.1651ISK
, tương đương mức thay đổi +0.13% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng00:21 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 USDC(WormHole)kr64.03kr64.01
+0.03%
1 USDC(WormHole)kr128.06kr128.03
+0.03%
5 USDC(WormHole)kr640.32kr640.14
+0.03%
10 USDC(WormHole)kr1,280.65kr1,280.28
+0.03%
50 USDC(WormHole)kr6,403.24kr6,401.4
+0.03%
100 USDC(WormHole)kr12,806.48kr12,802.8
+0.03%
500 USDC(WormHole)kr64,032.41kr64,014
+0.03%
1000 USDC(WormHole)kr128,064.82kr128,028
+0.03%

Câu Hỏi Thường Gặp USDC(WormHole)/ISK

1 USD Coin (Wormhole) bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole)) trong Króna Iceland (ISK) là kr128.06.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDC(WormHole) với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.007809 USDC(WormHole) đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDC(WormHole) sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDC(WormHole) sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDC(WormHole) bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.03904 USDC(WormHole), trong khi 5 USDC(WormHole) sẽ có giá khoảng 640.32ISK.
Giá cao nhất của USDC(WormHole)/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDC(WormHole) tính theo ISK là kr142.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDC(WormHole)/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của USD Coin (Wormhole) tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole)) đã tăng 0.18%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole)) đã tăng 0.21% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDC(WormHole) thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa USD Coin (Wormhole) và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDC(WormHole)/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDC(WormHole) hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDC(WormHole)/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDC(WormHole)/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDC(WormHole)/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của USD Coin (Wormhole) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.