Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.30%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94066.60 (-0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.30%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94066.60 (-0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.30%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94066.60 (-0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi UMM thành ILS
UMM/ILS: 1 UMM = 11.59 ILS. Giá chuyển đổi 1 UMM (UMM) thành Shekel Israel mới (ILS) là 11.59 ILS hôm nay.

UMM
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UMM/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi UMM (UMM) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UMM hiện có giá trị là 11.59 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UMM hiện có giá 11.59 ILS, nghĩa là mua 5 UMM sẽ mất 57.97 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.08625 UMM và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.4313 UMM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi UMM sang ILS
Chuyển đổi ILS sang UMM
UMM
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UMM thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của UMM tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UMM sang ILS, lên đến 10000 UMM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
UMM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành UMM toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo UMM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang UMM, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ UMM/ILS
UMM/ILS: 1 UMM = 11.59 ILS; 2025/04/28 05:03:10
Trong 1D vừa qua, UMM đã thay đổi +0.10% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy UMM(UMM) đã thay đổi +0.10% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành UMM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi UMM sang ILS: Biến động và thay đổi giá của UMM/ILS
Giá UMM cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 12.02 ILS trong khi giá UMM thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 10.72 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá UMM theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UMM theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 11.85 ILS | 12.02 ILS | 12.02 ILS | 12.02 ILS |
Thấp | 11.22 ILS | 10.72 ILS | 9.35 ILS | 9.02 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.10% | +6.46% | +18.80% | +16.68% |
Thông tin UMM
Số liệu thị trường UMM sang ILS
UMM/ILS:
₪11.59
Khối lượng UMM 24 giờ:
₪2,453,326.25
Vốn hóa thị trường UMM:
--
Nguồn cung lưu hành UMM:
0 UMM
Tỷ giá UMM sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi UMM thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của UMM là ₪11.59 mỗi UMM, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- UMM. Khối lượng giao dịch của UMM đã thay đổi -7.55% (₪-200,378.60 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UMM là ₪2,653,704.85.
Thông tin thêm về UMM trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá UMM phổ biến nhất là UMM sang ILS, trong đó mã của UMM là UMM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82681.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70625.55 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130236.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 533660.09 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8011449.85 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi UMM sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi UMM sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua UMM (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UMM bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UMM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi UMM phổ biến

UMM đến TWD
1 UMM thành NT$103.87 TWD

UMM đến CNY
1 UMM thành ¥23.32 CNY

UMM đến USD
1 UMM thành $3.19 USD
UMM đến ILS
1 UMM thành ₪11.59 ILS

UMM đến EUR
1 UMM thành €2.82 EUR

UMM đến CAD
1 UMM thành C$4.43 CAD

UMM đến KRW
1 UMM thành ₩4,597.17 KRW

UMM đến JPY
1 UMM thành ¥459.3 JPY

UMM đến GBP
1 UMM thành £2.4 GBP

UMM đến BRL
1 UMM thành R$18.17 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪8.24 ILS

BMT đến ILS
1 BMT thành ₪0.4598 ILS

WAL đến ILS
1 WAL thành ₪2.32 ILS

CSPR đến ILS
1 CSPR thành ₪0.05885 ILS

DEEP đến ILS
1 DEEP thành ₪0.7606 ILS

HBAR đến ILS
1 HBAR thành ₪0.6992 ILS

XLM đến ILS
1 XLM thành ₪1.04 ILS

JST đến ILS
1 JST thành ₪0.1358 ILS

RAY đến ILS
1 RAY thành ₪10.71 ILS

IOTA đến ILS
1 IOTA thành ₪0.8078 ILS
Bảng chuyển đổi từ UMM sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của UMM đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 UMM thành Shekel Israel mới đã thay đổi +6.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.10%, đạt mức cao nhất là 11.85 ILS và mức thấp nhất là 11.22 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 UMM là ₪9.76 ILS , thay đổi +18.80% so với giá hiện tại. UMM đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +65.10% so với năm trước.
+₪
0.9413ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:03 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 UMM | ₪5.8 | ₪5.79 | +0.10% |
1 UMM | ₪11.59 | ₪11.58 | +0.10% |
5 UMM | ₪57.97 | ₪57.91 | +0.10% |
10 UMM | ₪115.94 | ₪115.82 | +0.10% |
50 UMM | ₪579.71 | ₪579.12 | +0.10% |
100 UMM | ₪1,159.42 | ₪1,158.25 | +0.10% |
500 UMM | ₪5,797.09 | ₪5,791.24 | +0.10% |
1000 UMM | ₪11,594.18 | ₪11,582.48 | +0.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp UMM/ILS
1 UMM bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 UMM (UMM) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪11.59.
Tôi có thể mua bao nhiêu UMM với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.08625 UMM đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UMM sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UMM sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UMM bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 0.4313 UMM, trong khi 5 UMM sẽ có giá khoảng 57.97ILS.
Giá cao nhất của UMM/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UMM tính theo ILS là ₪12.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UMM/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của UMM tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi UMM (UMM) đã tăng 6.46%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi UMM (UMM) đã tăng 18.80% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UMM thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa UMM và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UMM/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UMM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UMM/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UMM/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UMM/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của UMM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Internet Computer (ICP)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)

Hướng dẫn mua
USDC (USDC)

Hướng dẫn mua
Uniswap (UNI)

Hướng dẫn mua
EOS (EOS)

Hướng dẫn mua
Cardano (ADA)

Hướng dẫn mua
Cosmos (ATOM)

Hướng dẫn mua
Shiba Inu (SHIB)

Hướng dẫn mua
Chainlink (LINK)

Hướng dẫn mua
Polkadot (DOT)

Hướng dẫn mua
Binance USD (BUSD)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
