Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi TZC thành ILS

TZC/ILS: 1 TZC = 0.0001364 ILS. Giá chuyển đổi 1 TrezarCoin (TZC) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0001364 ILS hôm nay.
TZC
TZC
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TZC/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TrezarCoin (TZC) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TZC hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TZC hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 TZC sẽ mất 0.00 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 7,333.82 TZC và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 36,669.1 TZC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TZC sang ILS

Chuyển đổi ILS sang TZC

TrezarCoin
Shekel Israel mới
1 TZC
0.0001364  ILS
2 TZC
0.0002727  ILS
5 TZC
0.0006818  ILS
10 TZC
0.001364  ILS
20 TZC
0.002727  ILS
50 TZC
0.006818  ILS
100 TZC
0.01364  ILS
200 TZC
0.02727  ILS
500 TZC
0.06818  ILS
1000 TZC
0.1364  ILS
5000 TZC
0.6818  ILS
10000 TZC
1.36  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TZC thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của TrezarCoin tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TZC sang ILS, lên đến 10000 TZC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
TrezarCoin
50 ILS
366,691.03 TZC
100 ILS
733,382.06 TZC
200 ILS
1,466,764.11 TZC
500 ILS
3,666,910.28 TZC
1000 ILS
7,333,820.56 TZC
2000 ILS
14,667,641.12 TZC
5000 ILS
36,669,102.8 TZC
10000 ILS
73,338,205.6 TZC
50000 ILS
366,691,028 TZC
100000 ILS
733,382,056 TZC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành TZC toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo TrezarCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang TZC, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TZC/ILS

TZC/ILS: 1 TZC = 0.0001364 ILS; 2025/04/28 03:55:03
Trong 1D vừa qua, TrezarCoin đã thay đổi -20.40% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TrezarCoin(TZC) đã thay đổi -20.40% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành TZC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi TZC sang ILS: Biến động và thay đổi giá của TrezarCoin/ILS

Giá TrezarCoin cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.0001737 ILS trong khi giá TrezarCoin thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.0001269 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TrezarCoin theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TZC theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0001714 ILS
0.0001737 ILS
0.0007132 ILS
0.001307 ILS
Thấp
0.0001349 ILS
0.0001269 ILS
0.0001104 ILS
0.0001104 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-20.40%
+7.56%
-80.60%
-89.22%

Thông tin TrezarCoin

Số liệu thị trường TZC sang ILS

TZC/ILS:
₪0.0001364
Khối lượng TZC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TZC:
₪44,291.81
Nguồn cung lưu hành TZC:
324.83M TZC

Tỷ giá TZC sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi TrezarCoin thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của TrezarCoin là ₪0.0001364 mỗi TZC, với tổng vốn hoá thị trường của ₪44,291.81 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 324,828,160 TZC. Khối lượng giao dịch của TrezarCoin đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TZC là ₪0.

Thông tin thêm về TrezarCoin trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TrezarCoin phổ biến nhất là TZC sang ILS, trong đó mã của TrezarCoin là TZC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82681.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70625.55 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130236.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533660.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8011449.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TZC sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TZC sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TZC (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TZC bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TZC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi TrezarCoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TZC đến TWD
1 TZC thành NT$0.001222 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TZC đến CNY
1 TZC thành ¥0.0002742 CNY
popular info Đô la Mỹ
TZC đến USD
1 TZC thành $0.{4}3757 USD
popular info Shekel Israel mới
TZC đến ILS
1 TZC thành ₪0.0001364 ILS
popular info Euro
TZC đến EUR
1 TZC thành €0.{4}3311 EUR
popular info Đô la Canada
TZC đến CAD
1 TZC thành C$0.{4}5215 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TZC đến KRW
1 TZC thành ₩0.05407 KRW
popular info Yên Nhật
TZC đến JPY
1 TZC thành ¥0.005402 JPY
popular info Bảng Anh
TZC đến GBP
1 TZC thành £0.{4}2828 GBP
popular info Real Brazil
TZC đến BRL
1 TZC thành R$0.0002137 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets XRP
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪8.19 ILS
other assets Bubblemaps
BMT đến ILS
1 BMT thành ₪0.4573 ILS
other assets Walrus
WAL đến ILS
1 WAL thành ₪2.32 ILS
other assets Casper
CSPR đến ILS
1 CSPR thành ₪0.05755 ILS
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến ILS
1 DEEP thành ₪0.7452 ILS
other assets IOTA
IOTA đến ILS
1 IOTA thành ₪0.8079 ILS
other assets Raydium
RAY đến ILS
1 RAY thành ₪10.66 ILS
other assets JUST
JST đến ILS
1 JST thành ₪0.1351 ILS
other assets Hedera
HBAR đến ILS
1 HBAR thành ₪0.7013 ILS
other assets Stellar
XLM đến ILS
1 XLM thành ₪1.04 ILS

Bảng chuyển đổi từ TZC sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của TrezarCoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TZC thành Shekel Israel mới đã thay đổi +7.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -20.40%, đạt mức cao nhất là 0.0001714 ILS và mức thấp nhất là 0.0001349 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 TZC là ₪0.0007025 ILS , thay đổi -80.60% so với giá hiện tại. TrezarCoin đã thay đổi
-
0.{4}9639ILS
, tương đương mức thay đổi -41.43% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:55 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 TZC₪0.{4}6818₪0.{4}8564
-20.40%
1 TZC₪0.0001364₪0.0001713
-20.40%
5 TZC₪0.0006818₪0.0008564
-20.40%
10 TZC₪0.001364₪0.001713
-20.40%
50 TZC₪0.006818₪0.008564
-20.40%
100 TZC₪0.01364₪0.01713
-20.40%
500 TZC₪0.06818₪0.08564
-20.40%
1000 TZC₪0.1364₪0.1713
-20.40%

Câu Hỏi Thường Gặp TZC/ILS

1 TrezarCoin bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 TrezarCoin (TZC) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0001364.
Tôi có thể mua bao nhiêu TZC với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7,333.82 TZC đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TZC sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TZC sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TZC bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 36,669.1 TZC, trong khi 5 TZC sẽ có giá khoảng 0.0006818ILS.
Giá cao nhất của TZC/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TZC tính theo ILS là ₪2.54. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TZC/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TrezarCoin tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TrezarCoin (TZC) đã tăng 7.56%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TrezarCoin (TZC) đã giảm 80.60% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TZC thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TrezarCoin và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TZC/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TZC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TZC/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TZC/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TZC/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TrezarCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.