Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GOAL thành GHS

GOAL/GHS: 1 GOAL = 0.09820 GHS. Giá chuyển đổi 1 TOPGOAL (GOAL) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.09820 GHS hôm nay.
GOAL
GOAL
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GOAL/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TOPGOAL (GOAL) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GOAL hiện có giá trị là 0.10 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GOAL hiện có giá 0.10 GHS, nghĩa là mua 5 GOAL sẽ mất 0.49 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 10.18 GOAL và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 50.92 GOAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GOAL sang GHS

Chuyển đổi GHS sang GOAL

TOPGOAL
Cedi Ghana
1 GOAL
0.09820  GHS
10 GOAL
0.9820  GHS
200 GOAL
19.64  GHS
1000 GOAL
98.2  GHS
5000 GOAL
490.98  GHS
10000 GOAL
981.95  GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GOAL thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của TOPGOAL tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GOAL sang GHS, lên đến 10000 GOAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
TOPGOAL
100 GHS
1,018.38 GOAL
200 GHS
2,036.76 GOAL
500 GHS
5,091.89 GOAL
1000 GHS
10,183.78 GOAL
2000 GHS
20,367.56 GOAL
5000 GHS
50,918.9 GOAL
10000 GHS
101,837.8 GOAL
50000 GHS
509,188.99 GOAL
100000 GHS
1,018,377.99 GOAL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành GOAL toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo TOPGOAL đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang GOAL, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GOAL/GHS

GOAL/GHS: 1 GOAL = 0.09820 GHS; 2025/05/01 00:09:43
Trong 1D vừa qua, TOPGOAL đã thay đổi -6.03% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TOPGOAL(GOAL) đã thay đổi -6.03% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành GOAL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GOAL sang GHS: Biến động và thay đổi giá của TOPGOAL/GHS

Giá TOPGOAL cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.1295 GHS trong khi giá TOPGOAL thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.07847 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TOPGOAL theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GOAL theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1092 GHS
0.1295 GHS
0.1482 GHS
0.4548 GHS
Thấp
0.09477 GHS
0.07847 GHS
0.06478 GHS
0.03335 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.03%
-1.38%
-31.93%
-42.98%

Thông tin TOPGOAL

Số liệu thị trường GOAL sang GHS

GOAL/GHS:
₵0.09820
Khối lượng GOAL 24 giờ:
₵922,497
Vốn hóa thị trường GOAL:
₵53,393,732.29
Nguồn cung lưu hành GOAL:
543.75M GOAL

Tỷ giá GOAL sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi TOPGOAL thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của TOPGOAL là ₵0.09820 mỗi GOAL, với tổng vốn hoá thị trường của ₵53,393,732.29 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 543,750,000 GOAL. Khối lượng giao dịch của TOPGOAL đã thay đổi +48.45% (₵301,080.6 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GOAL là ₵621,416.4.

Thông tin thêm về TOPGOAL trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TOPGOAL phổ biến nhất là GOAL sang GHS, trong đó mã của TOPGOAL là GOAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83053.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70592.34 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129729.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533561.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7952801.59 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GOAL sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GOAL sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GOAL (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GOAL bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GOAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi TOPGOAL phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GOAL đến TWD
1 GOAL thành NT$0.2055 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GOAL đến CNY
1 GOAL thành ¥0.04661 CNY
popular info Đô la Mỹ
GOAL đến USD
1 GOAL thành $0.006414 USD
popular info Cedi Ghana
GOAL đến GHS
1 GOAL thành ₵0.09820 GHS
popular info Euro
GOAL đến EUR
1 GOAL thành €0.005664 EUR
popular info Đô la Canada
GOAL đến CAD
1 GOAL thành C$0.008847 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GOAL đến KRW
1 GOAL thành ₩9.14 KRW
popular info Yên Nhật
GOAL đến JPY
1 GOAL thành ¥0.9173 JPY
popular info Bảng Anh
GOAL đến GBP
1 GOAL thành £0.004814 GBP
popular info Real Brazil
GOAL đến BRL
1 GOAL thành R$0.03639 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets Bitcoin
BTC đến GHS
1 BTC thành ₵1,442,218.08 GHS
other assets XRP
XRP đến GHS
1 XRP thành ₵33.57 GHS
other assets Solana
SOL đến GHS
1 SOL thành ₵2,260.46 GHS
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến GHS
1 ALPACA thành ₵8.87 GHS
other assets Biswap
BSW đến GHS
1 BSW thành ₵0.8417 GHS
other assets FLOKI
FLOKI đến GHS
1 FLOKI thành ₵0.001368 GHS
other assets Voxies
VOXEL đến GHS
1 VOXEL thành ₵1.89 GHS
other assets Dogecoin
DOGE đến GHS
1 DOGE thành ₵2.64 GHS
other assets Sui
SUI đến GHS
1 SUI thành ₵53.71 GHS
other assets Pepe
PEPE đến GHS
1 PEPE thành ₵0.0001362 GHS

Bảng chuyển đổi từ GOAL sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của TOPGOAL đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GOAL thành Cedi Ghana đã thay đổi -1.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.03%, đạt mức cao nhất là 0.1092 GHS và mức thấp nhất là 0.09477 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 GOAL là ₵0.1443 GHS , thay đổi -31.93% so với giá hiện tại. TOPGOAL đã thay đổi
-
0.7848GHS
, tương đương mức thay đổi -88.88% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng00:09 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GOAL₵0.04910₵0.05225
-6.03%
1 GOAL₵0.09820₵0.1045
-6.03%
5 GOAL₵0.4910₵0.5225
-6.03%
10 GOAL₵0.9820₵1.04
-6.03%
50 GOAL₵4.91₵5.22
-6.03%
100 GOAL₵9.82₵10.45
-6.03%
500 GOAL₵49.1₵52.25
-6.03%
1000 GOAL₵98.2₵104.5
-6.03%

Câu Hỏi Thường Gặp GOAL/GHS

1 TOPGOAL bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 TOPGOAL (GOAL) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.09820.
Tôi có thể mua bao nhiêu GOAL với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.18 GOAL đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GOAL sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GOAL sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GOAL bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 50.92 GOAL, trong khi 5 GOAL sẽ có giá khoảng 0.4910GHS.
Giá cao nhất của GOAL/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GOAL tính theo GHS là ₵12.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GOAL/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TOPGOAL tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TOPGOAL (GOAL) đã giảm 1.38%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TOPGOAL (GOAL) đã giảm 31.93% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GOAL thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TOPGOAL và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GOAL/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GOAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GOAL/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GOAL/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GOAL/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TOPGOAL và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.